• Năm sản xuất

        2021

      • Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)

        65 inch (64,5 inch)

      • CHIỀU RỘNG CHÂN ĐẾ (BỐ TRÍ KIỂU CHUẨN)

        Xấp xỉ 1502 mm

      • KÍCH THƯỚC TV KÈM CHÂN (BỐ TRÍ KIỂU ĐẶT LOA THANH) (R x C x D)

        Xấp xỉ 1444 x 902 x 317 mm

      • CHIỀU RỘNG CHÂN ĐẾ (BỐ TRÍ KIỂU ĐẶT LOA THANH)

        Xấp xỉ 1365 mm

      • Trọng lượng gồm thùng đựng (Tổng)

        Xấp xỉ 34 kg

      • Trọng lượng TV không có chân đế

        Xấp xỉ 22,5 kg

      • Khoảng cách giữa các lỗ khoan theo tiêu chuẩn VESA® (D X C)

        300 x 300 mm

      • Kích thước TV không có chân đế (R x C x D)

        Xấp xỉ 1444 x 833 x 41 mm

      • KÍCH THƯỚC TV KÈM CHÂN (BỐ TRÍ KIỂU CHUẨN) (R x C x D)

        Xấp xỉ 1502 x 834 x 317 mm

      • Kích thước thùng đựng (R x C x D)

        Xấp xỉ 1596 x 970 x 182 mm

      • KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)

        164 cm

      • HDCP

        HDCP 2.3 (dành cho HDMI™1/2/3/4)

      • Hỗ trợ định dạng qua USB

        FAT16/FAT32/exFAT/NTFS

      • (Các) Ngõ vào video thành phần (Y/Pb/Pr)

        Không

      • Tổng các ngõ vào HDMI

        4 (1 ở cạnh bên, 3 ở phía dưới)

      • Tần số quét biến đổi (VRR)

        Có (đối với HDMI™3/4) 1

      • (Các) Ngõ vào video hỗn hợp

        Kết hợp với Ngõ vào loa S-Center x1 (Bên cạnh, Giắc cắm mini)

      • (Các) Ngõ vào RS-232C

        Không

      • Ngõ ra loa subwoofer

        -

      • (Các) Ngõ ra âm thanh kỹ thuật số

        1 (Phía dưới)

      • Chế độ độ trễ thấp tự động (ALLM)

        Có (cho HDMI™3/4)

      • (Các) Ngõ vào IF (Vệ tinh)

        Không

      • Ghi hình vào ổ cứng HDD qua cổng USB

        Không

      • HDMI tích hợp Kênh trao đổi âm thanh (ARC)

        Có (eARC/ARC)

      • (Các) Ngõ vào kết nối RF (Mặt đất/Cáp)

        1 (Phía dưới)

      • Ngõ ra tai nghe

        1 (bên cạnh)

      • Cổng USB

        2 (Cạnh bên)/1 (Phía dưới)

      • Mã phát USB

        MPEG1:MPEG1/MPEG2PS:MPEG2/MPEG2TS(HDV,AVCHD):MPEG2,AVC/MP4(XAVC S):AVC,MPEG4,HEVC/AVI:Xvid,MotionJpeg/ASF(WMV):VC1/MOV:AVC,MPEG4,MotionJpeg/MKV:Xvid,AVC,MPEG4,VP8.HEVC/WEBM:VP8/3GPP:MPEG4,AVC/MP3/ASF(WMA)/LPCM/WAV/MP4AAC/FLAC/JPEG;WEBM:VP9/AC4/ogg/AAC/ARW(Chỉ màn hình cảm ứng)

      • Chuẩn Wi-Fi

        Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac được chứng nhận

      • CHROMECAST BUILT-IN

      • BRAVIA SYNC (BAO GỒM HDMI-CEC)

      • APPLE HOMEKIT

      • Các đặc điểm được định rõ trong HDIM2.1

        4K120/eARC/VRR 1/ALLM

      • Ngõ ra âm thanh

        -

      • Hỗ trợ cấu hình Bluetooth

        phiên bản 4.2; HID (khả năng kết nối chuột/bàn phím)/HOGP (khả năng kết nối với thiết bị Điện năng thấp)/SPP (Cấu hình cổng nối tiếp)/A2DP (âm thanh nổi) 2/AVRCP (điều khiển từ xa AV)

      • Ngõ vào Ethernet

        1 (Phía dưới)

      • APPLE AIRPLAY

      • Độ phân giải màn hình (Ngang x Dọc, điểm ảnh)

        3840 x 2160

      • Loại màn hình

        OLED

      • Loại đèn nền

        -

      • Góc xem (X-Wide Angle)

