Những loại tín hiệu video 8K hoặc 4K (50p/60p hoặc 100p/120p) nào được Tivi hỗ trợ?
Tùy thuộc vào Tivi bạn sử dụng, các loại tín hiệu video được hỗ trợ sẽ khác nhau. Xem bên dưới.
QUAN TRỌNG: Các sản phẩm 8K duy nhất bị ảnh hưởng là dòng Z9K, XRM-Z9K, Z9J, XRM-Z9J, Z8H và Z9G.
Đối với các dòng A95L và XRM-A95L
Độ phân giải/ tần số | 8bit | 10bit | 12bit |
---|---|---|---|
3840@24Hz 3840@25Hz 3840@30Hz 4096@24Hz 4096@25Hz 4096@30Hz | YCbCr 4:2:2 YCbCr 4:4:4 RGB | YCbCr 4:2:2 YCbCr 4:4:4 *1*2 RGB *1*2 | YCbCr 4:2:2 YCbCr 4:4:4 *1*2 RGB *1*2 |
3840@50Hz 3840@60Hz 4096@50Hz 4096@60Hz | YCbCr 4:2:0 YCbCr 4:2:2 *1*2 YCbCr 4:4:4 *1*2 RGB *1*2 | YCbCr 4:2:0 *1*2 YCbCr 4:2:2 *1*2 YCbCr 4:4:4 *3 RGB *3 | YCbCr 4:2:0 *1*2 YCbCr 4:2:2 *1*2 YCbCr 4:4:4 *3 RGB *3 |
3840@100Hz 3840@120Hz | YCbCr 4:2:0 *3 YCbCr 4:2:2 *3 YCbCr 4:4:4 *3 RGB *3 | YCbCr 4:2:0 *3 YCbCr 4:2:2 *3 YCbCr 4:4:4 *3 RGB *3 | YCbCr 4:2:0 *3 YCbCr 4:2:2 *3 YCbCr 4:4:4 *3 RGB *3 |
- *1 Chỉ dành cho cổng HDMI IN 1 hoặc HDMI IN 2: Enhanced format (Dolby Vision) (Định dạng nâng cao (Dolby Vision)) hoặc Enhanced format (Định dạng nâng cao) (3Gbps~6Gbps)
- *2 Chỉ dành cho cổng HDMI IN 3 hoặc HDMI IN 4: Enhanced format (Định dạng nâng cao) (3Gbps~6Gbps)
- *3 Chỉ dành cho cổng HDMI IN 3 hoặc HDMI IN 4: Enhanced format (4K120) (Định dạng nâng cao (4K120)) (6Gbps~12Gbps)
Lưu ý: Cáp HDMI được kết nối và các cài đặt HDMI signal format (Định dạng tín hiệu HDMI) sẽ khác nhau tùy thuộc vào tín hiệu đầu vào. Để biết chi tiết, hãy tham khảo bài viết Làm cách nào để xem nội dung 4K (50/60p hoặc 100/120p) và HDR từ thiết bị HDMI gắn ngoài được kết nối với Google TV™/Android TV™?.
