Thông số kỹ thuật
Năm sản xuất
Năm sản xuất
2020
Kích thước và trọng lượng
Chiều rộng chân đế
Xấp xỉ 544 mm
Kích thước TV có giá đỡ dựng trên sàn (R x C x D)
-
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)
43 inch (42,5 inch)
Trọng lượng TV có chân đế
-
Trọng lượng gồm thùng đựng (Tổng)
Xấp xỉ 14 kg
Trọng lượng TV không có chân đế
Xấp xỉ 9,6 kg
Khoảng cách giữa các lỗ khoan theo tiêu chuẩn VESA® (D X C)
100 x 200 mm
Kích thước TV không có chân đế (R x C x D)
Xấp xỉ 970 x 570 x 57 mm
Trọng lượng TV có chân đế
Xấp xỉ 10,1 kg
Kích thước thùng đựng (R x C x D)
Xấp xỉ 1072 x 699 x 143 mm
Kích thước TV có chân đế (R x C x D)
Xấp xỉ 970 x 628 x 286 mm
KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)
108 cm
Khả năng kết nối
HDCP
HDCP 2.3 (dành cho HDMI™1/2/3)
Hỗ trợ định dạng qua USB
FAT32/NTFS
(Các) Ngõ vào video thành phần (Y/Pb/Pr)
Không
Tổng các ngõ vào HDMI
3 (2 ở bên hông,1 ở phía sau)
(Các) Ngõ vào video hỗn hợp
1 (Phía dưới)
(Các) Ngõ vào RS-232C
Không
Ngõ ra loa subwoofer
-
(Các) Ngõ ra âm thanh kỹ thuật số
1 (Phía dưới)
(Các) Ngõ vào IF (Vệ tinh)
Không
Ghi hình vào ổ cứng HDD qua cổng USB
Không
HDMI tích hợp Kênh trao đổi âm thanh (ARC)
Có (ARC)
(Các) Ngõ vào kết nối RF (Mặt đất/Cáp)
1 (Bên cạnh)
Ngõ ra tai nghe
1 (Phía sau)
Cổng USB
2 (Bên cạnh)
Mã phát USB
MPEG1:MPEG1/MPEG2PS:MPEG2/MPEG2TS(HDV,AVCHD):MPEG2,AVC/MP4(XAVC S):AVC,MPEG4,HEVC/AVI:Xvid,MotionJpeg/ASF(WMV):VC1/MOV:AVC,MPEG4 /MKV: AVC,MPEG4,VP8.HEVC/WEBM:VP8/3GPP:MPEG4,AVC/MP3/ASF(WMA)/LPCM/WAV/MP4AAC/FLAC/JPEG;WEBM:VP9/AC4/ogg/AAC
Chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac được chứng nhận
CHROMECAST BUILT-IN
Có
BRAVIA SYNC (BAO GỒM HDMI-CEC)
Có
APPLE HOMEKIT
-
Ngõ ra âm thanh
-
Hỗ trợ cấu hình Bluetooth
Phiên bản 4.2 HID (khả năng kết nối chuột/bàn phím) / HOGP (khả năng kết nối thiết bị Năng lượng thấp) / SPP (Cấu hình cổng nối tiếp)
Ngõ vào Ethernet
1 (Phía dưới)
APPLE AIRPLAY
-
Hình ảnh (Panel)
Độ phân giải màn hình (Ngang x Dọc, điểm ảnh)
3840 x 2160
Loại màn hình
LCD
Loại đèn nền
LED viền
Góc xem (X-Wide Angle)
-
Loại đèn nền làm mờ cục bộ
Kiểm soát đèn nền theo khung
Hình ảnh (đang xử lý)
Tăng cường màu sắc
Công nghệ hiển thị TRILUMINOS™ Display, Công nghệ Live Colour™
TĂNG CƯỜNG ĐỘ TƯƠNG PHẢN
Công nghệ tăng cường độ tương phản Dynamic Contrast Enhancer
Khả năng tương thích HDR (Mở rộng dải tương phản động và không gian màu)
Có (HDR10, HLG)
Hỗ trợ tín hiệu video
Tín hiệu HDMI™: 4096 x 2160p (24, 50, 60 Hz), 3840 x 2160p (24, 25, 30, 50, 60 Hz), 1080p (30, 50, 60 Hz), 1080/24p, 1080i (50, 60 Hz), 720p (30, 50, 60 Hz), 720/24p, 576p, 576i, 480p, 480i
Tăng cường độ nét
4K X-Reality™ PRO
Chế độ hình ảnh
Sống động,Tiêu chuẩn,Rạp chiếu phim,Game,Đồ họa,Ảnh,Tùy chỉnh
Bộ xử lý hình ảnh
Bộ xử lý 4K X1™
Bộ tăng cường chuyển động (Tần số tối ưu)
Motionflow™ XR 200
CẢM BIẾN
-
Âm thanh (Loa và bộ khuếch đại)
Cấu hình loa
Toàn dải (Bass Reflex Speaker) x 2
Loại loa
Bass Reflex Speaker
Công suất âm thanh
10W + 10W
Âm thanh (Xử lý)
Chế độ âm thanh
-
Hỗ trợ định dạng âm thanh Dolby
Dolby™ Audio
Hỗ trợ định dạng âm thanh DTS
DTS HD
CHẾ ĐỘ LOA TRUNG TÂM CỦA TV
-
Đài FM
