Năm sản xuất
Năm sản xuất
2024
Kích thước và trọng lượng
TV CÓ CHÂN ĐẾ (BÊN TRONG DÀNH CHO LOA THANH) (R x C x D)
Xấp xỉ 1223 x 786 x 248 mm
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)
55 inch (54,6 inch)
CHIỀU RỘNG CHÂN ĐẾ (BỐ TRÍ KIỂU CHUẨN)
Xấp xỉ 1075 mm
KÍCH THƯỚC TV KÈM CHÂN (BỐ TRÍ KIỂU ĐẶT LOA THANH) (R x C x D)
Xấp xỉ 1223 x 786 x 248 mm
CHIỀU RỘNG CHÂN ĐẾ (BỐ TRÍ KIỂU HẸP)
Xấp xỉ 584 mm
KÍCH THƯỚC TV KÈM CHÂN (BỐ TRÍ KIỂU HẸP) (R x C x D)
Xấp xỉ 1223 x 732 x 248 mm
CHIỀU RỘNG CHÂN ĐẾ (BỐ TRÍ KIỂU ĐẶT LOA THANH)
Xấp xỉ 1075 mm
Trọng lượng gồm thùng đựng (Tổng)
Xấp xỉ 25 kg
Trọng lượng TV không có chân đế
Xấp xỉ 17,1 kg
Khoảng cách giữa các lỗ khoan theo tiêu chuẩn VESA® (D X C)
300 x 300 mm
Kích thước TV không có chân đế (R x C x D)
Xấp xỉ 1223 x 706 x 37 mm
KÍCH THƯỚC TV KÈM CHÂN (BỐ TRÍ KIỂU CHUẨN) (R x C x D)
Xấp xỉ 1223 x 732 x 248 mm
CHIỀU RỘNG CHÂN ĐẾ (BÊN TRONG DÀNH CHO LOA THANH)
Xấp xỉ 584 mm
TV CÓ CHÂN ĐẾ (BÊN TRONG DÀNH CHO LOA THANH) (TRỌNG LƯỢNG)
Xấp xỉ 18 kg
Trọng lượng TV có chân đế
Xấp xỉ 18 kg
Kích thước thùng đựng (R x C x D)
Xấp xỉ 1361 x 838 x 182 mm
KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)
139 cm
Khả năng kết nối
HDCP
HDCP 2.3 (dành cho HDMI™1/2/3/4)
Hỗ trợ định dạng qua USB
FAT16/FAT32/exFAT/NTFS
(Các) Ngõ vào video thành phần (Y/Pb/Pr)
Không
Tổng các ngõ vào HDMI
4 (4 Bên cạnh)
Tần số quét biến đổi (VRR)
Có (cho HDMI™3/4)
(Các) Ngõ vào video hỗn hợp
Không
(Các) Ngõ vào RS-232C
Không
Ngõ ra loa subwoofer
-
(Các) Ngõ ra âm thanh kỹ thuật số
1 (Bên)
Chế độ độ trễ thấp tự động (ALLM)
Có (dành cho HDMI™1/2/3/4)
(Các) Ngõ vào IF (Vệ tinh)
Không
Ghi hình vào ổ cứng HDD qua cổng USB
Không
HDMI tích hợp Kênh trao đổi âm thanh (ARC)
Có (eARC/ARC)
(Các) Ngõ vào kết nối RF (Mặt đất/Cáp)
1 (Bên)
Ngõ ra tai nghe
-
TẦN SỐ WI-FI
2,4 GHz/5 GHz
PHÁT ÂM THANH ĐỒNG THỜI VỚI LOA TV
Thiết bị Bluetooth A2DP
Cổng USB
2 (bên cạnh)
Mã phát USB
MPEG1:MPEG1/MPEG2PS:MPEG2/MPEG2TS(HDV,AVCHD):MPEG2,AVC/MP4(XAVC S):AVC,MPEG4,HEVC/AVI:Xvid,MotionJpeg/ASF(WMV):VC1/MOV:AVC,MPEG4,MotionJpeg/MKV:Xvid,AVC,MPEG4,VP8.HEVC/WEBM:VP8/3GPP:MPEG4,AVC/MP3/ASF(WMA)/LPCM/WAV/MP4AAC/FLAC,JPEG/HEIF/WEBM:VP9/AC4/ogg/AAC/ARW(Chỉ màn hình cảm ứng)
Chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi Certified 802.11a/b/g/n/ac/ax
CHROMECAST BUILT-IN
Có
BRAVIA SYNC (BAO GỒM HDMI-CEC)
Có
APPLE HOMEKIT
Có
Các đặc điểm được định rõ trong HDIM2.1
4K120/eARC/VRR/ALLM/SBTM (Điều chỉnh sắc thái màu dựa trên nguồn)
Ngõ ra âm thanh
-
Hỗ trợ cấu hình Bluetooth
Phiên bản 5.3,HID (khả năng kết nối chuột/bàn phím)/HOGP (khả năng kết nối với thiết bị Điện năng thấp)/SPP (Cấu hình cổng nối tiếp)/A2DP (âm thanh nổi) 1/AVRCP (điều khiển từ xa AV)
Ngõ vào Ethernet
1 (Bên)
APPLE AIRPLAY
Có
Hình ảnh (Panel)
Độ phân giải màn hình (Ngang x Dọc, điểm ảnh)
3840 x 2160
Loại màn hình
OLED
Loại đèn nền
-
Góc xem (X-Wide Angle)
-
Loại đèn nền làm mờ cục bộ
-
TỐC ĐỘ LÀM MỚI KHUNG HÌNH
120Hz
CHỐNG PHẢN CHIẾU ÁNH SÁNG (X-ANTI REFLECTION)
-
Hình ảnh (đang xử lý)
Tăng cường màu sắc
XR TRILUMINOS PRO™, Công nghệ Live Colour™
TĂNG CƯỜNG ĐỘ TƯƠNG PHẢN
Backlight Master Drive XR, Tăng độ tương phản XR 30, Công nghệ tăng cường độ tương phản
Khả năng tương thích HDR (Mở rộng dải tương phản động và không gian màu)
Có (HDR10, HLG, Dolby Vision)
Hỗ trợ tín hiệu video
Tín hiệu HDMI™: 4096 x 2160p (24, 50, 60 Hz), 3840 x 2160p (24, 25, 30, 50, 60, 100, 120 Hz) 2, 1080p (24, 30, 50, 60, 100, 120 Hz), 1080i (50, 60 Hz), 720p (24, 30, 50, 60 Hz), 576p, 480p
Tăng cường độ nét
XR Clear Image
Chế độ hình ảnh
Sống động, Tiêu chuẩn, Điện ảnh, Chuyên nghiệp, Dịu nhẹ, Ảnh, IMAX Enhanced, Dolby Vision (Sống động/Sáng/Tối/Game), game FPS, game RTS
ĐỊNH DẠNG TÍN HIỆU ĐẦU VÀO PC HDMI
640x480(31,5kHz,60Hz), 800x600(37,9kHz,60Hz), 1024x768(48,4kHz,60Hz), 1280x1024(64,0kHz,60Hz), 1152x864(67,5kHz,75Hz), 1600x900(55,9kHz,60Hz), 1680x1050(65,3kHz,60Hz), 1920x1080(67,5kHz,60Hz)
Bộ xử lý hình ảnh
XR Processor
Bộ tăng cường chuyển động (Tần số tối ưu)
XR OLED Motion, Chế độ tự động
HIỆU CHỈNH THEO STUDIO
Netflix
CẢM BIẾN
Ánh sáng
Âm thanh (Loa và bộ khuếch đại)
Cấu hình loa
2 Bộ truyền động, 2 Loa tweeter, 1 Loa subwoofer
Loại loa
Acoustic Surface Audio+, Loa tweeter định vị âm thanh
Công suất âm thanh
10 W + 10 W + 10 W + 10 W + 10 W 3
Âm thanh (Xử lý)