Đối với các mẫu Google TV™ năm 2023 (ngoại trừ dòng A95L và XRM-A95L)
Độ phân giải/ tần số | 8bit | 10bit | 12bit |
---|---|---|---|
3840@24Hz 3840@25Hz 3840@30Hz 4096@24Hz 4096@25Hz 4096@30Hz | YCbCr 4:2:2 YCbCr 4:4:4 RGB | YCbCr 4:2:2 YCbCr 4:4:4 *1 RGB *1 | YCbCr 4:2:2 YCbCr 4:4:4 *1 RGB *1 |
3840@50Hz 3840@60Hz 4096@50Hz 4096@60Hz | YCbCr 4:2:0 YCbCr 4:2:2 *1 YCbCr 4:4:4 *1 RGB *1 | YCbCr 4:2:0 *1 YCbCr 4:2:2 *1 YCbCr 4:4:4 *2 RGB *2 | YCbCr 4:2:0 *1 YCbCr 4:2:2 *1 YCbCr 4:4:4 *2 RGB *2 |
3840@100Hz 3840@120Hz | YCbCr 4:2:0 *2 YCbCr 4:2:2 *2 YCbCr 4:4:4 *2 RGB *2 | YCbCr 4:2:0 *2 YCbCr 4:2:2 *2 YCbCr 4:4:4 *2 RGB *2 | YCbCr 4:2:0 *2 YCbCr 4:2:2 *2 YCbCr 4:4:4 *2 RGB *2 |
- *1 Enhanced format (Dolby Vision) (Định dạng nâng cao (Dolby Vision)) hoặc Enhanced format (Định dạng nâng cao) (3Gbps~6Gbps)
- *2 Chỉ các dòng A75L, A80L, X85L, X90L và X95L (cổng HDMI IN 3 hoặc HDMI IN 4): Enhanced format (VRR) (Định dạng nâng cao (VRR)) hoặc Enhanced format (Định dạng nâng cao) (6Gbps~12Gbps)
Lưu ý: Cáp HDMI được kết nối và các cài đặt HDMI signal format (Định dạng tín hiệu HDMI) sẽ khác nhau tùy thuộc vào tín hiệu đầu vào. Để biết chi tiết, hãy tham khảo bài viết Làm cách nào để xem nội dung 4K (50/60p hoặc 100/120p) và HDR từ thiết bị HDMI gắn ngoài được kết nối với Google TV™/Android TV™?.
Đối với các dòng Z9K và XRM-Z9K
Độ phân giải/ tần số | 8bit | 10bit | 12bit |
---|---|---|---|
3840@24Hz 3840@25Hz 3840@30Hz 4096@24Hz 4096@25Hz 4096@30Hz | YCbCr 4:2:2 YCbCr 4:4:4 RGB | YCbCr 4:2:2 YCbCr 4:4:4 *1 RGB *1 | YCbCr 4:2:2 YCbCr 4:4:4 *1 RGB *1 |
3840@50Hz 3840@60Hz 4096@50Hz 4096@60Hz | YCbCr 4:2:0 YCbCr 4:2:2 *1 YCbCr 4:4:4 *1 RGB *1 | YCbCr 4:2:0 *1 YCbCr 4:2:2 *1 YCbCr 4:4:4 *2*3 RGB *2*3 | YCbCr 4:2:0 *1 YCbCr 4:2:2 *1 YCbCr 4:4:4 *2*3 RGB *2*3 |
3840@100Hz 3840@120Hz | YCbCr 4:2:0 *2*3 YCbCr 4:2:2 *2*3 YCbCr 4:4:4 *2*3 RGB *2*3 | YCbCr 4:2:0 *2*3 YCbCr 4:2:2 *2*3 YCbCr 4:4:4 *2*3 RGB *2*3 | YCbCr 4:2:0 *2*3 YCbCr 4:2:2 *2*3 YCbCr 4:4:4 *2*4 RGB *2*4 |
7680@24Hz 7680@25Hz 7680@30Hz | YCbCr 4:2:0 *3 YCbCr 4:2:2 *3 YCbCr 4:4:4 *3 RGB *3 | YCbCr 4:2:0 *3 YCbCr 4:2:2 *3 YCbCr 4:4:4 *3 RGB *3 | YCbCr 4:2:0 *3 YCbCr 4:2:2 *3 YCbCr 4:4:4 *4 RGB *4 |
7680@50Hz 7680@60Hz | YCbCr 4:2:0 *3 YCbCr 4:2:2 *4 YCbCr 4:4:4 *4 RGB *4 | YCbCr 4:2:0 *3 YCbCr 4:2:2 *4 YCbCr 4:4:4 *4 RGB *4 | YCbCr 4:2:0 *4 YCbCr 4:2:2 *4 YCbCr 4:4:4 *4 RGB *4 |
- *1 Enhanced format (Dolby Vision) (Định dạng nâng cao (Dolby Vision)) hoặc Enhanced format (Định dạng nâng cao) (3Gbps~6Gbps)
- *2 Chỉ dành cho cổng HDMI IN 2 hoặc HDMI IN 3: Enhanced format (VRR) (Định dạng nâng cao (VRR)) hoặc Enhanced format (Định dạng nâng cao) (6Gbps~12Gbps)
- *3 Chỉ dành cho cổng HDMI IN 4: Enhanced format (4K120, 8K) (Định dạng nâng cao (4K120, 8K)) (6Gbps~10Gbps)
- *4 Chỉ dành cho cổng HDMI IN 4: Enhanced format (4K120, 8K) (Định dạng nâng cao (4K120, 8K)). Tín hiệu vượt quá 10Gbps được nén xuống dưới 10Gbps bởi chức năng DSC và sau đó được truyền đến Tivi dưới dạng tín hiệu của thiết bị phát lại. Chỉ có cổng HDMI IN 4 của dòng Z9K và XRM-Z9K hỗ trợ chức năng DSC.
