Năm sản xuất
Năm sản xuất
2022
Kích thước và trọng lượng
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)
55 inch (54,6 inch)
CHIỀU RỘNG CHÂN ĐẾ (BỐ TRÍ KIỂU CHUẨN)
963 mm
Trọng lượng gồm thùng đựng (Tổng)
Xấp xỉ 22 kg
Trọng lượng TV không có chân đế
13,9 kg
Khoảng cách giữa các lỗ khoan theo tiêu chuẩn VESA® (D X C)
400 x 200 mm
Kích thước TV không có chân đế (R x C x D)
1243 x 729 x 84 mm
KÍCH THƯỚC TV KÈM CHÂN (BỐ TRÍ KIỂU CHUẨN) (R x C x D)
1243 x 790 x 291 mm
Trọng lượng TV có chân đế
14,5 kg
Kích thước thùng đựng (R x C x D)
Xấp xỉ 1347 x 840 x 160 mm
KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)
139 cm
Khả năng kết nối
HDCP
HDCP 2.3 (dành cho HDMI™1/2/3)
Hỗ trợ định dạng qua USB
FAT16/FAT32/NTFS
(Các) Ngõ vào video thành phần (Y/Pb/Pr)
Không
Tổng các ngõ vào HDMI
3 (3 mặt)
Tần số quét biến đổi (VRR)
-
(Các) Ngõ vào video hỗn hợp
1 (Phía sau)
(Các) Ngõ vào RS-232C
Không
Ngõ ra loa subwoofer
-
(Các) Ngõ ra âm thanh kỹ thuật số
1 (Phía sau)
Chế độ độ trễ thấp tự động (ALLM)
-
(Các) Ngõ vào IF (Vệ tinh)
Không
Ghi hình vào ổ cứng HDD qua cổng USB
Không
HDMI tích hợp Kênh trao đổi âm thanh (ARC)
Có (eARC/ARC)
(Các) Ngõ vào kết nối RF (Mặt đất/Cáp)
1 (Bên cạnh)
Ngõ ra tai nghe
1 (Bên cạnh)
TẦN SỐ WI-FI
2,4 GHz/5 GHz
Cổng USB
2 (Bên cạnh)
Mã phát USB
MPEG1: MPEG1/MPEG2 PS: MPEG2/MPEG2 TS (HDV, AVCHD): MPEG2, AVC/MP4 (XAVC S): AVC, MPEG4, HEVC, AV1/AVI: MotionJpeg/ASF (WMV): VC1/MOV:AVC, MPEG4/MKV:AVC, MPEG4, VP8, HEVC/3GPP: MPEG4, AVC/MP3/ASF (WMA)/LPCM/WAV/MP4AAC/FLAC/JPEG, WEBM: AV1/AC4/ogg/AAC
Chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac được chứng nhận
CHROMECAST BUILT-IN
Có
BRAVIA SYNC (BAO GỒM HDMI-CEC)
Không
APPLE HOMEKIT
Có
Ngõ ra âm thanh
-
Hỗ trợ cấu hình Bluetooth
Phiên bản 5.0, HID (khả năng kết nối chuột/bàn phím)/HOGP (khả năng kết nối với thiết bị Điện năng thấp)/A2DP (âm thanh nổi) 1/AVRCP (điều khiển từ xa AV)/SPP (Cấu hình cổng nối tiếp)
Ngõ vào Ethernet
1 (Phía sau)
APPLE AIRPLAY
Có
Hình ảnh (Panel)
Độ phân giải màn hình (Ngang x Dọc, điểm ảnh)
3840 x 2160
Loại màn hình
LCD
Loại đèn nền
LED nền
Góc xem (X-Wide Angle)
-
Loại đèn nền làm mờ cục bộ
Kiểm soát đèn nền theo khung
TỐC ĐỘ LÀM MỚI KHUNG HÌNH
50 Hz
CHỐNG PHẢN CHIẾU ÁNH SÁNG (X-ANTI REFLECTION)
-
Hình ảnh (đang xử lý)
Tăng cường màu sắc
Công nghệ Live Colour™
TĂNG CƯỜNG ĐỘ TƯƠNG PHẢN
Công nghệ tăng cường độ tương phản Dynamic Contrast Enhancer
Khả năng tương thích HDR (Mở rộng dải tương phản động và không gian màu)
Có (HDR10, HLG)
Hỗ trợ tín hiệu video
Tín hiệu HDMI™: 4096 x 2160p (24, 50, 60 Hz), 3840 x 2160p (24, 25, 30, 50, 60 Hz), 1080p (30, 50, 60 Hz), 1080/24p, 1080i (50, 60 Hz), 720p (30, 50, 60 Hz), 720/24p, 576p, 576i, 480p, 480i
Tăng cường độ nét
4K X-Reality™ PRO
Chế độ hình ảnh
Sống động,Tiêu chuẩn,Rạp chiếu phim,Game,Đồ họa,Ảnh,Tùy chỉnh
Bộ xử lý hình ảnh
Bộ xử lý 4K X1™
Bộ tăng cường chuyển động (Tần số tối ưu)
Motionflow™ XR 200
CẢM BIẾN
-
Âm thanh (Loa và bộ khuếch đại)
Cấu hình loa
Toàn dải (Bass Reflex Speaker) x 2
Loại loa
Loa ván hở
Công suất âm thanh
10W+10W
Âm thanh (Xử lý)
Chế độ âm thanh
-
VOICE ZOOM
-
Hỗ trợ định dạng âm thanh Dolby
Dolby™ Audio
