Thông số kỹ thuật
Kích cỡ và trọng lượng
TRỌNG LƯỢNG
Xấp xỉ 7,3 g x 2 (không tính móc cố định)
Các tính năng chung
ĐIỀU KHIỂN ÂM LƯỢNG
Có (Cảm biến chạm)
LOẠI TAI NGHE
Phần ứng cân bằng kín
PHÁT LẠI ÂM THANH
MP3 ( .mp3) WMA ( .wma) FLAC ( .flac) WAV ( .wav) AAC ( .mp4, .m4a, .3gp) 1
CHẾ ĐỘ PHÁT NHẠC
Bình thường / Lặp lại / Ngẫu nhiên / Ngẫu nhiên toàn bộ / Lặp lại 1 bài / Thư mục / Danh sách bài hát / Album
TẦN SỐ PHẢN HỒI (GIAO TIẾP BLUETOOTH®)
20 Hz - 20.000 Hz (lấy mẫu 44,1 kHz)
Pin
THỜI GIAN SỬ DỤNG PIN (THỜI GIAN PHÁT NHẠC LIÊN TỤC)
Tối đa 3 giờ (chế độ Âm thanh xung quanh TẮT) *khi phát qua kết nối Bluetooth 4 5 6 7
THỜI GIAN SỬ DỤNG PIN (THỜI GIAN GIAO TIẾP LIÊN TỤC)
Tối đa 2,5 giờ
THỜI GIAN SỬ DỤNG PIN (THỜI GIAN PHÁT NHẠC LIÊN TỤC VỚI BỘ NHỚ TRONG)
Tối đa 6 giờ (chế độ Âm thanh xung quanh TẮT) *khi phát từ bộ nhớ trong 4 5 6 7
PHƯƠNG THỨC SẠC PIN
Sạc qua cổng USB (với Hộp sạc)
THỜI GIAN SẠC PIN
Xấp xỉ 2,5 giờ (Sạc đầy)
Thông số kỹ thuật của Bluetooth®
TÍNH NĂNG BẢO VỆ NỘI DUNG ĐƯỢC HỖ TRỢ
SCMS-T
PHẠM VI CÓ HIỆU LỰC
Đường ngắm xấp xỉ 30 ft (10 m)
HÌNH DẠNG
A2DP (Cấu hình phân phối âm thanh nâng cao), AVRCP (Cấu hình điều khiển âm thanh video từ xa), HFP (Cấu hình rảnh tay), HSP (Cấu hình tai nghe) 10
Vỏ sạc
TRỌNG LƯỢNG
75 g (Xấp xỉ)
THỜI GIAN SẠC PIN
(Xấp xỉ) 3,5 giờ
KÍCH THƯỚC
Xấp xỉ 71,5 x 61,5 x 38,4 mm
Có gì trong hộp
- Hộp sạc: 1, Cáp USB: Cáp USB Type-C™ (15 cm), Miếng đệm tai: Miếng đệm tai cao su silicon hỗn hợp (1 bộ), Miếng đệm tai khi bơi lội (1 bộ)
- Móc cố định (1 bộ), Dây buộc: 1