Thông số kỹ thuật
Năm sản xuất
Năm sản xuất
2016
Kích thước và trọng lượng
Chiều rộng chân đế
Xấp xỉ 712 mm
Kích thước TV có giá đỡ dựng trên sàn (R x C x D)
-
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)
48 inch (47,6 inch)
Kích cỡ màn hình (cm, tính theo đường chéo)
120,9 cm
Kích thước TV không có chân đế (R x C x D)
Xấp xỉ 1092 x 643 x 66 mm
Kích thước thùng đựng (R x C x D)
Xấp xỉ 1182 x 756 x 163 mm
Kích thước TV có chân đế (R x C x D)
Xấp xỉ 1092 x 683 x 235 mm
Khả năng kết nối
HDCP
HDCP1.4
(Các) Ngõ vào video thành phần (Y/Pb/Pr)
Không
Tổng các ngõ vào HDMI
2 (1 Phía sau/1 Bên cạnh)
(Các) Ngõ vào video hỗn hợp
1 (Phía dưới)
(Các) Ngõ vào RS-232C
Không
(Các) Ngõ ra âm thanh kỹ thuật số
1 (Phía sau)
(Các) Ngõ ra âm thanh / tai nghe
1 (Hỗn hợp với ngõ ra tai nghe và loa subwoofer ở cạnh bên)
(Các) Ngõ vào IF (Vệ tinh)
Không
MHL
Không
HDMI tích hợp Kênh trao đổi âm thanh (ARC)
Có
(Các) Ngõ vào kết nối RF (Mặt đất/Cáp)
1 (Phía dưới)
BRAVIA SYNC (BAO GỒM HDMI-CEC)
Có
Hỗ trợ cấu hình Bluetooth
Không
Ngõ vào Ethernet
1 (Phía dưới)
Hình ảnh (Panel)
Loại đèn nền làm mờ cục bộ
Kiểm soát đèn nền theo khung
Loại đèn nền
LED nền
Độ phân giải màn hình (Ngang x Dọc, điểm ảnh)
1920 x 1080
Loại màn hình
LCD
Hình ảnh (đang xử lý)
Tăng cường màu sắc
Công nghệ Live Colour™
TĂNG CƯỜNG ĐỘ TƯƠNG PHẢN
Công nghệ tăng cường độ tương phản Dynamic Contrast Enhancer
Khả năng tương thích HDR (Mở rộng dải tương phản động và không gian màu)
Không
Tăng cường độ nét
X-Reality™ PRO
Chế độ hình ảnh
Sống động, Tiêu chuẩn, Tùy chỉnh, Ảnh-Sống động, Ảnh-Tiêu chuẩn, Ảnh-Tùy chỉnh, Điện ảnh, Game, Đồ họa, Thể thao
Bộ xử lý hình ảnh
Không
Bộ tăng cường chuyển động (Tần số tối ưu)
Motionflow™ XR 200 Hz
Âm thanh (Loa và bộ khuếch đại)
Loại loa
Loa ván hở
Công suất âm thanh
5 W + 5 W
Âm thanh (Xử lý)
Chế độ âm thanh
Chuẩn/Nhạc/Điện ảnh/Game/Thể thao
Hỗ trợ định dạng âm thanh Dolby
Dolby™ Digital, Dolby™ Digital Plus, Dolby™ pulse
Hỗ trợ định dạng âm thanh DTS
Đầu ra kỹ thuật số DTS 2.0+
Âm thanh vòm giả lập
Không
Đài FM
Có
Xử lý âm thanh
Không
Phần mềm
Bộ hẹn giờ bật/tắt
Có
Hẹn giờ tắt
Có
Ngôn ngữ nhập văn bản
TIẾNG ANH/TIẾNG PHÁP/TIẾNG BỒ ĐÀO NHA/TIẾNG NGA/TIẾNG THỔ NHĨ KỲ/TIẾNG VIỆT/TIẾNG TRUNG GIẢN THỂ
Hệ thống hoạt động
Linux
Trình duyệt Internet
∅
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
Có
Có phụ đề (Analog/Kỹ thuật số)
(Analog)-, (Kỹ thuật số) Phụ đề
Thanh nội dung
Không
Bộ lưu trữ tích hợp (GB)
4GB
Teletext (cung cấp thông tin dạng văn bản qua truyền hình)
Có
Ngôn ngữ hiển thị
TIẾNG AFRIKAANS/TIẾNG Ả-RẬP/TIẾNG ANH/TIẾNG BA TƯ/TIẾNG PHÁP/TIẾNG INDONESIA/TIẾNG BỒ ĐÀO NHA/TIẾNG NGA/TIẾNG SWAHILI/TIẾNG THÁI/TIẾNG THỔ NHĨ KỲ/TIẾNG VIỆT/TIẾNG TRUNG GIẢN THỂ/TIẾNG ZULU
Tiết kiệm điện và năng lượng
Mức tiêu thụ điện (Chế độ Chờ) đối với Energy Star
-
Mức tiêu thụ điện (Chế độ Bật) đối với Energy Star
-
Mức tiêu thụ điện (khi Vận hành)
75W
Mức tiêu thụ điện (ở chế độ chờ)
0,50W
Xếp hạng mức năng lượng
-
Hàm lượng thủy ngân (mg)
-
Kiểm soát đèn nền động
Có
Tuân thủ tiêu chuẩn Energy Star®
-
Sự hiện diện của dây dẫn
Có
Chế độ tiết kiệm điện / Chế độ tắt đèn nền
Có
Cảm biến ánh sáng
-
TỈ LỆ CHÓI CAO NHẤT
-
Yêu cầu về nguồn điện (điện áp/tần số)
DC 19,5 V
Mức tiêu thụ điện (Chế độ kết nối chờ) – Đầu nối
-
Thiết kế
MÀU VIỀN
Màu đen
Thiết kế chân đế
Khung U Slate màu đen
Bộ dò đài tích hợp
CI+
-
Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Kỹ thuật số mặt đất)
VHF/UHF, (Tùy thuộc vào quốc gia)
Số bộ dò đài (Mặt đất/Cáp)
1 (Kỹ thuật số/Analog)
Số bộ dò đài (Vệ tinh)
-
Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Analog)
45,25 MHz - 863,25 MHz, (Tùy thuộc vào quốc gia)
Phụ kiện
Phụ kiện tùy chọn
Giá treo tường: SU-WL450 (Hạn chế tiếp cận cổng kết nối)