Giá bán từ
3,290,000 VNĐ
Thông số kỹ thuật đầy đủ & các tính năng
Kích cỡ và trọng lượng
Kích cỡ và trọng lượng
Kích cỡ và trọng lượng
Kích cỡ và trọng lượng
Các tính năng chung
Các tính năng chung
Các tính năng chung
Các tính năng chung
Các tính năng chung
Các tính năng chung
Các tính năng chung
Giá
Có gì trong hộp
Kích thước (D x R x C)
Kích thước (D x R x C)
Trọng lượng
Trọng lượng
Dung lượng
Dung lượng khả dụng
Giao diện
Tốc độ truyền (Đọc)
Tốc độ truyền (Ghi)
Dải nhiệt độ vận hành
Cấp tốc độ
Giá
- -
Có gì trong hộp
- Hướng dẫn sử dụng
Kích thước (D x R x C)
- 24 mm x 32 mm x 2,1 mm (31/32 inch x 15/16 inch x 3/32 inch)
Kích thước (D x R x C)
- 24 mm x 32 mm x 2,1 mm (31/32 inch x 15/16 inch x 3/32 inch)
Trọng lượng
- 2 g (1/14 oz)
Trọng lượng
- 2 g (1/14 oz)
Dung lượng
- 32 GB
Dung lượng khả dụng
- 28,8 GB
Giao diện
- UHS-II
Tốc độ truyền (Đọc)
- Lên đến 300 MB/giây (HD312), Lên đến 95 MB/giây (SDR104)
Tốc độ truyền (Ghi)
- Lên đến 299 MB/giây (HD312), Lên đến 90 MB/giây (SDR104)
Dải nhiệt độ vận hành
- -25〜+85°C (Không ngưng tụ)
Cấp tốc độ
- Class 10 (SD Speed Class), Class 3 (UHS Speed Class), V90 (Video Speed Class)
Giá
3,290,000 VNĐ
Có gì trong hộp
- Hướng dẫn sử dụng
Kích thước (D x R x C)
- 24 mm x 32 mm x 2,1 mm (31/32 inch x 15/16 inch x 3/32 inch)
Kích thước (D x R x C)
- 24 mm x 32 mm x 2,1 mm (31/32 inch x 15/16 inch x 3/32 inch)
Trọng lượng
- 2 g (1/14 oz)
Trọng lượng
- 2 g (1/14 oz)
Dung lượng
- 64GB
Dung lượng khả dụng
- 57,6 GB
Giao diện
- UHS-II
Tốc độ truyền (Đọc)
- Lên đến 300 MB/giây (HD312), Lên đến 95 MB/giây (SDR104)
Tốc độ truyền (Ghi)
- Lên đến 299 MB/giây (HD312), Lên đến 90 MB/giây (SDR104)
Dải nhiệt độ vận hành
- -25〜+85°C (Không ngưng tụ)
Cấp tốc độ
- Class 10 (SD Speed Class), Class 3 (UHS Speed Class), V90 (Video Speed Class)
Giá
5,990,000 VNĐ
Có gì trong hộp
- Hướng dẫn sử dụng
Kích thước (D x R x C)
- 24 mm x 32 mm x 2,1 mm (31/32 inch x 15/16 inch x 3/32 inch)
Kích thước (D x R x C)
- 24 mm x 32 mm x 2,1 mm (31/32 inch x 15/16 inch x 3/32 inch)
Trọng lượng
- 2 g (1/14 oz)
Trọng lượng
- 2 g (1/14 oz)
Dung lượng
- 128GB
Dung lượng khả dụng
- 115,2 GB
Giao diện
- UHS-II
Tốc độ truyền (Đọc)
- Lên đến 300 MB/giây (HD312), Lên đến 95 MB/giây (SDR104)
Tốc độ truyền (Ghi)
- Lên đến 299 MB/giây (HD312), Lên đến 90 MB/giây (SDR104)
Dải nhiệt độ vận hành
- -25〜+85°C (Không ngưng tụ)
Cấp tốc độ
- Class 10 (SD Speed Class), Class 3 (UHS Speed Class), V90 (Video Speed Class)
Giá
11,990,000 VNĐ
Có gì trong hộp
- Hướng dẫn sử dụng
Kích thước (D x R x C)
- 24 mm x 32 mm x 2,1 mm (31/32 inch x 15/16 inch x 3/32 inch)
Kích thước (D x R x C)
- 24 mm x 32 mm x 2,1 mm (31/32 inch x 15/16 inch x 3/32 inch)
Trọng lượng
- 2 g (1/14 oz)
Trọng lượng
- 2 g (1/14 oz)
Dung lượng
- 256 GB
Dung lượng khả dụng
- -
Giao diện
- UHS-II
Tốc độ truyền (Đọc)
- Lên đến 300 MB/giây (HD312), Lên đến 95 MB/giây (SDR104)
Tốc độ truyền (Ghi)
- Lên đến 299 MB/giây (HD312), Lên đến 90 MB/giây (SDR104)
Dải nhiệt độ vận hành
- -25〜+85°C (Không ngưng tụ)
Cấp tốc độ
- Class 10 (SD Speed Class), Class 3 (UHS Speed Class), V90 (Video Speed Class)
Các tính năng
Thẻ SD bền nhất thế giới
Thẻ cấu hình TOUGH của dòng SF-G được thiết kế để bạn có thể tin cậy. Phần thân được đúc nguyên khối từ chất liệu chắc chắn cho khả năng chịu uốn cong gấp 18 lần so với tiêu chuẩn thẻ SD, chịu được va đập khi rơi từ độ cao lên đến 5 m, cùng với khả năng chống bụi và chống nước vượt trội (IP68).