HIỆU CHỈNH TỰ ĐỘNG ÂM THANH
Hiệu ứng bù vị trí người dùng & phòng
Chế độ âm thanh
-
VOICE ZOOM
Voice Zoom 3 (Cũng có trên Loa thanh Sony tương thích)
Hỗ trợ định dạng âm thanh Dolby
Dolby™ Audio, Dolby™ Atmos
Hỗ trợ định dạng âm thanh DTS
DTS Digital Surround, DTS Express, DTS-HD Master Audio, DTS-HD High Resolution Audio, DTS:X
SẴN SÀNG CHO 360 SPATIAL SOUND PERSONALIZER
Có (thông qua Bluetooth)
Âm thanh vòm giả lập
Nâng cấp lên âm thanh vòm 3D
ĐỒNG BỘ HÓA ÂM THANH TẠI TRUNG TÂM
Có (Loa thanh tương thích Sony)
Camera
Phần mềm
ECO DASHBOARD
Có
Cửa hàng ứng dụng
Có (Cửa hàng Google Play)
Bộ hẹn giờ bật/tắt
Có
VOICE SEARCH
(Tìm kiếm bằng giọng nói) Có/(Micro tích hợp) Có
SMART TV
Google TV™
Hẹn giờ tắt
Có
Ngôn ngữ nhập văn bản
TIẾNG Ả RẬP / TIẾNG BUNGARY / TIẾNG CATALAN / TIẾNG CROATIA / TIẾNG SÉC / TIẾNG ĐAN MẠCH / TIẾNG HÀ LAN / TIẾNG ANH / TIẾNG ESTONIA / TIẾNG PHẦN LAN / TIẾNG PHÁP / TIẾNG ĐỨC / TIẾNG HY LẠP / TIẾNG DO THÁI / TIẾNG INDONESIA / TIẾNG Ý / TIẾNG NHẬT / TIẾNG NA UY / TIẾNG BA TƯ / TIẾNG BA LAN / TIẾNG BỒ ĐÀO NHA / TIẾNG RUMANI / TIẾNG NGA / TIẾNG SLOVAKIA / TIẾNG SLOVENIA / TIẾNG TÂY BAN NHA
CONTROL MENU
Có
Hệ thống hoạt động
Android TV™
Trình duyệt Internet
Có
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
Có
CÔNG TẮC MIC TÍCH HỢP SẴN
Có (Trung tâm)
Bộ lưu trữ tích hợp (GB)
32 GB 5
Teletext (cung cấp thông tin dạng văn bản qua truyền hình)
Có
Ngôn ngữ hiển thị
TIẾNG AFRIKAANS, AMH, TIẾNG Ả RẬP, TIẾNG ASSAM, AZE, BEL, TIẾNG BUNGARY, TIẾNG BENGAL, TIẾNG BOSNIA, TIẾNG CATALAN, TIẾNG SÉC, TIẾNG ĐAN MẠCH, DEU, TIẾNG HY LẠP, TIẾNG ANH, TIẾNG TÂY BAN NHA, TIẾNG ESTONIA, BAQ, PER, TIẾNG PHẦN LAN, TIẾNG PHÁP, GLG, TIẾNG GUJARAT, TIẾNG HINDI, TIẾNG CROATIA, TIẾNG HUNGARY, TIẾNG INDONESIA, ISL, TIẾNG Ý, TIẾNG DO THÁI, TIẾNG NHẬT, TIẾNG KAZAKH, TIẾNG KANNADA, KOR, KIR, TIẾNG LÀO, TIẾNG LITVA, TIẾNG LATVIA, TIẾNG MACEDONIA, TIẾNG MALAYALAM, MON, TIẾNG MARATHI, MAY, BUR, NOB, NEP, NLD, TIẾNG ORIYA, TIẾNG PANJABI, TIẾNG BA LAN, TIẾNG BỒ ĐÀO NHA, TIẾNG RUMANI, TIẾNG NGA, SOL, TIẾNG SLOVENIA, ALB, TIẾNG SERBIA, TIẾNG THỤY ĐIỂN, TIẾNG SWAHILI, TIẾNG TAMIL, TIẾNG TELUGU, TIẾNG THÁI, TGL, TIẾNG THỔ NHĨ KỲ, TIẾNG UKRAINA, URD, UZB, TIẾNG VIỆT, TIẾNG TRUNG GIẢN THỂ, TIẾNG TRUNG PHỒN THỂ, TIẾNG ZULU
