• Năm sản xuất

        2022

      • Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)

        32 inch (31,5 inch)

      • CHIỀU RỘNG CHÂN ĐẾ (BỐ TRÍ KIỂU CHUẨN)

        447,3 mm

      • Trọng lượng gồm thùng đựng (Tổng)

        Xấp xỉ 7 kg

      • Trọng lượng TV không có chân đế

        4,8 kg

      • Khoảng cách giữa các lỗ khoan theo tiêu chuẩn VESA® (D X C)

        100 x 100 mm

      • Kích thước TV không có chân đế (R x C x D)

        730 x 437 x 75 mm

      • KÍCH THƯỚC TV KÈM CHÂN (BỐ TRÍ KIỂU CHUẨN) (R x C x D)

        730 x 465 x 188 mm

      • Trọng lượng TV có chân đế

        5,0 kg

      • Kích thước thùng đựng (R x C x D)

        Xấp xỉ 801 x 533 x 143 mm

      • KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)

        80 cm

      • HDCP

        HDCP1.4 (dành cho HDMI™1/2/3)

      • Hỗ trợ định dạng qua USB

        FAT16/FAT32/NTFS

      • (Các) Ngõ vào video thành phần (Y/Pb/Pr)

        Không

      • Tổng các ngõ vào HDMI

        3 (2 ở bên hông,1 ở phía sau)

      • Tần số quét biến đổi (VRR)

        -

      • (Các) Ngõ vào video hỗn hợp

        1 (Phía sau)

      • (Các) Ngõ vào RS-232C

        Không

      • Ngõ ra loa subwoofer

        -

      • (Các) Ngõ ra âm thanh kỹ thuật số

        1 (Phía sau)

      • Chế độ độ trễ thấp tự động (ALLM)

        -

      • (Các) Ngõ vào IF (Vệ tinh)

        Không

      • Ghi hình vào ổ cứng HDD qua cổng USB

        Không

      • HDMI tích hợp Kênh trao đổi âm thanh (ARC)

        Có (ARC)

      • (Các) Ngõ vào kết nối RF (Mặt đất/Cáp)

        1 (Bên cạnh)

      • Ngõ ra tai nghe

        1 (Bên cạnh)

      • TẦN SỐ WI-FI

        2,4 GHz/5 GHz

      • Cổng USB

        2 (Bên cạnh)

      • Mã phát USB

        MPEG1: MPEG1/MPEG2 PS: MPEG2/MPEG2 TS (HDV, AVCHD): MPEG2, AVC/MP4 (XAVC S): AVC, MPEG4, HEVC, AV1/AVI: MotionJpeg/ASF (WMV): VC1/MOV:AVC, MPEG4/MKV:AVC, MPEG4, VP8, HEVC/3GPP: MPEG4, AVC/MP3/ASF (WMA)/LPCM/WAV/MP4AAC/FLAC/JPEG, WEBM: AV1/AC4/ogg/AAC

      • Chuẩn Wi-Fi

        Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac được chứng nhận

      • CHROMECAST BUILT-IN

      • BRAVIA SYNC (BAO GỒM HDMI-CEC)

        Không

      • APPLE HOMEKIT

      • Ngõ ra âm thanh

        -

      • Hỗ trợ cấu hình Bluetooth

        Phiên bản 5.0, HID (khả năng kết nối chuột/bàn phím)/HOGP (khả năng kết nối với thiết bị Điện năng thấp)

      • Ngõ vào Ethernet

        1 (Phía sau)

      • APPLE AIRPLAY

      • Độ phân giải màn hình (Ngang x Dọc, điểm ảnh)

        1366 x 768

      • Loại màn hình

        LCD

      • Loại đèn nền

        LED nền

      • Góc xem (X-Wide Angle)

        -

      • Loại đèn nền làm mờ cục bộ

        Kiểm soát đèn nền theo khung

      • TỐC ĐỘ LÀM MỚI KHUNG HÌNH

        50 Hz

      • CHỐNG PHẢN CHIẾU ÁNH SÁNG (X-ANTI REFLECTION)

        -

      • Tăng cường màu sắc

        Công nghệ Live Colour™

      • TĂNG CƯỜNG ĐỘ TƯƠNG PHẢN

        Công nghệ tăng cường độ tương phản Dynamic Contrast Enhancer

      • Khả năng tương thích HDR (Mở rộng dải tương phản động và không gian màu)

        Có (HDR10, HLG)

      • Hỗ trợ tín hiệu video

        Tín hiệu HDMI™: 1080p (30, 50, 60 Hz), 1080/24p, 1080i (50, 60 Hz), 720p (30, 50, 60 Hz), 720/24p, 576p, 576i, 480p, 480i

      • Tăng cường độ nét

        X-Reality™ PRO

      • Chế độ hình ảnh

        Sống động,Tiêu chuẩn,Rạp chiếu phim,Game,Đồ họa,Ảnh,Tùy chỉnh

      • Bộ xử lý hình ảnh

        X-Reality PRO

      • Bộ tăng cường chuyển động (Tần số tối ưu)