Lưu ý: Cáp HDMI được kết nối và các cài đặt HDMI signal format (Định dạng tín hiệu HDMI) sẽ khác nhau tùy thuộc vào tín hiệu đầu vào. Để biết chi tiết, hãy tham khảo bài viết Làm cách nào để xem nội dung 4K (50/60p hoặc 100/120p) và HDR từ thiết bị HDMI gắn ngoài được kết nối với Google TV™/Android TV™?.
Đối với các mẫu Google TV năm 2022 (ngoại trừ dòng Z9K và XRM-Z9K)
Độ phân giải/ tần số | 8bit | 10bit | 12bit |
---|---|---|---|
3840@24Hz 3840@25Hz 3840@30Hz 4096@24Hz 4096@25Hz 4096@30Hz | YCbCr 4:2:2 YCbCr 4:4:4 RGB | YCbCr 4:2:2 YCbCr 4:4:4 *1 RGB *1 | YCbCr 4:2:2 YCbCr 4:4:4 *1 RGB *1 |
3840@50Hz 3840@60Hz 4096@50Hz 4096@60Hz | YCbCr 4:2:0 YCbCr 4:2:2 *1 YCbCr 4:4:4 *1 RGB *1 | YCbCr 4:2:0 *1 YCbCr 4:2:2 *1 YCbCr 4:4:4 *2 RGB *2 | YCbCr 4:2:0 *1 YCbCr 4:2:2 *1 YCbCr 4:4:4 *2 RGB *2 |
3840@100Hz 3840@120Hz | YCbCr 4:2:0 *2 YCbCr 4:2:2 *2 YCbCr 4:4:4 *2 RGB *2 | YCbCr 4:2:0 *2 YCbCr 4:2:2 *2 YCbCr 4:4:4 *2 RGB *2 | YCbCr 4:2:0 *2 YCbCr 4:2:2 *2 YCbCr 4:4:4 *2 RGB *2 |
- *1 Enhanced format (Dolby Vision) (Định dạng nâng cao (Dolby Vision)) hoặc Enhanced format (Định dạng nâng cao) (3Gbps~6Gbps)
- *2 Chỉ dòng A80K, A90K, A95K, X85K, X90K (50), X90K (55-85), X95K, XRM-A80K, XRM-A90K, XRM-A95K, KM-X85K, XRM-X90K và XRM-X95K (cổng HDMI IN 3 hoặc HDMI IN 4): Enhanced format (VRR) (Định dạng nâng cao (VRR)) hoặc Enhanced format (Định dạng nâng cao) (6Gbps~12Gbps)
Lưu ý: Cáp HDMI được kết nối và các cài đặt HDMI signal format (Định dạng tín hiệu HDMI) sẽ khác nhau tùy thuộc vào tín hiệu đầu vào. Để biết chi tiết, hãy tham khảo bài viết Làm cách nào để xem nội dung 4K (50/60p hoặc 100/120p) và HDR từ thiết bị HDMI gắn ngoài được kết nối với Google TV/Android TV?.