Tự động hiệu chỉnh với CalMAN®
Có
Các tính năng dành cho PlayStation®5
Điều chỉnh sắc thái màu HDR tự động
Có
Chế độ tự động hiệu chỉnh hình ảnh theo thể loại
Có
Tiết kiệm điện và năng lượng
KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)
139 cm
Mức tiêu thụ điện (Chế độ Chờ) đối với Energy Star
-
Mức tiêu thụ điện (Chế độ Bật) đối với Energy Star
-
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)
55 inch (54,6 inch)
Mức tiêu thụ điện (ở chế độ chờ)
0,5 W
Hàm lượng thủy ngân (mg)
0,0 mg
Kiểm soát đèn nền động
-
Tuân thủ tiêu chuẩn Energy Star®
-
Sự hiện diện của dây dẫn
-
Chế độ tiết kiệm điện / Chế độ tắt đèn nền
Có
Yêu cầu về nguồn điện (điện áp/tần số)
50/60 Hz, 220 V - 240 V AC
Thiết kế
MÀU CHÂN ĐẾ
Bạc sẫm
VỊ TRÍ CHÂN ĐẾ
Chân đế với 4 cách bố trí(Bên ngoài/Bên trong/Bên ngoài có Loa thanh/Bên trong có Loa thanh)
ĐIỀU KHIỂN TỪ XA
Điều khiển từ xa cao cấp
MÀU VIỀN
Bạc sẫm/Bề mặt hoàn thiện bằng phương pháp rung không định hướng
THIẾT KẾ VIỀN
Thiết kế tràn cạnh
Thiết kế chân đế
Đế lót
Bộ dò đài tích hợp
Hệ thống truyền hình (Analog)
B/G,D/K,I,M
Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số mặt đất)
DVB-T/T2
CI+
-
Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Kỹ thuật số mặt đất)
VHF/UHF (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)
Số bộ dò đài (Mặt đất/Cáp)
1 (Kỹ thuật số/Analog)
Số bộ dò đài (Vệ tinh)
-
Hệ thống truyền hình (Cáp kỹ thuật số)
-
Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Analog)
45,25 MHz - 863,25 MHz (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)
Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số vệ tinh)
-
Trợ năng
Mô tả bằng âm thanh (phím Âm thanh)
Có
Trình đọc màn hình
Có
Phụ đề
Phụ đề
Phóng to chữ
Có
TALKBACK
Có
CÀI ĐẶT ÂM LƯỢNG KHI BẬT TV
Có
CÀI ĐẶT THỜI GIAN HIỂN THỊ MENU
Có
VOICE SEARCH
Có
TRUY CẬP BẰNG CÔNG TẮC
Có
Lối tắt trợ năng
Có
ĐẢO MÀU
Có
Phụ kiện
Có gì trong hộp
- Chân để bàn
- Điều khiển từ xa bằng giọng nói
- Dây nguồn AC
- Cáp USB Type-C
- Hướng dẫn sử dụng
- Hướng dẫn thiết lập nhanh