Treo tường - giá treo tường tương thích và số đo khoảng cách lỗ bắt vít của BRAVIA TV (mẫu 2020)
Vui lòng xem bảng sau đây và kiểm tra giá treo tường tương thích với Tivi của bạn.
CẢNH BÁO! Vì lý do an toàn và tránh nguy cơ thương tích cá nhân:- Chúng tôi khuyến nghị bạn để đại lý Sony hoặc nhà thầu được cấp phép lắp Tivi của bạn lên tường.
- Vui lòng làm theo Hướng dẫn sử dụng của giá treo tường, Hướng dẫn thiết lập Tivi và các hướng dẫn bên dưới.
Kiểm tra phần Lưu ý
Giá treo tường Sony
Nhấp hoặc nhấn vào đây để xem bảng tương thích
Hãy lưu ý những điểm sau đây
- Số đo khoảng cách lỗ bắt vít: Chiều rộng x Chiều cao được tính bằng mm
Lưu ý: Hình minh họa mặt sau của BRAVIA TV.
- R (Chiều rộng)
- C (Chiều cao)
- Lỗ bắt vít
Lưu ý:
-
- Đối với một số mẫu BRAVIA TV, số đo khoảng cách lỗ bắt vít (R x C) tuân theo Tiêu chuẩn gắn VESA, nhưng số lượng và độ sâu của các lỗ bắt vít thì không.
- Sony không đảm bảo việc sử dụng giá treo tường của bên thứ ba để treo BRAVIA TV.
- Để biết thông tin chi tiết hơn và các biện pháp phòng ngừa liên quan đến việc treo tường, hãy tham khảo hướng dẫn sử dụng cỉa Tivi và giá treo tường.
- Kích cỡ bộ chuyển đổi nguồn AC: Chiều rộng x Chiều cao x Độ sâu được tính bằng mm
Hình dưới đây minh họa Kích cỡ tương thích của bộ chuyển đổi nguồn AC (R x C x S) trong Bảng tương thích.
Lưu ý: Một số mẫu Tivi đi kèm với Bộ chuyển đổi nguồn AC.
- R (Chiều rộng)
- C (Chiều cao)
- S (Độ sâu)
-
Lưu ý về độ bền của tường
- Bức tường nơi gắn giá treo phải có độ bền có thể chịu được gấp 4 lần (6 lần đối với một số mẫu) trọng lượng của màn hình Tivi.
- Để biết thêm chi tiết về độ bền cần thiết của tường, vui lòng tham khảo Thông tin lắp đặt (Giá treo tường) cho trang mẫu Tivi của bạn trên trang web Hỗ trợ của Sony.
- Nếu độ bền của tường không đủ, hãy tham khảo đại lý Sony hoặc nhà thầu được cấp phép để được tư vấn về cách gia cố tường.
-
Lưu ý về cách lắp vít
- Khi lắp giá treo tường vào Tivi, hãy sử dụng vít có chiều dài từ 8 mm đến 12 mm tính từ bề mặt gắn của giá treo.
- Đường kính ren và chiều dài vít khác nhau tùy thuộc vào giá treo tường.
- Nếu bạn sử dụng vít khác với các loại được đề cập ở trên, Tivi có thể rơi và gây thương tích cho người khác hoặc gây hư hỏng cho bộ phận bên trong của Tivi.
- Để biết thêm chi tiết về loại vít nào cần sử dụng, hãy tham khảo Hướng dẫn lắp đặt (Giá treo tường) cho Tivi.
- Khi lắp giá treo tường vào Tivi, hãy sử dụng vít có chiều dài từ 8 mm đến 12 mm tính từ bề mặt gắn của giá treo.
Giá treo tường Sony
Tên sản phẩm | Tên model | Tham khảo |
---|---|---|
Giá treo tường | SU-WL450 | - |
Giá treo tường | SU-WL850 | - |
Giá treo tường | SU-WL900 |
|
Khả năng tương thích và thông số kỹ thuật của Tivi (các mẫu năm 2020)
Lưu ý:
- Tùy thuộc vào quốc gia và/hoặc khu vực, tính sẵn có của giá treo tường có thể khác nhau.
- Đối với các trường được đánh dấu bằng *1 / *2, vui lòng tham khảo các lưu ý sau đây:
- *1: Việc sử dụng đầu nối phía sau sẽ bị hạn chế tùy thuộc vào kiểu lắp tường. Tham khảo Hướng dẫn lắp đặt (Giá treo tường) cho Tivi.
- *2: Một số mẫu tương thích với hai loại bộ chuyển đổi nguồn AC. Cả hai đều được bao gồm ở đây để tham khảo.