Hỗ trợ định dạng âm thanh DTS
Không
Đài FM
Không
Xử lý âm thanh
Không
Camera
CHỨC NĂNG CAMERA
-
CAMERA
-
Phần mềm
Cửa hàng ứng dụng
Có (Cửa hàng Google Play)
Bộ hẹn giờ bật/tắt
Có
VOICE SEARCH
Có
SMART TV
Google TV™
Hẹn giờ tắt
Có
Ngôn ngữ nhập văn bản
TIẾNG Ả RẬP / TIẾNG ANH / TIẾNG PHẦN LAN / TIẾNG PHÁP / TIẾNG ĐỨC / TIẾNG DO THÁI / TIẾNG HINDI / TIẾNG Ý / TIẾNG NHẬT / TIẾNG HÀN / TIẾNG NA UY / TIẾNG BA TƯ / TIẾNG BỒ ĐÀO NHA / TIẾNG NGA / TIẾNG TÂY BAN NHA / TIẾNG THÁI / TIẾNG VIỆT / TIẾNG TRUNG GIẢN THỂ / TIẾNG TRUNG PHỒN THỂ
Hệ thống hoạt động
Android TV™
Trình duyệt Internet
-
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
Có
CÔNG TẮC MIC TÍCH HỢP SẴN
-
Có phụ đề (Analog/Kỹ thuật số)
(Analog) Không, (Kỹ thuật số) Phụ đề
Bộ lưu trữ tích hợp (GB)
16 GB 2
Teletext (cung cấp thông tin dạng văn bản qua truyền hình)
Có
Ngôn ngữ hiển thị
TIẾNG AFRIKAAN / TIẾNG Ả RẬP / TIẾNG BENGAL / TIẾNG ANH / TIẾNG PHÁP / TIẾNG GUJARATI / TIẾNG HINDI / TIẾNG INDONESIA / TIẾNG KANNADA / TIẾNG MALAYALAM / TIẾNG MARATHI / TIẾNG PANJABI / TIẾNG BA TƯ / TIẾNG BỒ ĐÀO NHA / TIẾNG NGA / TIẾNG TÂY BAN NHA / TIẾNG SWAHILI / TIẾNG TAMIL / TIẾNG TELUGU / TIẾNG THÁI / TIẾNG VIỆT / TIẾNG TRUNG GIẢN THỂ / TIẾNG TRUNG PHỒN THỂ / TIẾNG ZULU
Tự động hiệu chỉnh với CalMAN®
-
Các tính năng dành cho PlayStation®5
Điều chỉnh sắc thái màu HDR tự động
-
Chế độ tự động hiệu chỉnh hình ảnh theo thể loại
-
Tiết kiệm điện và năng lượng
KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)
139 cm
Mức tiêu thụ điện (Chế độ Chờ) đối với Energy Star
-
Mức tiêu thụ điện (Chế độ Bật) đối với Energy Star
-
THÂN THIỆN VỚI MÔI TRƯỜNG
-
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)
55 inch (54,6 inch)
Mức tiêu thụ điện (ở chế độ chờ)
0,5 W
Hàm lượng thủy ngân (mg)
0,0 mg
Kiểm soát đèn nền động
Có
Tuân thủ tiêu chuẩn Energy Star®
-
Sự hiện diện của dây dẫn
-
Chế độ tiết kiệm điện / Chế độ tắt đèn nền
Có
Yêu cầu về nguồn điện (điện áp/tần số)
50/60 Hz, AC 220-240V
Thiết kế
MÀU CHÂN ĐẾ
Màu đen
VỊ TRÍ CHÂN ĐẾ
-
ĐIỀU KHIỂN TỪ XA
Điều khiển từ xa tiêu chuẩn
MÀU VIỀN
Màu đen
THIẾT KẾ VIỀN
Viền mỏng
Thiết kế chân đế
Chân đế dạng tấm mỏng
Bộ dò đài tích hợp
Hệ thống truyền hình (Analog)
B/G,D/K,I,M
Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số mặt đất)
DVB-T/T2
CI+
-
Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Kỹ thuật số mặt đất)
VHF/UHF (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)
Số bộ dò đài (Mặt đất/Cáp)
1 (Kỹ thuật số/Analog)
Số bộ dò đài (Vệ tinh)
-
Hệ thống truyền hình (Cáp kỹ thuật số)
-
Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Analog)
45,25 MHz - 863,25 MHz (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)
Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số vệ tinh)
-
Trợ năng
Mô tả bằng âm thanh (phím Âm thanh)
Có
Trình đọc màn hình
-
Phụ đề
Phụ đề
Phóng to chữ
Có
VOICE SEARCH
Có
Lối tắt trợ năng
Có
Phụ kiện
Phụ kiện tùy chọn
Giá treo tường (SU-WL450 (Hạn chế tiếp cận đầu nối)) Tùy thuộc vào lựa chọn theo quốc gia
Có gì trong hộp
- Chân để bàn
- Điều khiển từ xa bằng giọng nói
- Pin
- Dây nguồn AC
- Hướng dẫn sử dụng
- Hướng dẫn thiết lập nhanh