Kích cỡ và trọng lượng
TRỌNG LƯỢNG LOA SUBWOOFER
7,8kg
Trọng lượng loa sau
0,75 kg
TRỌNG LƯỢNG BỘ PHẬN CHÍNH - CHỈ TÍNH PHẦN THÂN
2,1kg
KÍCH CỠ BỘ PHẬN CHÍNH - CHỈ TÍNH PHẦN THÂN (R x C x D)
900 x 52 x 70
Kích thước loa sau (R x C x D)
80 x 191 x 70
KÍCH THƯỚC LOA SUBWOOFER (R X C X D)
190 x 392 x 315
Bộ khuếch đại
Đồng bộ hóa A/V
Không
Kênh khuếch đại
5.1 kênh
LPCM (2CH/5.1CH/7.1CH) qua cổng HDMI
Có / Không / Không
Tổng công suất
600W
Loa subwoofer
Loại loa Subwoofer
Loa subwoofer chủ động
Màng loa Subwoofer
Hình nón 160mm
Hệ thống loa
Loa toàn dải
Loại thùng loa
Phản xạ âm trầm
Giao diện
Ngõ vào âm thanh Analog
1
Đầu nối gồm ngõ ra và ngõ vào
Ngõ vào quang học, Ngõ vào analog, USB
Ngõ vào âm thanh quang học
1
Bluetooth
AAC; SBC
Ngõ ra HDMI (ARC)
1
Định dạng âm thanh
Dolby® Dual Mono
Có
Hệ thống file USB (FAT32, NTFS)
Có(FAT32, NTFS)
Dolby
Dolby Digital, Dolby Dual Mono
PCM
Có
LPCM
Có
DTS®
Không
Chức năng âm thanh
Hiệu ứng âm thanh
Có
Chế độ âm thanh
ClearAudio+, Tiêu chuẩn, Phim ảnh, Âm nhạc, Game, Thể thao
Tính năng video
BRAVIA® SYNC™ (Điều khiển CEC)
Có
Chi tiết
Loại loa
BAR
MỨC TIÊU THỤ ĐIỆN *XẤP XỈ
85W
Có thể gắn trên tường
Có
Điều khiển từ xa
Có
Tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường
Đã kích hoạt chế độ chờ mạng – Đầu nối
Sau 20 phút (Bluetooth®)
Mức tiêu thụ điện (Chế độ Tắt)
không khả dụng
Mức tiêu thụ điện (Chế độ kết nối chờ) – Đầu nối
2,5W(Bluetooth®) / 2,5W(tất cả các cổng và mạng được kết nối)
Mức tiêu thụ điện (Chế độ Chờ)
0,4W
Bộ cân bằng
Tính năng Voice Up (Tăng cường giọng nói)
Có
Có gì trong hộp
- Cáp HDMI
- Pin