ID bài viết : 00247024 / Sửa lần cuối : 01/08/2024In

Treo tường - giá treo tường tương thích và số đo khoảng cách lỗ bắt vít của BRAVIA TV (mẫu 2020)

    Vui lòng xem bảng sau đây và kiểm tra giá treo tường tương thích với Tivi của bạn.

    CẢNH BÁO! Vì lý do an toàn và tránh nguy cơ thương tích cá nhân:
    • Chúng tôi khuyến nghị bạn để đại lý Sony hoặc nhà thầu được cấp phép lắp Tivi của bạn lên tường.
    • Vui lòng làm theo Hướng dẫn sử dụng của giá treo tường, Hướng dẫn thiết lập Tivi và các hướng dẫn bên dưới.

    Kiểm tra phần Lưu ý
    Giá treo tường Sony
    Nhấp hoặc nhấn vào đây để xem bảng tương thích


    Hãy lưu ý những điểm sau đây

    • Số đo khoảng cách lỗ bắt vít: Chiều rộng x Chiều cao được tính bằng mm
      Lưu ý: Hình minh họa mặt sau của BRAVIA TV.
      mặt sau của BRAVIA TV
      1. R (Chiều rộng)
      2. C (Chiều cao)
      3. Lỗ bắt vít

    Lưu ý:

      • Đối với một số mẫu BRAVIA TV, số đo khoảng cách lỗ bắt vít (R x C) tuân theo Tiêu chuẩn gắn VESA, nhưng số lượng và độ sâu của các lỗ bắt vít thì không.
      • Sony không đảm bảo việc sử dụng giá treo tường của bên thứ ba để treo BRAVIA TV.
      • Để biết thông tin chi tiết hơn và các biện pháp phòng ngừa liên quan đến việc treo tường, hãy tham khảo hướng dẫn sử dụng cỉa Tivi và giá treo tường.
    • Kích cỡ bộ chuyển đổi nguồn AC: Chiều rộng x Chiều cao x Độ sâu được tính bằng mm
      Hình dưới đây minh họa Kích cỡ tương thích của bộ chuyển đổi nguồn AC (R x C x S) trong Bảng tương thích.
      Lưu ý: Một số mẫu Tivi đi kèm với Bộ chuyển đổi nguồn AC.
      Kích cỡ bộ chuyển đổi nguồn AC
      1. R (Chiều rộng)
      2. C (Chiều cao)
      3. S (Độ sâu)
    • Lưu ý về độ bền của tường

      • Bức tường nơi gắn giá treo phải có độ bền có thể chịu được gấp 4 lần (6 lần đối với một số mẫu) trọng lượng của màn hình Tivi.
      • Để biết thêm chi tiết về độ bền cần thiết của tường, vui lòng tham khảo Thông tin lắp đặt (Giá treo tường) cho trang mẫu Tivi của bạn trên trang web Hỗ trợ của Sony.
      • Nếu độ bền của tường không đủ, hãy tham khảo đại lý Sony hoặc nhà thầu được cấp phép để được tư vấn về cách gia cố tường.
    • Lưu ý về cách lắp vít

      • Khi lắp giá treo tường vào Tivi, hãy sử dụng vít có chiều dài từ 8 mm đến 12 mm tính từ bề mặt gắn của giá treo.
        • Đường kính ren và chiều dài vít khác nhau tùy thuộc vào giá treo tường.
      • Nếu bạn sử dụng vít khác với các loại được đề cập ở trên, Tivi có thể rơi và gây thương tích cho người khác hoặc gây hư hỏng cho bộ phận bên trong của Tivi.
      • Để biết thêm chi tiết về loại vít nào cần sử dụng, hãy tham khảo Hướng dẫn lắp đặt (Giá treo tường) cho Tivi.

