• KÍCH THƯỚC

        155 x 68 x 8,3 mm

      • TRỌNG LƯỢNG

        159 g

      • KÍCH CỠ MÀN HÌNH

        Màn hình rộng 21:9 6,1 inch 1

      • TÍNH NĂNG

        Tần số quét 60 Hz 2, Tốc độ quét cảm ứng 120 Hz 2, DCI-P3 100%, Tối ưu hóa hình ảnh video, Công nghệ hiển thị Triluminos display cho di động, Chuyển giữa nhiều cửa sổ, Chế độ một tay

      • ĐỘ PHÂN GIẢI MÀN HÌNH

        FHD+ OLED (2.520 x 1.080)

      • ĐỊNH DẠNG PHÁT LẠI VIDEO

        H.263, H.264, H.265, Video MPEG-4, AV1, VP8, VP9

      • ĐỊNH DẠNG PHÁT LẠI HÌNH ẢNH

        JPEG, GIF, PNG, BMP, WebP, WBMP, HEIF, DNG, CR2, NEF, NRW, ARW, RW2, ORF, RAF, PEF, SRW, AVIF

      • CHỐNG THẤM NƯỚC

        Chống nước (IPX5/IPX8) 3, Chống bụi (IP6X) 3

      • ĐỘ BỀN

        Corning® Gorilla® Glass Victus®

      • TIÊU CỰ

        26 mm

      • ĐỘ PHÂN GIẢI

        48 MP (Hiệu dụng) / 12 MP (Ghi hình)

      • KHẨU ĐỘ

        F1.8

      • KÍCH CỠ

        Cảm biến Exmor RS™ 1/2,0 inch dành cho di động

      • TRƯỜNG NGẮM

        80°

      • KÍCH CỠ

        1/4.4 inch

      • ĐỘ PHÂN GIẢI

        8 MP

      • TRƯỜNG NGẮM

        43°

      • KHẨU ĐỘ

        F2.2

      • TIÊU CỰ

        54 mm

      • KHẨU ĐỘ

        F2.2

      • KÍCH CỠ

        1/4 inch

      • TRƯỜNG NGẮM

        120°

      • ĐỘ PHÂN GIẢI

        8 MP

      • TIÊU CỰ

        16 mm

      • ĐỊNH DẠNG QUAY VIDEO

        .mp4

      • ĐỊNH DẠNG CHỤP ẢNH

        JPEG (.jpg)

      • TÍNH NĂNG CHỤP ẢNH

        Chụp liên tục phơi sáng tự động tối đa 10 hình/giây, Tính toán lấy nét tự động/phơi sáng tự động liên tục tối đa 30 lần mỗi giây, Chụp ảnh chống rung quang học (OIS) cho ảnh, Đèn LED, Đèn flash chụp ảnh, Đèn trợ sáng, Đèn video, Zoom hỗn hợp 10 lần (dựa trên Camera góc rộng 26 mm), Zoom độ phân giải siêu cao dựa trên AI, Chụp ảnh HDR (Dải tần nhạy sáng cao), Chế độ thủ công (Ảnh), Trình đọc QR code, Chức năng chụp ban đêm, Toàn cảnh, Hiệu ứng bokeh

      • TÍNH NĂNG QUAY VIDEO

        OIS và EIS cho video, Chống rung quang học SteadyShot™ (Công nghệ chống rung hỗn hợp OIS/EIS cho video), Chuyển động chậm (720p 120 hình/giây)

      • ĐỘ PHÂN GIẢI

        8 MP

      • KÍCH CỠ

        1/4 inch

      • TRƯỜNG NGẮM

        78°

      • TÍNH NĂNG

        Chụp ảnh HDR (Dải tần nhạy sáng cao), SteadyShot™, Đèn flash màn hình, Cử chỉ bàn tay, Chế độ thủ công (Ảnh)