        -

      • Loại đèn nền làm mờ cục bộ

        -

      • Tăng cường màu sắc

        XR Triluminos Pro™, Làm mượt hình XR, Công nghệ Live Colour™

      • TĂNG CƯỜNG ĐỘ TƯƠNG PHẢN

        Công nghệ Độ tương phản OLED XR Pro, Hiệu chỉnh HDR XR, Công nghệ tăng cường độ tương phản Dynamic Contrast Enhancer, Pixel Contrast Booster

      • Khả năng tương thích HDR (Mở rộng dải tương phản động và không gian màu)

        Có (HDR10, HLG, Dolby Vision)

      • Hỗ trợ tín hiệu video

        Tín hiệu HDMI™: 4096 x 2160 p(24, 50, 60 Hz), 3840 x 2160 p(24, 25, 30, 50, 60, 100, 120 Hz) 3, 1080 p (30, 50, 60, 100, 120 Hz), 1080/24 p, 1080i (50, 60 Hz), 720p (30, 50, 60 Hz), 720/24p, 576p, 480p

      • Tăng cường độ nét

        Nâng cấp tín hiệu 4K XR, Dual database processing, Độ phân giải siêu cao XR

      • Chế độ hình ảnh

        Sống động, Tiêu chuẩn, Rạp chiếu phim, IMAX Enhanced, Game, Đồ họa, Ảnh, Tùy chỉnh, Dolby Vision thiên sáng, Dolby Vision thiên tối, Netflix đã hiệu chỉnh

      • NETFLIX CALIBRATED MODE

      • Bộ xử lý hình ảnh

        Cognitive Processor XR

      • Bộ tăng cường chuyển động (Tần số tối ưu)

        XR Motion Clarity, chế độ Tự động

      • CẢM BIẾN

        Ánh sáng/Màu

      • Cấu hình loa

        2 thiết bị truyền động, 2 loa subwoofer

      • Loại loa

        Acoustic Surface Audio+

      • Công suất âm thanh

        20 W + 20 W + 10 W + 10 W

      • HIỆU CHỈNH TỰ ĐỘNG ÂM THANH

        Hiệu ứng bù vị trí người dùng & phòng

      • Chế độ âm thanh

        Tiêu chuẩn, Hội thoại, Rạp chiếu phim, Âm nhạc, Thể thao, Dolby Audio

      • VOICE ZOOM

        Voice Zoom 2

      • Hỗ trợ định dạng âm thanh Dolby

        Dolby™ Audio, Dolby™ Atmos

      • Hỗ trợ định dạng âm thanh DTS

        Âm thanh vòm kỹ thuật số DTS

      • SẴN SÀNG CHO 360 SPATIAL SOUND PERSONALIZER

        4

      • Âm thanh vòm giả lập

        Nâng cấp lên âm thanh vòm 3D

      • ĐỒNG BỘ HÓA ÂM THANH TẠI TRUNG TÂM

        Có (Bộ thu AV, Loa thanh tương thích của Sony)

      • Đài FM

        Không

      • Xử lý âm thanh

        Không

      • Cửa hàng ứng dụng

        Có (Cửa hàng Google Play)

      • Bộ hẹn giờ bật/tắt

      • VOICE SEARCH

        (Tìm kiếm bằng giọng nói) Có 5/(Mic gắn trong) Có

      • Hẹn giờ tắt

      • Ngôn ngữ nhập văn bản

        TIẾNG Ả RẬP / TIẾNG BUNGARY / TIẾNG CATALAN / TIẾNG CROATIA / TIẾNG SÉC / TIẾNG ĐAN MẠCH / TIẾNG HÀ LAN / TIẾNG ANH / TIẾNG ESTONIA / TIẾNG PHẦN LAN / TIẾNG PHÁP / TIẾNG ĐỨC / TIẾNG HY LẠP / TIẾNG DO THÁI / TIẾNG INDONESIA / TIẾNG Ý / TIẾNG NHẬT / TIẾNG NA UY / TIẾNG BA TƯ / TIẾNG BA LAN / TIẾNG BỒ ĐÀO NHA / TIẾNG RUMANI / TIẾNG NGA / TIẾNG SLOVAKIA / TIẾNG SLOVENIA / TIẾNG TÂY BAN NHA / TIẾNG THỤY ĐIỂN / TIẾNG THÁI / TIẾNG THỔ NHĨ KỲ / TIẾNG UKRAINA / TIẾNG VIỆT / TIẾNG TRUNG GIẢN THỂ / TIẾNG TRUNG PHỒN THỂ

      • Hệ thống hoạt động

        Android TV™

      • Trình duyệt Internet

        Vewd

      • Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)

      • CÔNG TẮC MIC TÍCH HỢP SẴN

      • Có phụ đề (Analog/Kỹ thuật số)

        (Analog) Không, (Kỹ thuật số) Phụ đề

      • Bộ lưu trữ tích hợp (GB)