Tên dòng Tivi | Tên model Tivi | Kích thước TV (inch) | Khả năng tương thích của Tivi với giá treo tường: SU-WL450 | Khả năng tương thích của Tivi với giá treo tường: SU-WL850 |
Khả năng tương thích với giá treo tường
| Khoảng cách lỗ VESA / kích cỡ lỗ bắt vít (R x C) tính bằng mm | Chiều dài dây nguồn | Trọng lượng Tivi không có chân đế (Xấp xỉ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dòng A9S | KD-48A9S | 48 | ✓ *1 | ✓ | ✓ | 300 x 300 | 1,5 m | 13,9 kg |
Dòng A8H | KD-65A8H | 65 | ✓ *1 (Ngoại trừ Ấn Độ) | ✓ (Ngoại trừ Ấn Độ) | ✓ | 300 x 300 | 2 m | 21,8 kg |
Dòng A8H | KD-55A8H | 55 | ✓ *1 (Ngoại trừ Ấn Độ) | ✓ (Ngoại trừ Ấn Độ) | ✓ | 300 x 300 | 1,5 m | 16,8 kg |
Dòng Z8H | KD-85Z8H | 85 | ✓ *1 (Ngoại trừ Ấn Độ) | - | - | 400 x 400 | 2 m | 65,6 kg |
Dòng Z8H | KD-75Z8H | 75 | ✓ *1 | - | ✓ | 400 x 400 | 2 m | 47,9 kg |
Dòng X9507H | KD-65X9507H | 65 | ✓ *1 | ✓ | ✓ | 300 x 300 | 1,5 m | 22,3 kg |
Dòng X9507H | KD-55X9507H | 55 | ✓ *1 | ✓ | ✓ | 300 x 300 | 1,5 m | 16,8 kg |
Dòng X9500H | KD-75X9500H | 75 | ✓ *1 (Ngoại trừ Ấn Độ) | ✓ (Ngoại trừ Ấn Độ) | ✓ | 300 x 300 | 2 m | 33,1 kg |
Dòng X9500H | KD-65X9500H | 65 | ✓ *1 | - | ✓ | 300 x 300 | 1,5 m | 22,3 kg |
Dòng X9500H | KD-55X9500H | 55 | ✓ *1 | - | ✓ | 300 x 300 | 1,5 m | 16,8 kg |
Dòng X9500H | KD-49X9500H | 49 | ✓ *1 | - | - | 200 x 200 | 1,5 m | 13,3 kg |
Dòng X9077H | KD-65X9077H | 65 | ✓ *1 | ✓ | ✓ | 300 x 300 | 1,5 m | 22,2 kg |
Dòng X9077H | KD-55X9077H | 55 | ✓ *1 | ✓ | ✓ | 300 x 300 | 1,5 m | 16,5 kg |
Dòng X9007H | KD-75X9007H | 75 | ✓ *1 | ✓ | ✓ | 300 x 300 | 1,5 m | 32,9 kg |
Dòng X9007H | KD-65X9007H | 65 | ✓ *1 | ✓ | ✓ | 300 x 300 | 1,5 m | 22,2 kg |
Dòng X9007H | KD-55X9007H | 55 | ✓ *1 | ✓ | ✓ | 300 x 300 | 1,5 m | 16,5 kg |
Dòng X9000H | KD-85X9000H | 85 | ✓ *1 | - | ✓ | 400 x 400 | 1,5 m | 45,8 kg |
Dòng X9000H | KD-75X9000H | 75 | ✓ *1 | ✓ | ✓ | 300 x 300 | 1,5 m | 32,9 kg |
Dòng X9000H | KD-65X9000H | 65 | ✓ *1 (Ngoại trừ Ấn Độ) | ✓ (Ngoại trừ Ấn Độ) | ✓ | 300 x 300 | 1,5 m | 22,2 kg |
Dòng X9000H | KD-55X9000H | 55 | ✓ *1 (Ngoại trừ Ấn Độ) | ✓ (Ngoại trừ Ấn Độ) | ✓ | 300 x 300 | 1,5 m | 16,5 kg |
Dòng X9000H | KM-85X9000H | 85 | ✓ *1 | - | ✓ | 400 x 400 | 1,5 m | 45,8 kg |
Dòng X9000H | KM-75X9000H | 75 | ✓ *1 | - | ✓ | 300 x 300 | 1,5 m | 32,9 kg |
Dòng X9000H | KM-65X9000H | 65 | ✓ *1 | - | ✓ | 300 x 300 | 1,5 m | 22,2 kg |
Dòng X9000H | KM-55X9000H | 55 | ✓ *1 | - | ✓ | 300 x 300 | 1,5 m | 16,5 kg |
Dòng X8500H | KD-49X8500H | 49 | ✓ *1 | - | - | 200 x 200 |
Chiều dài cáp DC của bộ chuyển đổi nguồn AC | 13,2 kg |