      • TIÊU CỰ

        26 mm

      • KHẨU ĐỘ

        F2.0

      • HI-RES

        Hi-Resolution Audio, High-Resolution Audio Wireless (LDAC) 4

      • TÍNH NĂNG KHÁC

        Giắc cắm âm thanh 3,5 mm, Chứng nhận 360 Reality Audio, 360 Reality Audio Upmix, Loa âm thanh nổi phía trước, DSEE Ultimate, Ghi âm thanh nổi, Công nghệ Qualcomm® aptX™ thích ứng 5

      • ĐỊNH DẠNG THU

        AAC-LC, AAC+, AAC-ELD, AMR-NB, AMR-WB

      • ĐỊNH DẠNG PHÁT LẠI

        AAC-LC, AAC+, eAAC+, AAC-ELD, AMR-NB, AMR-WB, FLAC, MP3, MIDI, Vorbis, PCM, Opus, Định dạng nhạc 360 Reality Audio

      • BỘ NHỚ NGOÀI

        Hỗ trợ microSDXC (tối đa 1 TB) 6

      • BỘ NHỚ TRONG

        UFS 128 GB 7

      • RAM

        8 GB

      • LOẠI SIM

        nanoSIM

      • SỐ LƯỢNG SIM

        Hai SIM 8

      • PHIÊN BẢN

        Android™ 13 9 / 2 lần nâng cấp hệ điều hành / 3 năm cập nhật bảo mật

      • BỘ XỬ LÝ TRUNG TÂM

        Nền tảng Snapdragon® 695 5G cho thiết bị di động 5

      • DUNG LƯỢNG

        5.000 mAh

      • KIỂU SẠC

        Sạc nhanh qua USB Power Delivery (USB PD)

      • TÍNH NĂNG KHÁC

        Sạc thích ứng trên Xperia, Chăm sóc pin, Chế độ STAMINA

      • BĂNG TẦN 2G

        850, 900, 1800, 1900 10

      • BĂNG TẦN 4G

        1, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 39, 40, 41 10

      • BĂNG TẦN 3G

        2100 (Băng tần 1), 1700 (Băng tần 4), 850 (Băng tần 5), 900 (Băng tần 8) 10

      • TÍNH NĂNG KHÁC

        Kết nối thông minh, Google Cast, NFC

      • Wi-Fi

        IEEE802.11a/b/g/n/ac, 2,4/5 GHz

      • LOẠI USB

        Type-C™ 11

      • PHIÊN BẢN USB

        USB tốc độ cao (USB 2.0) 12

      • BLUETOOTH

        Công nghệ không dây Bluetooth® 5.1

      • VỊ TRÍ

        A-GPS, A-Glonass, Beidou, Galileo, QZSS 13

      • CHỨNG NHẬN SINH TRẮC HỌC

        Cảm biến vân tay

      • TRỢ NĂNG

        Tương thích với thiết bị trợ thính (HAC), Tính năng điện báo đánh chữ (TTY)/DỊCH VỤ: Tạo phụ đề trực tiếp 10, Thông báo bằng âm thanh 10/TRÌNH ĐỌC MÀN HÌNH: Chọn để nói 10, TalkBack 10, Chuyển văn bản sang giọng nói 10/MÀN HÌNH: Cỡ chữ, Kích thước hiển thị, Chủ đề tối, Độ phóng đại, Hiệu chỉnh màu, Màu âm bản, Trỏ chuột lớn, Bỏ hiệu ứng động/TÙY CHỌN ĐIỀU KHIỂN TƯƠNG TÁC: Menu trợ năng 10, Truy cập bằng công tắc 10, Nhấp sau khi trỏ chuột ngừng di chuyển, Dùng nút nguồn để kết thúc cuộc gọi, Tự động xoay màn hình, Thời gian chờ chạm & giữ, Thời gian thực hiện hành động (Quá thời gian chờ trợ năng), Độ rung & cường độ phản hồi xúc giác, Điều hướng hệ thống/ÂM THANH & VĂN BẢN TRÊN MÀN HÌNH: Âm thanh đơn âm, Độ cân bằng âm thanh, Tùy chọn chú thích/THỬ NGHIỆM: Văn bản độ tương phản cao, Phím tắt từ màn hình khóa