        Motionflow™ XR 200

      • CẢM BIẾN

        -

      • Cấu hình loa

        Toàn dải (Bass Reflex Speaker) x 2

      • Loại loa

        Loa ván hở

      • Công suất âm thanh

        10W+10W

      • Chế độ âm thanh

        -

      • VOICE ZOOM

        -

      • Hỗ trợ định dạng âm thanh Dolby

        Dolby™ Audio

      • Hỗ trợ định dạng âm thanh DTS

        Không

      • Đài FM

        Không

      • Xử lý âm thanh

        Không

      • CHỨC NĂNG CAMERA

        -

      • CAMERA

        -

      • Cửa hàng ứng dụng

        Có (Cửa hàng Google Play)

      • Bộ hẹn giờ bật/tắt

      • VOICE SEARCH

      • SMART TV

        Google TV™

      • Hẹn giờ tắt

      • Ngôn ngữ nhập văn bản

        TIẾNG Ả RẬP / TIẾNG ANH / TIẾNG PHẦN LAN / TIẾNG PHÁP / TIẾNG ĐỨC / TIẾNG DO THÁI / TIẾNG HINDI / TIẾNG Ý / TIẾNG NHẬT / TIẾNG HÀN / TIẾNG NA UY / TIẾNG BA TƯ / TIẾNG BỒ ĐÀO NHA / TIẾNG NGA / TIẾNG TÂY BAN NHA / TIẾNG THÁI / TIẾNG VIỆT / TIẾNG TRUNG GIẢN THỂ / TIẾNG TRUNG PHỒN THỂ

      • Hệ thống hoạt động

        Android TV™

      • Trình duyệt Internet

        -

      • Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)

      • CÔNG TẮC MIC TÍCH HỢP SẴN

        -

      • Có phụ đề (Analog/Kỹ thuật số)

        (Analog) Không, (Kỹ thuật số) Phụ đề

      • Bộ lưu trữ tích hợp (GB)

        16 GB 1

      • Teletext (cung cấp thông tin dạng văn bản qua truyền hình)

      • Ngôn ngữ hiển thị

        TIẾNG AFRIKAAN / TIẾNG Ả RẬP / TIẾNG BENGAL / TIẾNG ANH / TIẾNG PHÁP / TIẾNG GUJARATI / TIẾNG HINDI / TIẾNG INDONESIA / TIẾNG KANNADA / TIẾNG MALAYALAM / TIẾNG MARATHI / TIẾNG PANJABI / TIẾNG BA TƯ / TIẾNG BỒ ĐÀO NHA / TIẾNG NGA / TIẾNG TÂY BAN NHA / TIẾNG SWAHILI / TIẾNG TAMIL / TIẾNG TELUGU / TIẾNG THÁI / TIẾNG VIỆT / TIẾNG TRUNG GIẢN THỂ / TIẾNG TRUNG PHỒN THỂ / TIẾNG ZULU

      • Tự động hiệu chỉnh với CalMAN®

        -

      • Điều chỉnh sắc thái màu HDR tự động

        -

      • Chế độ tự động hiệu chỉnh hình ảnh theo thể loại

        -

      • KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)

        80 cm

      • Mức tiêu thụ điện (Chế độ Chờ) đối với Energy Star 

        -

      • Mức tiêu thụ điện (Chế độ Bật) đối với Energy Star 

        -

      • THÂN THIỆN VỚI MÔI TRƯỜNG

        -

      • Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)

        32 inch (31,5 inch)

      • Mức tiêu thụ điện (ở chế độ chờ)

        0,5 W

      • Hàm lượng thủy ngân (mg)

        0,0 mg

      • Kiểm soát đèn nền động 

      • Tuân thủ tiêu chuẩn Energy Star® 

        -

      • Sự hiện diện của dây dẫn 

        -

      • Chế độ tiết kiệm điện / Chế độ tắt đèn nền

      • Yêu cầu về nguồn điện (điện áp/tần số)

        DC 19,5 V, AC 100–240 V, 50/60 Hz

      • MÀU CHÂN ĐẾ

        Màu đen

      • VỊ TRÍ CHÂN ĐẾ

        -

      • ĐIỀU KHIỂN TỪ XA

        Điều khiển từ xa tiêu chuẩn

      • MÀU VIỀN

        Màu đen

      • THIẾT KẾ VIỀN

        Viền mỏng

      • Thiết kế chân đế

        Chân đế mỏng

      • Hệ thống truyền hình (Analog)

        B/G,D/K,I,M

      • Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số mặt đất)

        DVB-T/T2

      • CI+

        -

      • Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Kỹ thuật số mặt đất)

        VHF/UHF (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)

      • Số bộ dò đài (Mặt đất/Cáp)

        1 (Kỹ thuật số/Analog)

      • Số bộ dò đài (Vệ tinh)

        -

      • Hệ thống truyền hình (Cáp kỹ thuật số)

        -

      • Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Analog)

        45,25 MHz - 863,25 MHz (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)

      • Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số vệ tinh)

        -

      • Mô tả bằng âm thanh (phím Âm thanh)

      • Trình đọc màn hình

        -

      • Phụ đề

        Phụ đề

      • Phóng to chữ

      • VOICE SEARCH

      • Lối tắt trợ năng

      • Phụ kiện tùy chọn

        Giá treo tường (SU-WL450 (Hạn chế tiếp cận đầu nối)) Tùy thuộc vào lựa chọn theo quốc gia

    • Chân để bàn
    • Điều khiển từ xa bằng giọng nói
    • Pin
    • Bộ chuyển nguồn AC
    • Dây nguồn AC
    • Hướng dẫn sử dụng
    • Hướng dẫn thiết lập nhanh