Thiết kế đã loại bỏ các chi tiết dễ gãy
Thiết kế khắc phục được những điểm yếu của thẻ SD thông thường - loại bỏ gờ trên bề mặt và khóa gạt bảo vệ chống ghi, giúp cải thiện đáng kể độ tin cậy của thẻ. Việc này giúp giảm nguy cơ khó ghi được dữ liệu khi thẻ bị hỏng.
Chống nước và chống bụi vượt trội
Thiết kế đúc nguyên khối và kín hoàn toàn đáp ứng được tiêu chuẩn khắt khe về chống nước và chống bụi. Với chuẩn IP68, thẻ cấu hình TOUGH của dòng SF-G có thể chịu được bụi mịn, bùn đất, vết bẩn và điều kiện ngâm chìm trong nước sâu 5 m lên đến 72 giờ.
Thẻ SD nhanh nhất thế giới
Cho phép chụp liên tục và quay video độ phân giải cao ở đẳng cấp mới với tốc độ ghi siêu nhanh lên đến 299 MB/giây.
V90 giúp quay video độ phân giải cao
Nhờ hỗ trợ Video Speed Class (Cấp tốc độ video) V90, thẻ phù hợp để quay video độ phân giải cao. V90 đảm bảo tốc độ ghi tối thiểu là 90 MB/giây, giúp ghi hình ổn định ngay cả khi quay video đạt đến chuẩn 8K.
Truyền đến PC nhanh hơn
Với tốc độ đọc lên đến 300 MB/giây, bạn có thể truyền các tệp lớn như video 4K hoặc hàng loạt hình ảnh độ phân giải cao sang PC trong chớp mắt. Giảm thời gian chờ đợi để làm việc năng suất hơn.
SD Scan Utility
Sẽ là một thảm họa nếu máy ảnh của bạn đột nhiên không lưu được ảnh. Theo thời gian, tất cả thẻ SD đều xuống cấp dần và thẻ sẽ không còn ghi được dữ liệu một cách ổn định nữa. Công cụ quét thẻ SD Scan Utility của Sony sẽ thường xuyên và tự động quét thẻ nhớ SD của bạn, báo cho bạn biết khi nào cần thay thẻ mới. Tránh được thảm họa. Sẵn dùng cho PC và máy Mac.
Độ tin cậy chuyên nghiệp
Ngoài khả năng chống bụi và chống nước vượt trội, thẻ cấu hình TOUGH còn chống được tia X (ISO 7816-1), từ trường, tia UV và chịu được nhiệt độ khắc nghiệt. Đồng thời, thẻ vẫn giữ được khả năng tương thích đa dạng với nhiều loại máy ảnh và đầu đọc thẻ SD khác.
Khôi phục các tệp đã mất
Đôi lúc có sai lầm xảy ra và bạn vô tình xóa tệp và ảnh. Khôi phục tệp trên thẻ nhớ là công cụ mạnh mẽ, dễ sử dụng để giúp bạn khôi phục dữ liệu. Khách hàng mua thẻ nhớ của Sony có thể tải xuống công cụ này miễn phí.