Dòng X8500H | KD-43X8500H | 43 | ✓ *1 | - | - | 100 x 200 | Chiều dài cáp DC của bộ chuyển đổi nguồn AC 1,5 m Chiều dài dây nguồn AC 0,5 m Kích cỡ bộ chuyển đổi nguồn AC (R x C x S) (157 x 65 x 32) hoặc (151 x 65 x 32) *2 | 10,8 kg |
Dòng X8077H | KD-75X8077H | 75 | ✓ *1 | ✓ | ✓ | 300 x 300 | 1,5 m | 31,8 kg |
Dòng X8050H | KD-75X8050H | 75 | ✓ *1 | ✓ | ✓ | 300 x 300 | 1,5 m | 31,8 kg |
Dòng X8050H | KD-65X8050H | 65 | ✓ *1 | ✓ | ✓ | 300 x 300 | 1,5 m | 21,7 kg |
Dòng X8050H | KD-55X8050H | 55 | ✓ *1 | ✓ | ✓ | 300 x 300 | 1,5 m | 16,0 kg |
Dòng X8050H | KD-49X8050H | 49 | ✓ *1 | - | - | 200 x 200 | Chiều dài cáp DC của bộ chuyển đổi nguồn AC 1,5 m Chiều dài dây nguồn AC 0,5 m Kích cỡ bộ chuyển đổi nguồn AC (R x C x S) (158 x 70,5 x 35) hoặc (155 x 67 x 36,5) *2 | 11,6 kg |
Dòng X8050H | KD-43X8050H | 43 | ✓ *1 | - | - | 100 x 200 | Chiều dài cáp DC của bộ chuyển đổi nguồn AC 1,5 m Chiều dài dây nguồn AC 0,5 m Kích cỡ bộ chuyển đổi nguồn AC (R x C x S) (157 x 65 x 32) hoặc (151 x 65 x 32) *2 | 9,4 kg |
Dòng X8007H | KD-85X8007H | 85 | ✓ *1 | - | ✓ | 400 x 400 | 1,5 m | 44,1 kg |
Dòng X8007H | KD-75X8007H | 75 | ✓ *1 | ✓ | ✓ | 300 x 300 | 1,5 m | 31,8 kg |
Dòng X8007H | KD-65X8007H | 65 | ✓ *1 | ✓ | ✓ | 300 x 300 | 1,5 m | 21,7 kg |
Dòng X8007H | KD-55X8007H | 55 | ✓ *1 | ✓ | ✓ | 300 x 300 | 1,5 m | 16,0 kg |
Dòng X8007H | KD-49X8007H | 49 | ✓ *1 | - | - | 200 x 200 | Chiều dài cáp DC của bộ chuyển đổi nguồn AC 1,5 m Chiều dài dây nguồn AC 0,5 m Kích cỡ bộ chuyển đổi nguồn AC (R x C x S) (158 x 70,5 x 35) hoặc (155 x 67 x 36,5) *2 | 11,6 kg |
Dòng X8007H | KD-43X8007H | 43 | ✓ *1 | - | - | 100 x 200 | Chiều dài cáp DC của bộ chuyển đổi nguồn AC 1,5 m Chiều dài dây nguồn AC 0,5 m Kích cỡ bộ chuyển đổi nguồn AC (R x C x S) (157 x 65 x 32) hoặc (151 x 65 x 32) *2 | 9,4 kg |
Dòng X8000H | KD-85X8000H | 85 | ✓ *1 (Ngoại trừ Ấn Độ) | - | ✓ | 400 x 400 | 1,5 m | 44,1 kg |
Dòng X8000H | KD-75X8000H | 75 | ✓ *1 (Ngoại trừ Ấn Độ) | ✓ | ✓ | 300 x 300 | 1,5 m | 31,8 kg |
Dòng X8000H | KD-65X8000H | 65 | ✓ *1 (Ngoại trừ Ấn Độ) | ✓ | ✓ | 300 x 300 | 1,5 m | 21,7 kg |
Dòng X8000H | KD-55X8000H | 55 | ✓ *1 (Ngoại trừ Ấn Độ) | ✓ | ✓ | 300 x 300 | 1,5 m | 16,0 kg |
KD-49X8000H | 49 | ✓ *1 (Ngoại trừ Ấn Độ) | - | - | 200 x 200 | Chiều dài cáp DC của bộ chuyển đổi nguồn AC 1,5 m Chiều dài dây nguồn AC 0,5 m (Ấn Độ: 1,5 m) Kích cỡ bộ chuyển đổi nguồn AC (R x C x S) (158 x 70,5 x 35) hoặc (155 x 67 x 36,5) *2 | 11,6 kg | |
Dòng X8000H | KD-43X8000H | 43 | ✓ *1 (Ngoại trừ Ấn Độ) | - | - | 100 x 200 | Chiều dài cáp DC của bộ chuyển đổi nguồn AC 1,5 m Chiều dài dây nguồn AC 0,5 m (Ấn Độ: 1,5 m) Kích cỡ bộ chuyển đổi nguồn AC (R x C x S) (157 x 65 x 32) hoặc (151 x 65 x 32) *2 | 9,4 kg |