Đối với các dòng Z9J và XRM-Z9J
Độ phân giải/ tần số | 8bit | 10bit | 12bit |
---|---|---|---|
3840@24Hz 3840@25Hz 3840@30Hz 4096@24Hz 4096@25Hz 4096@30Hz | YCbCr 4:2:2 YCbCr 4:4:4 RGB | YCbCr 4:2:2 YCbCr 4:4:4 *1 RGB *1 | YCbCr 4:2:2 YCbCr 4:4:4 *1 RGB *1 |
3840@50Hz 3840@60Hz 4096@50Hz 4096@60Hz | YCbCr 4:2:0 YCbCr 4:2:2 *1 YCbCr 4:4:4 *1 RGB *1 | YCbCr 4:2:0 *1 YCbCr 4:2:2 *1 YCbCr 4:4:4 *2*3 RGB *2*3 | YCbCr 4:2:0 *1 YCbCr 4:2:2 *1 YCbCr 4:4:4 *2*3 RGB *2*3 |
3840@100Hz 3840@120Hz | YCbCr 4:2:0 *2*3 YCbCr 4:2:2 *2*3 YCbCr 4:4:4 *2*3 RGB *2*3 | YCbCr 4:2:0 *2*3 YCbCr 4:2:2 *2*3 YCbCr 4:4:4 *2*3 RGB *2*3 | YCbCr 4:2:0 *2*3 YCbCr 4:2:2 *2*3 YCbCr 4:4:4 *2 RGB *2 |
7680@24Hz 7680@25Hz 7680@30Hz | YCbCr 4:2:0 *3 YCbCr 4:2:2 *3 YCbCr 4:4:4 *3 RGB *3 | YCbCr 4:2:0 *3 YCbCr 4:2:2 *3 YCbCr 4:4:4 *3 RGB *3 | YCbCr 4:2:0 *3 YCbCr 4:2:2 *3 - - |
7680@50Hz 7680@60Hz | YCbCr 4:2:0 *3 - - - | YCbCr 4:2:0 *3 - - - | - - - - |
- *1 Enhanced format (Dolby Vision) (Định dạng nâng cao (Dolby Vision)) hoặc Enhanced format (Định dạng nâng cao) (3Gbps~6Gbps)
- *2 Chỉ dành cho cổng HDMI IN 2 hoặc HDMI IN 3: Enhanced format (Định dạng nâng cao) (6Gbps~12Gbps)
- *3 Chỉ dành cho cổng HDMI IN 4: Enhanced format (4K120, 8K) (Định dạng nâng cao (4K120, 8K)) (6Gbps~10Gbps)
Lưu ý: Cáp HDMI được kết nối và các cài đặt HDMI signal format (Định dạng tín hiệu HDMI) sẽ khác nhau tùy thuộc vào tín hiệu đầu vào. Để biết chi tiết, hãy tham khảo bài viết Làm cách nào để xem nội dung 4K (50/60p hoặc 100/120p) và HDR từ thiết bị HDMI gắn ngoài được kết nối với Google TV/Android TV?.
Đối với các mẫu Google TV năm 2021 (ngoại trừ dòng Z9J và XRM-Z9J)
Độ phân giải/ tần số | 8bit | 10bit | 12bit |
---|---|---|---|
3840@24Hz 3840@25Hz 3840@30Hz 4096@24Hz 4096@25Hz 4096@30Hz | YCbCr 4:2:2 YCbCr 4:4:4 RGB | YCbCr 4:2:2 YCbCr 4:4:4 *1 RGB *1 | YCbCr 4:2:2 YCbCr 4:4:4 *1 RGB *1 |
3840@50Hz 3840@60Hz 4096@50Hz 4096@60Hz | YCbCr 4:2:0 YCbCr 4:2:2 *1 YCbCr 4:4:4 *1 RGB *1 | YCbCr 4:2:0 *1 YCbCr 4:2:2 *1 YCbCr 4:4:4 *2 RGB *2 | YCbCr 4:2:0 *1 YCbCr 4:2:2 *1 YCbCr 4:4:4 *2 RGB *2 |
3840@100Hz 3840@120Hz | YCbCr 4:2:0 *2 YCbCr 4:2:2 *2 YCbCr 4:4:4 *2 RGB *2 | YCbCr 4:2:0 *2 YCbCr 4:2:2 *2 YCbCr 4:4:4 *2 RGB *2 | YCbCr 4:2:0 *2 YCbCr 4:2:2 *2 YCbCr 4:4:4 *2 RGB *2 |
- *1 Enhanced format (Dolby Vision) (Định dạng nâng cao (Dolby Vision)) hoặc Enhanced format (Định dạng nâng cao) (3Gbps~6Gbps)
- *2 Chỉ dòng A80J, A90J, X85J, X90J (50-75, 100), X95J, KM-X85J, XRM-A80J, XRM-A90J, XRM-X90J và XRM-X95J (cổng HDMI IN 3 hoặc HDMI IN 4): Enhanced format (Định dạng nâng cao) (6Gbps~12Gbps)
Lưu ý: Cáp HDMI được kết nối và các cài đặt HDMI signal format (Định dạng tín hiệu HDMI) sẽ khác nhau tùy thuộc vào tín hiệu đầu vào. Để biết chi tiết, hãy tham khảo bài viết Làm cách nào để xem nội dung 4K (50/60p hoặc 100/120p) và HDR từ thiết bị HDMI gắn ngoài được kết nối với Google TV/Android TV?.