Không
Xử lý âm thanh
Không
Phần mềm
Cửa hàng ứng dụng
Có (Cửa hàng Google Play)
Bộ hẹn giờ bật/tắt
Có (Bộ hẹn giờ tắt)
Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice Search
Có
Hẹn giờ tắt
Có
Ngôn ngữ nhập văn bản
TIẾNG Ả RẬP / TIẾNG ĐAN MẠCH / TIẾNG HÀ LAN / TIẾNG ANH / TIẾNG PHẦN LAN / TIẾNG PHÁP / TIẾNG ĐỨC / TIẾNG DO THÁI / TIẾNG HINDI / TIẾNG Ý / TIẾNG NHẬT / TIẾNG HÀN / TIẾNG NA UY / TIẾNG BA TƯ / TIẾNG NGA / TIẾNG TÂY BAN NHA / TIẾNG THỤY ĐIỂN / TIẾNG THÁI / TIẾNG VIỆT / TIẾNG TRUNG GIẢN THỂ / TIẾNG TRUNG PHỒN THỂ
Hệ thống hoạt động
Android TV™
Trình duyệt Internet
-
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
Có
Có phụ đề (Analog/Kỹ thuật số)
(Analog) Không, (Kỹ thuật số) Phụ đề
Bộ lưu trữ tích hợp (GB)
16GB
Teletext (cung cấp thông tin dạng văn bản qua truyền hình)
Có
Ngôn ngữ hiển thị
TIẾNG AFRIKAAN / TIẾNG Ả RẬP / TIẾNG BENGAL / TIẾNG ANH / TIẾNG PHÁP / TIẾNG GUJARATI / TIẾNG HINDI / TIẾNG INDONESIA / TIẾNG KANNADA / TIẾNG MALAYALAM / TIẾNG MARATHI / TIẾNG PANJABI / TIẾNG BA TƯ / TIẾNG BỒ ĐÀO NHA / TIẾNG NGA / TIẾNG TÂY BAN NHA / TIẾNG SWAHILI / TIẾNG TAMIL / TIẾNG TELUGU / TIẾNG THÁI / TIẾNG VIỆT / TIẾNG TRUNG GIẢN THỂ / TIẾNG TRUNG PHỒN THỂ / TIẾNG ZULU
Tự động hiệu chỉnh với CalMAN®
-
Tiết kiệm điện và năng lượng
KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)
108 cm
Mức tiêu thụ điện (Chế độ Chờ) đối với Energy Star
-
Mức tiêu thụ điện (Chế độ Bật) đối với Energy Star
-
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)
43 inch (42,5 inch)
Mức tiêu thụ điện (ở chế độ chờ)
0,5W
Xếp hạng mức năng lượng
-
Hàm lượng thủy ngân (mg)
0,0 mg
Kiểm soát đèn nền động
Có
Tuân thủ tiêu chuẩn Energy Star®
-
Sự hiện diện của dây dẫn
Có
Chế độ tiết kiệm điện / Chế độ tắt đèn nền
Có
TỈ LỆ CHÓI CAO NHẤT
-
Yêu cầu về nguồn điện (điện áp/tần số)
AC 100-240 V, 50/60 Hz, DC 19,5 V
TIÊU THỤ ĐIỆN (CHẾ ĐỘ CHỜ MẠNG)
-
Thiết kế
MÀU CHÂN ĐẾ
Màu bạc
VỊ TRÍ CHÂN ĐẾ
-
ĐIỀU KHIỂN TỪ XA
Điều khiển từ xa tiêu chuẩn
MÀU VIỀN
Màu đen
THIẾT KẾ VIỀN
Viền mỏng
Thiết kế chân đế
Chân đế dạng tấm mỏng
Bộ dò đài tích hợp
Hệ thống truyền hình (Analog)
B/G,D/K,I,M
Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số mặt đất)
DVB-T/T2
CI+
-
Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Kỹ thuật số mặt đất)
VHF/UHF (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)
Số bộ dò đài (Mặt đất/Cáp)
1 (Kỹ thuật số/Analog)
Số bộ dò đài (Vệ tinh)
-
Hệ thống truyền hình (Cáp kỹ thuật số)
-
Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Analog)
45,25 MHz - 863,25 MHz (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)
Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số vệ tinh)
-
Trợ năng
Mô tả bằng âm thanh (phím Âm thanh)
Có
Trình đọc màn hình
Có
Phụ đề
Phụ đề
Phóng to chữ
Có
Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice Search
Có 1
Lối tắt trợ năng
Có
Phụ kiện
Phụ kiện tùy chọn
Giá treo tường (SU-WL450 (Hạn chế tiếp cận đầu nối)) Tùy thuộc vào lựa chọn theo quốc gia
Có gì trong hộp
- Chân để bàn
- Điều khiển từ xa bằng giọng nói
- Pin
- Bộ chuyển nguồn AC
- Dây nguồn AC
- Hướng dẫn sử dụng
- Hướng dẫn thiết lập nhanh