        16GB

      • Teletext (cung cấp thông tin dạng văn bản qua truyền hình)

      • Ngôn ngữ hiển thị

        TIẾNG AFRIKAANS, AMH, TIẾNG Ả RẬP, TIẾNG ASSAM, AZE, BEL, TIẾNG BUNGARY, TIẾNG BENGAL, TIẾNG BOSNIA, TIẾNG CATALAN, TIẾNG SÉC, TIẾNG ĐAN MẠCH, DEU, TIẾNG HY LẠP, TIẾNG ANH, TIẾNG TÂY BAN NHA, TIẾNG ESTONIA, BAQ, PER, TIẾNG PHẦN LAN, TIẾNG PHÁP, GLG, TIẾNG GUJARATI, TIẾNG HINDI, TIẾNG CROATIA, TIẾNG HUNGARY, TIẾNG INDONESIA, ISL, TIẾNG Ý, TIẾNG DO THÁI , TIẾNG NHẬT, TIẾNG KAZAKH, TIẾNG KANNADA, KOR, KIR, TIẾNG LÀO, TIẾNG LITVA, TIẾNG LATVIA, TIẾNG MACEDONIA, TIẾNG MALAYALAM, MON, TIẾNG MARATHI, MAY, BUR, NOB, NEP, NLD, TIẾNG ORIYA, TIẾNG PANJABI, TIẾNG BA LAN, TIẾNG BỒ ĐÀO NHA , TIẾNG RUMANI, TIẾNG NGA, SOL, TIẾNG SLOVENIA, ALB, TIẾNG SERBIA, TIẾNG THỤY ĐIỂN; TIẾNG SWAHILI, TIẾNG TAMIL, TIẾNG TELUGU, TIẾNG THÁI, TGL, TIẾNG THỔ NHĨ KỲ, TIẾNG UKRAINA, URD, UZB, TIẾNG VIỆT, TIẾNG TRUNG GIẢN THỂ, TIẾNG TRUNG PHỒN THỂ , TIẾNG ZULU

      • Tự động hiệu chỉnh với CalMAN®

      • Điều chỉnh sắc thái màu HDR tự động

        6

      • Chế độ tự động hiệu chỉnh hình ảnh theo thể loại

        6

      • KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)

        164 cm

      • Mức tiêu thụ điện (Chế độ Chờ) đối với Energy Star 

        -

      • Mức tiêu thụ điện (Chế độ Bật) đối với Energy Star 

        -

      • THÂN THIỆN VỚI MÔI TRƯỜNG

      • Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)

        65 inch (64,5 inch)

      • Mức tiêu thụ điện (ở chế độ chờ)

        0,5 W

      • Hàm lượng thủy ngân (mg)

        0,0 mg

      • Kiểm soát đèn nền động 

      • Sự hiện diện của dây dẫn 

        -

      • Chế độ tiết kiệm điện / Chế độ tắt đèn nền

      • Yêu cầu về nguồn điện (điện áp/tần số)

        50/60 Hz, 110 V - 240 V AC

      • MÀU CHÂN ĐẾ

        Màu đen titan

      • VỊ TRÍ CHÂN ĐẾ

        Bố trí 2 cách (Bố trí kiểu chuẩn/Bố trí loa thanh)

      • ĐIỀU KHIỂN TỪ XA

        Điều khiển từ xa cao cấp có đèn nền

      • MÀU VIỀN

        Màu đen titan

      • THIẾT KẾ VIỀN

        Thiết kế tràn cạnh

      • Thiết kế chân đế

        Đế cạnh nhôm

      • Hệ thống truyền hình (Analog)

        B/G,D/K,I,M

      • Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số mặt đất)

        DVB-T/T2

      • CI+

        -

      • Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Kỹ thuật số mặt đất)

        VHF/UHF (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)

      • Số bộ dò đài (Mặt đất/Cáp)

        1 (Kỹ thuật số/Analog)

      • Số bộ dò đài (Vệ tinh)

        -

      • Hệ thống truyền hình (Cáp kỹ thuật số)

        -

      • Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Analog)

        45,25 MHz - 863,25 MHz (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)

      • Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số vệ tinh)

        -

      • Mô tả bằng âm thanh (phím Âm thanh)

      • Trình đọc màn hình

      • Phụ đề

        Phụ đề

      • Phóng to chữ

      • VOICE SEARCH

        5

      • Lối tắt trợ năng

      • Phụ kiện tùy chọn

        Giá treo tường (SU-WL450 (Hạn chế tiếp cận cổng kết nối), SU-WL850 (Xem sơ đồ cách thức xử lý tại quốc gia/khu vực)) Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia

    • Chân để bàn
    • Điều khiển từ xa bằng giọng nói
    • Pin
    • Dây nguồn AC
    • Hướng dẫn sử dụng
    • Hướng dẫn thiết lập nhanh