Dòng X7577H | KD-65X7577H | 65 | ✓ *1 | - | ✓ | 300 x 300 | 3,5 m | 20,1 kg |
Dòng X7577H | KD-55X7577H | 55 | ✓ *1 | - | - | 200 x 200 | 3,5 m | 15,0 kg |
Dòng X7500H | KD-65X7500H | 65 | ✓ *1 | - | ✓ | 300 x 300 | 1,5 m | 20,1 kg |
Dòng X7500H | KD-55X7500H | 55 | ✓ *1 (Ngoại trừ Ấn Độ) | - | - | 200 x 200 | 1,5 m | 15,0 kg |
Dòng X7500H | KD-49X7500H | 49 | ✓ *1 (Ngoại trừ Ấn Độ) | - | - | 200 x 200 | Chiều dài cáp DC của bộ chuyển đổi nguồn AC 1,5 m Chiều dài dây nguồn AC 0,5 m (Ấn Độ: 1,5 m) Kích cỡ bộ chuyển đổi nguồn AC (R x C x S) (158 x 70,5 x 35) hoặc (155 x 67 x 36,5) *2 | 12,0 kg |
Dòng X7500H | KD-43X7500H | 43 | ✓ *1 (Ngoại trừ Ấn Độ) | - | - | 100 x 200 | Chiều dài cáp DC của bộ chuyển đổi nguồn AC 1,5 m Chiều dài dây nguồn AC 0,5 m (Ấn Độ: 1,5 m) Kích cỡ bộ chuyển đổi nguồn AC (R x C x S) (157 x 65 x 32) hoặc (151 x 65 x 32) *2 | 9,6 kg |
Dòng X7400H | KD-65X7400H | 65 | - | - | ✓ | 300 x 300 | 1,5 m | 20,1 kg |
Dòng X7400H | KD-55X7400H | 55 | ✓ *1 (Ngoại trừ Ấn Độ) | - | - | 200 x 200 | 1,5 m | 15,0 kg |
Dòng X7400H | KD-49X7400H | 49 | ✓ *1 | - | - | 200 x 200 | Chiều dài cáp DC của bộ chuyển đổi nguồn AC 1,5 m Chiều dài dây nguồn AC 0,5 m Kích cỡ bộ chuyển đổi nguồn AC (R x C x S) (158 x 70,5 x 35) hoặc (155 x 67 x 36,5) *2 | 12,0 kg |
Dòng X7400H | KD-43X7400H | 43 | ✓ *1 (Ngoại trừ Ấn Độ) | - | - | 100 x 200 | Chiều dài cáp DC của bộ chuyển đổi nguồn AC 1,5 m Chiều dài dây nguồn AC 0,5 m (Ấn Độ: 1,5 m) Kích cỡ bộ chuyển đổi nguồn AC (R x C x S) (157 x 65 x 32) hoặc (151 x 65 x 32) *2 | 9,6 kg |
Dòng W6603 | KDL-43W6603 | 43 | - | - | - | 100 x 100 | Chiều dài cáp DC của bộ chuyển đổi nguồn AC 1,5 m Chiều dài dây nguồn AC 1,5 m Kích cỡ bộ chuyển đổi nguồn AC (R x C x S) (140 x 63 x 30,6) hoặc (157 x 65 x 32,3) *2 | 7,7 kg |
Dòng W6600 | KDL-43W6600 | 43 | - | - | - | 100 x 100 | Chiều dài cáp DC của bộ chuyển đổi nguồn AC 1,5 m Chiều dài dây nguồn AC 1,5 m Kích cỡ bộ chuyển đổi nguồn AC (R x C x S) (140 x 63 x 30,6) hoặc (157 x 65 x 32,3) *2 | 7,7 kg |
Dòng W6103 | KDL-32W6103 | 32 | - | - | - | 100 x 100 | Chiều dài cáp DC của bộ chuyển đổi nguồn AC 1,5 m Chiều dài dây nguồn AC 1,5 m Kích cỡ bộ chuyển đổi nguồn AC (R x C x S) (113,8 x 65 x 32) hoặc (143 x 54 x 31) *2 | 4,8 kg |
Dòng W6100 | KDL-32W6100 | 32 | - | - | - | 100 x 100 | Chiều dài cáp DC của bộ chuyển đổi nguồn AC 1,5 m Chiều dài dây nguồn AC 1,5 m Kích cỡ bộ chuyển đổi nguồn AC (R x C x S) (113,8 x 65 x 32) hoặc (143 x 54 x 31) *2 | 4,8 kg |