    Giá treo tường Sony

    Tên sản phẩmTên modelTham khảo
    Giá treo tườngSU-WL450-
    Giá treo tườngSU-WL850-
    Giá treo tườngSU-WL900
    • Tải trọng: 60kg
    • Kích thước lỗ VESA® / Kích cỡ lỗ bắt vít (R x C) tính bằng mm: 300 x 300 hoặc 400 x 400

    Khả năng tương thích và thông số kỹ thuật của Tivi (các mẫu năm 2020)

    Lưu ý:

    • Tùy thuộc vào quốc gia và/hoặc khu vực, tính sẵn có của giá treo tường có thể khác nhau.
    • Đối với các trường được đánh dấu bằng *1 / *2, vui lòng tham khảo các lưu ý sau đây:
      • *1: Việc sử dụng đầu nối phía sau sẽ bị hạn chế tùy thuộc vào kiểu lắp tường. Tham khảo Hướng dẫn lắp đặt (Giá treo tường) cho Tivi.
      • *2: Một số mẫu tương thích với hai loại bộ chuyển đổi nguồn AC. Cả hai đều được bao gồm ở đây để tham khảo.
    Tên dòng TiviTên model TiviKích thước TV (inch)Khả năng tương thích của Tivi với giá treo tường:
    SU-WL450
    Khả năng tương thích của Tivi với giá treo tường:
    SU-WL850

    Khả năng tương thích với giá treo tường

    • Trọng lượng của Tivi dưới 60kg
    • Kích cỡ lỗ VESA / lỗ bắt vít (R x C) là một trong những kích thước sau đây (tính bằng mm):
      • 300 x 300
      • 400 x 400
    Khoảng cách lỗ VESA / kích cỡ lỗ bắt vít
    (R x C) tính bằng mm
    Chiều dài dây nguồnTrọng lượng Tivi không có chân đế (Xấp xỉ)
    Dòng A9SKD-48A9S48*1300 x 3001,5 m13,9 kg
    Dòng A8HKD-65A8H65*1 (Ngoại trừ Ấn Độ) (Ngoại trừ Ấn Độ)300 x 3002 m21,8 kg
    Dòng A8HKD-55A8H55*1 (Ngoại trừ Ấn Độ) (Ngoại trừ Ấn Độ)300 x 3001,5 m16,8 kg
    Dòng Z8HKD-85Z8H85*1 (Ngoại trừ Ấn Độ)--400 x 4002 m65,6 kg
    Dòng Z8HKD-75Z8H75*1-400 x 4002 m47,9 kg
    Dòng X9507HKD-65X9507H65*1300 x 3001,5 m22,3 kg
    Dòng X9507HKD-55X9507H55*1300 x 3001,5 m16,8 kg
    Dòng X9500HKD-75X9500H75*1 (Ngoại trừ Ấn Độ) (Ngoại trừ Ấn Độ)300 x 3002 m33,1 kg
    Dòng X9500HKD-65X9500H65*1-300 x 3001,5 m22,3 kg
    Dòng X9500HKD-55X9500H55*1-300 x 3001,5 m16,8 kg
    Dòng X9500HKD-49X9500H49*1--200 x 2001,5 m13,3 kg
    Dòng X9077HKD-65X9077H65*1300 x 3001,5 m22,2 kg
    Dòng X9077HKD-55X9077H55*1300 x 3001,5 m16,5 kg
    Dòng X9007HKD-75X9007H75*1300 x 3001,5 m32,9 kg
    Dòng X9007HKD-65X9007H65*1300 x 3001,5 m22,2 kg
    Dòng X9007HKD-55X9007H55*1300 x 3001,5 m16,5 kg
    Dòng X9000HKD-85X9000H85*1-400 x 4001,5 m45,8 kg
    Dòng X9000HKD-75X9000H75*1300 x 3001,5 m32,9 kg
    Dòng X9000HKD-65X9000H65*1 (Ngoại trừ Ấn Độ) (Ngoại trừ Ấn Độ)300 x 3001,5 m22,2 kg
    Dòng X9000HKD-55X9000H55*1 (Ngoại trừ Ấn Độ) (Ngoại trừ Ấn Độ)300 x 3001,5 m16,5 kg
    Dòng X9000HKM-85X9000H85*1-400 x 4001,5 m45,8 kg
    Dòng X9000HKM-75X9000H75*1-300 x 3001,5 m32,9 kg
    Dòng X9000HKM-65X9000H65*1-300 x 3001,5 m22,2 kg
    Dòng X9000HKM-55X9000H55*1-300 x 3001,5 m16,5 kg
    Dòng X8500HKD-49X8500H49*1--200 x 200