Đối với các dòng Z8H và Z9G
Độ phân giải/ tần số | 8bit | 10bit | 12bit |
---|---|---|---|
3840@24Hz 3840@25Hz 3840@30Hz 4096@24Hz 4096@25Hz 4096@30Hz | YCbCr 4:2:2 YCbCr 4:4:4 RGB | YCbCr 4:2:2 YCbCr 4:4:4 *1 RGB *1 | YCbCr 4:2:2 YCbCr 4:4:4 *1 RGB *1 |
3840@50Hz 3840@60Hz 4096@50Hz 4096@60Hz | YCbCr 4:2:0 YCbCr 4:2:2 *1 YCbCr 4:4:4 *1 RGB *1 | YCbCr 4:2:0 *1 YCbCr 4:2:2 *1 YCbCr 4:4:4 *2 RGB *2 | YCbCr 4:2:0 *1 YCbCr 4:2:2 *1 YCbCr 4:4:4 *2 RGB *2 |
3840@100Hz 3840@120Hz | YCbCr 4:2:0 *2 YCbCr 4:2:2 *2 YCbCr 4:4:4 *2 RGB *2 | YCbCr 4:2:0 *2 YCbCr 4:2:2 *2 YCbCr 4:4:4 *2 RGB *2 | YCbCr 4:2:0 *2 YCbCr 4:2:2 *2 - - |
7680@24Hz 7680@25Hz 7680@30Hz | YCbCr 4:2:0 *2 YCbCr 4:2:2 *2 YCbCr 4:4:4 *2 RGB *2 | YCbCr 4:2:0 *2 YCbCr 4:2:2 *2 YCbCr 4:4:4 *2 RGB *2 | YCbCr 4:2:0 *2 YCbCr 4:2:2 *2 - - |
7680@50Hz 7680@60Hz | YCbCr 4:2:0 *2 - - - | YCbCr 4:2:0 *2 - - - | - - - - |
- *1 Enhanced format (Dolby Vision) (Định dạng nâng cao (Dolby Vision)) (3Gbps~6Gbps)
- *2 Chỉ dành cho cổng HDMI IN 4: Enhanced format (8K) (Định dạng nâng cao) (6Gbps~10Gbps)
Lưu ý: Cáp HDMI được kết nối và các cài đặt HDMI signal format (Định dạng tín hiệu HDMI) sẽ khác nhau tùy thuộc vào tín hiệu đầu vào. Để biết chi tiết, hãy tham khảo bài viết Làm cách nào để xem nội dung 4K (50/60p hoặc 100/120p) và HDR từ thiết bị HDMI gắn ngoài được kết nối với Google TV/Android TV?.
Đối với các mẫu Android TV năm 2020 (ngoại trừ dòng Z8H), dòng A9G, X85G (55/65/75/85), X95G, A9F và Z9F
Độ phân giải/ tần số | 8bit | 10bit | 12bit |
---|---|---|---|
3840@24Hz 3840@25Hz 3840@30Hz 4096@24Hz 4096@25Hz 4096@30Hz | YCbCr 4:2:2 YCbCr 4:4:4 RGB | YCbCr 4:2:2 YCbCr 4:4:4 *1 RGB *1 | YCbCr 4:2:2 YCbCr 4:4:4 *1 RGB *1 |
3840@50Hz 3840@60Hz 4096@50Hz 4096@60Hz | YCbCr 4:2:0 YCbCr 4:2:2 *1 YCbCr 4:4:4 *1 RGB *1 | YCbCr 4:2:0 *1 YCbCr 4:2:2 *1 YCbCr 4:4:4 *2 RGB *2 | YCbCr 4:2:0 *1 YCbCr 4:2:2 *1 YCbCr 4:4:4 *2 RGB *2 |
3840@100Hz 3840@120Hz | YCbCr 4:2:0 *2 YCbCr 4:2:2 *2 YCbCr 4:4:4 *2 RGB *2 | YCbCr 4:2:0 *2 YCbCr 4:2:2 *2 YCbCr 4:4:4 *2 RGB *2 | YCbCr 4:2:0 *2 YCbCr 4:2:2 *2 YCbCr 4:4:4 *2 RGB *2 |
- *1 Enhanced format (Dolby Vision) (Định dạng nâng cao (Dolby Vision)) (3Gbps~6Gbps)
- *2 Chỉ dòng X90H, X91H và KM-X9000H (cổng HDMI IN 3 hoặc HDMI IN 4): Enhanced format (Định dạng nâng cao) (6Gbps~12Gbps)
Lưu ý:
- Dòng X90H, X91H và KM-X9000H sẽ cần cập nhật phần mềm. Để biết cách cập nhật Tivi, hãy tham khảo bài viết Cách cập nhật phần mềm.
