Thông số kỹ thuật
Model
Hệ TV
Analog: B/G, D/K, I, M
Tín hiệu Video
480/60i, 480/60p, 576/50i, 576/50p, 720/50p, 720/60p, 1080/50i, 1080/60i, 1080/24p (HDMI™ only), 1080/50p (HDMI™ / Component), 1080/60p (HDMI™ / Component)
Hệ màu
NTSC 3.58, NTSC 4.43, PAL, SECAM
Độ lớn màn hình LCD
40"(40.0"), 16:9
Picture
Tính năng tăng cường độ tương phản cao cấp (ACE)
Có
Giảm nhiễu khi xem phim chuẩn nén MPEG
Có
Độ phân giải
Cho hình ảnh Full HD tuyệt đẹp
Xử lý hình ảnh
Công nghệ xử lý hình ảnh BRAVIA Engine 3™
Màu sắc sâu thẳm
Không
Chế độ hình ảnh
Vivid / Standard / Custom/ Cinema / Photo / Sports / Game / Graphics
Chế độ màn hình
TV: Full/ Normal/ Wide Zoom/ Zoom
Tối ưu độ tương phản OptiContrast Panel
Không
Chế độ xem phim 24P True Cinema™
Có
Giảm nhiễu kỹ thuật số
Có
Công nghệ đèn nền
Direct LED
Motionflow™
Motionflow XR 100 Hz
CineMotion/Film Mode/Cinema Drive
Có
Công nghệ hình ảnh thông minh
Tăng cường
Live Colour™ (màu sắc sống động)
Có
Bộ lọc lược 3D
Có
Góc nhìn
178° (Phải/Trái), 178° (Lên/Xuống)
Âm thanh
Chế độ âm thanh vòm
Cinema/ Music/ Sports/ Game
Tăng cường Bass
Có
Simulated Stereo
Có
Dolby®
Dolby® Digital
Công suất âm thanh
Variable/Fixed
Âm thanh Stereo
NICAM/A2
Chế độ âm thanh
Dynamic/ Standard/ Clear Voice
Các ngõ cắm
Cổng vào âm thanh
1 (Rear Hybrid w/PC)
HD15 PC Input / Ngõ âm thanh
Có
USB 2.0
1 (bên hông)
Ngõ ăngten RF
1 (phía sau)
Ngõ ra âm thanh
1(Rear/ Hybrid w HP)
Ngõ video component (Y/Pb/Pr)
1 (Rear Hybrid w/Composite)
HDMI™ / ngõ vào âm thanh
2 (2 phía sau)
Ngõ video composite
2 (1Rear Hybrid w/Component)
Ngõ ra tai nghe
1(Rear/ Hybrid w Audio out)
Những tính năng khác
Chức năng hình trong hình (PIP)
Có
Kết nối đồng bộ BRAVIA Sync
Có
Hẹn giờ Tắt/Mở
Có
Teletext
Có (1000 trang)
Khóa trẻ em
Có
Hẹn giờ tắt
Có
Bắt đài FM
Có
Ngôn ngữ hiển thị
English/Chinese(Simplified)/thai/Arabic/Persian/Vietnamese/French/Russian/Portuguese/Swahili/Indonesian/Turkish
Mã khóa
Có
Lựa chọn khung cảnh
Auto/ Photo/ Music/ Cinema/ Game/ Graphics/ Sports
Điều khiển qua HDMI
Có
PAP (hình và hình)
PAP (Fixed)
Chế độ khung ảnh
Có
Phát qua USB
Có (Video, Music, Photo) (USB hỗ trợ xem FAT16, FAT32 và exFAT)
Tính năng bảo vệ môi trường
Chất liệu bao bì
Giấy tái sinh (hơn 70%)
Điều chỉnh ánh sáng nền sống động
Có
Chế độ tiết kiệm điện năng
Có
Chế độ tắt đèn nền
Có
Khái quát
Trọng lượng không có kệ
6.6 kg
Kích thước (rộng x cao x sâu) không có kệ
930x568x61(50.0) mm
Điện năng tiêu thụ
82W
Tiêu thụ điện năng ở chế độ chờ
0.50W
Điện năng yêu cầu
AC 110-240V, 50/60Hz
Trọng lượng có kệ
6.9 kg
Kích thước (rộng x cao x sâu) có kệ
930x586x208 mm
Phụ kiện kèm theo
Điều khiển từ xa
RM-GA022
Pin
AA x 2