    Chiều dài cáp DC của bộ chuyển đổi nguồn AC
    1,5 m
    Chiều dài dây nguồn AC
    0,5 m
    Kích cỡ bộ chuyển đổi nguồn AC (R x C x S)
    (191 x 80 x 39) hoặc (170 x 85 x 40) *2

    13,2 kg
    Dòng X8500HKD-43X8500H43*1--100 x 200Chiều dài cáp DC của bộ chuyển đổi nguồn AC
    1,5 m
    Chiều dài dây nguồn AC
    0,5 m
    Kích cỡ bộ chuyển đổi nguồn AC (R x C x S)
    (157 x 65 x 32) hoặc (151 x 65 x 32) *2
    10,8 kg
    Dòng X8077HKD-75X8077H75*1300 x 3001,5 m31,8 kg
    Dòng X8050HKD-75X8050H75*1300 x 3001,5 m31,8 kg
    Dòng X8050HKD-65X8050H65*1300 x 3001,5 m21,7 kg
    Dòng X8050HKD-55X8050H55*1300 x 3001,5 m16,0 kg
    Dòng X8050HKD-49X8050H49*1--200 x 200Chiều dài cáp DC của bộ chuyển đổi nguồn AC
    1,5 m
    Chiều dài dây nguồn AC
    0,5 m
    Kích cỡ bộ chuyển đổi nguồn AC (R x C x S)
    (158 x 70,5 x 35) hoặc (155 x 67 x 36,5) *2
    11,6 kg
    Dòng X8050HKD-43X8050H43*1--100 x 200Chiều dài cáp DC của bộ chuyển đổi nguồn AC
    1,5 m
    Chiều dài dây nguồn AC
    0,5 m
    Kích cỡ bộ chuyển đổi nguồn AC (R x C x S)
    (157 x 65 x 32) hoặc (151 x 65 x 32) *2
    9,4 kg
    Dòng X8007HKD-85X8007H85*1-400 x 4001,5 m44,1 kg
    Dòng X8007HKD-75X8007H75*1300 x 3001,5 m31,8 kg
    Dòng X8007HKD-65X8007H65*1300 x 3001,5 m21,7 kg
    Dòng X8007HKD-55X8007H55*1300 x 3001,5 m16,0 kg
    Dòng X8007HKD-49X8007H49*1--200 x 200Chiều dài cáp DC của bộ chuyển đổi nguồn AC
    1,5 m
    Chiều dài dây nguồn AC
    0,5 m
    Kích cỡ bộ chuyển đổi nguồn AC (R x C x S)
    (158 x 70,5 x 35) hoặc (155 x 67 x 36,5) *2
    11,6 kg
    Dòng X8007HKD-43X8007H43*1--100 x 200Chiều dài cáp DC của bộ chuyển đổi nguồn AC
    1,5 m
    Chiều dài dây nguồn AC
    0,5 m
    Kích cỡ bộ chuyển đổi nguồn AC (R x C x S)
    (157 x 65 x 32) hoặc (151 x 65 x 32) *2
    9,4 kg
    Dòng X8000HKD-85X8000H85*1 (Ngoại trừ Ấn Độ)-400 x 4001,5 m44,1 kg
    Dòng X8000HKD-75X8000H75*1 (Ngoại trừ Ấn Độ)300 x 3001,5 m31,8 kg
    Dòng X8000HKD-65X8000H65*1 (Ngoại trừ Ấn Độ)300 x 3001,5 m21,7 kg
    Dòng X8000HKD-55X8000H55*1 (Ngoại trừ Ấn Độ)300 x 3001,5 m16,0 kg
    KD-49X8000H49*1 (Ngoại trừ Ấn Độ)--200 x 200Chiều dài cáp DC của bộ chuyển đổi nguồn AC
    1,5 m
    Chiều dài dây nguồn AC
    0,5 m (Ấn Độ: 1,5 m)
    Kích cỡ bộ chuyển đổi nguồn AC (R x C x S)
    (158 x 70,5 x 35) hoặc (155 x 67 x 36,5) *2
    11,6 kg
    Dòng X8000HKD-43X8000H43*1 (Ngoại trừ Ấn Độ)--100 x 200Chiều dài cáp DC của bộ chuyển đổi nguồn AC
    1,5 m
    Chiều dài dây nguồn AC