- Cáp HDMI được kết nối và các cài đặt HDMI signal format (Định dạng tín hiệu HDMI) sẽ khác nhau tùy thuộc vào tín hiệu đầu vào. Để biết chi tiết, hãy tham khảo bài viết Làm cách nào để xem nội dung 4K (50/60p hoặc 100/120p) và HDR từ thiết bị HDMI gắn ngoài được kết nối với Google TV/Android TV?.
Đối với Android TV khác với các mẫu nêu trên
Độ phân giải/ tần số | 8bit | 10bit | 12bit |
---|---|---|---|
3840@24Hz 3840@25Hz 3840@30Hz 4096@24Hz 4096@25Hz 4096@30Hz | YCbCr 4:2:2 YCbCr 4:4:4 RGB | YCbCr 4:2:2 YCbCr 4:4:4 *1 RGB *1 | YCbCr 4:2:2 YCbCr 4:4:4 *1 RGB *1 |
3840@50Hz 3840@60Hz 4096@50Hz 4096@60Hz | YCbCr 4:2:0 YCbCr 4:2:2 *1 YCbCr 4:4:4 *1 RGB *1 | YCbCr 4:2:0 *1 YCbCr 4:2:2 *1 - - | - YCbCr 4:2:2 *1 - - |
- *1 Enhanced format (Định dạng nâng cao) (3Gbps~6Gbps)
Lưu ý:
- Tùy thuộc vào mẫu Tivi, cổng HDMI được hỗ trợ có thể khác nhau. Để biết thông tin bổ sung, hãy tham khảo bài viết Các chức năng được hỗ trợ trên từng cổng HDMI là gì? .
- Đối với các mẫu năm 2015: vui lòng cập nhật phần mềm.
Đối với BRAVIA 2014
Độ phân giải/ tần số | 8bit | 10bit | 12bit |
---|---|---|---|
3840@24Hz 3840@25Hz 3840@30Hz 4096@24Hz 4096@25Hz 4096@30Hz | YCbCr 4:2:2 YCbCr 4:4:4 RGB | YCbCr 4:2:2 | YCbCr 4:2:2 |
3840@50Hz 3840@60Hz 4096@50Hz 4096@60Hz | YCbCr 4:2:0 | - | - |
Vui lòng chấp nhận cookie của Youtube để xem video này
Truy cập vào mục tùy chọn cookie bên dưới và đảm bảo bật cookie của Youtube ở dưới phần “Functional” (Chức năng).
Bài viết liên quan
Chính sách bảo hành
Chính sách bảo hành và sửa chữa sản phẩm dân dụng và chuyên dụng
Kiểm tra thời hạn bảo hành
Tra cứu tình trạng kích hoạt bảo hành của sản phẩm
Mạng lưới sửa chữa
Tìm trung tâm bảo hành gần nhất hoặc đăng ký bảo hành tại nhà cho Tivi, Dàn âm thanh
Theo dõi tình trạng sửa chữa
Kiểm tra tình trạng sửa chữa sản phẩm
Biểu phí tiền công sửa chữa
Thông tin chung về tiền công sửa chữa sản phẩm
Đăng ký sản phẩm
Cập nhật thông tin mới nhất và các ưu đãi của sản phẩm
Liên hệ
Liên hệ hỗ trợ