    0,5 m (Ấn Độ: 1,5 m)
    Kích cỡ bộ chuyển đổi nguồn AC (R x C x S)
    (157 x 65 x 32) hoặc (151 x 65 x 32) *2
    9,4 kg
    Dòng X7577HKD-65X7577H65*1-300 x 3003,5 m20,1 kg
    Dòng X7577HKD-55X7577H55*1--200 x 2003,5 m15,0 kg
    Dòng X7500HKD-65X7500H65*1-300 x 3001,5 m20,1 kg
    Dòng X7500HKD-55X7500H55*1 (Ngoại trừ Ấn Độ)--200 x 2001,5 m15,0 kg
    Dòng X7500HKD-49X7500H49*1 (Ngoại trừ Ấn Độ)--200 x 200Chiều dài cáp DC của bộ chuyển đổi nguồn AC
    1,5 m
    Chiều dài dây nguồn AC
    0,5 m (Ấn Độ: 1,5 m)
    Kích cỡ bộ chuyển đổi nguồn AC (R x C x S)
    (158 x 70,5 x 35) hoặc (155 x 67 x 36,5) *2
    12,0 kg
    Dòng X7500HKD-43X7500H43*1 (Ngoại trừ Ấn Độ)--100 x 200Chiều dài cáp DC của bộ chuyển đổi nguồn AC
    1,5 m
    Chiều dài dây nguồn AC
    0,5 m (Ấn Độ: 1,5 m)
    Kích cỡ bộ chuyển đổi nguồn AC (R x C x S)
    (157 x 65 x 32) hoặc (151 x 65 x 32) *2
    9,6 kg
    Dòng X7400HKD-65X7400H65--300 x 3001,5 m20,1 kg
    Dòng X7400HKD-55X7400H55*1 (Ngoại trừ Ấn Độ)--200 x 2001,5 m15,0 kg
    Dòng X7400HKD-49X7400H49*1--200 x 200Chiều dài cáp DC của bộ chuyển đổi nguồn AC
    1,5 m
    Chiều dài dây nguồn AC
    0,5 m
    Kích cỡ bộ chuyển đổi nguồn AC (R x C x S)
    (158 x 70,5 x 35) hoặc (155 x 67 x 36,5) *2
    12,0 kg
    Dòng X7400HKD-43X7400H43*1 (Ngoại trừ Ấn Độ)--100 x 200Chiều dài cáp DC của bộ chuyển đổi nguồn AC
    1,5 m
    Chiều dài dây nguồn AC
    0,5 m (Ấn Độ: 1,5 m)
    Kích cỡ bộ chuyển đổi nguồn AC (R x C x S)
    (157 x 65 x 32) hoặc (151 x 65 x 32) *2
    9,6 kg
    Dòng W6603KDL-43W660343---100 x 100Chiều dài cáp DC của bộ chuyển đổi nguồn AC
    1,5 m
    Chiều dài dây nguồn AC
    1,5 m
    Kích cỡ bộ chuyển đổi nguồn AC (R x C x S)
    (140 x 63 x 30,6) hoặc (157 x 65 x 32,3) *2
    7,7 kg
    Dòng W6600KDL-43W660043---100 x 100Chiều dài cáp DC của bộ chuyển đổi nguồn AC
    1,5 m
    Chiều dài dây nguồn AC
    1,5 m
    Kích cỡ bộ chuyển đổi nguồn AC (R x C x S)
    (140 x 63 x 30,6) hoặc (157 x 65 x 32,3) *2
    7,7 kg
    Dòng W6103KDL-32W610332---100 x 100Chiều dài cáp DC của bộ chuyển đổi nguồn AC
    1,5 m
    Chiều dài dây nguồn AC
    1,5 m
    Kích cỡ bộ chuyển đổi nguồn AC (R x C x S)
    (113,8 x 65 x 32) hoặc (143 x 54 x 31) *2
    4,8 kg
    Dòng W6100KDL-32W610032---100 x 100Chiều dài cáp DC của bộ chuyển đổi nguồn AC
    1,5 m
    Chiều dài dây nguồn AC
    1,5 m
    Kích cỡ bộ chuyển đổi nguồn AC (R x C x S)
    (113,8 x 65 x 32) hoặc (143 x 54 x 31) *2
    4,8 kg