X85K | 4K ULTRA HD | DẢI TẦN NHẠY SÁNG CAO (HDR) | SMART TV (GOOGLE TV)

Thông số kỹ thuật đầy đủ & các tính năng

Giá bán từ

18,890,000 VNĐ

5 Model
5 Model

Năm sản xuất

Kích thước và trọng lượng

Kích thước và trọng lượng

Kích thước và trọng lượng

Kích thước và trọng lượng

Kích thước và trọng lượng

Kích thước và trọng lượng

Kích thước và trọng lượng

Kích thước và trọng lượng

Kích thước và trọng lượng

Kích thước và trọng lượng

Kích thước và trọng lượng

Khả năng kết nối

Khả năng kết nối

Khả năng kết nối

Khả năng kết nối

Khả năng kết nối

Khả năng kết nối

Khả năng kết nối

Khả năng kết nối

Khả năng kết nối

Khả năng kết nối

Khả năng kết nối

Khả năng kết nối

Khả năng kết nối

Khả năng kết nối

Khả năng kết nối

Khả năng kết nối

Khả năng kết nối

Khả năng kết nối

Khả năng kết nối

Khả năng kết nối

Khả năng kết nối

Khả năng kết nối

Khả năng kết nối

Khả năng kết nối

Khả năng kết nối

Khả năng kết nối

Khả năng kết nối

Hình ảnh (Panel)

Hình ảnh (Panel)

Hình ảnh (Panel)

Hình ảnh (Panel)

Hình ảnh (Panel)

Hình ảnh (Panel)

Hình ảnh (Panel)

Hình ảnh (Panel)

Hình ảnh (Panel)

Hình ảnh (Panel)

Hình ảnh (Panel)

Hình ảnh (đang xử lý)

Hình ảnh (đang xử lý)

Hình ảnh (đang xử lý)

Hình ảnh (đang xử lý)

Hình ảnh (đang xử lý)

Hình ảnh (đang xử lý)

Hình ảnh (đang xử lý)

Hình ảnh (đang xử lý)

Hình ảnh (đang xử lý)

Hình ảnh (đang xử lý)

Hình ảnh (đang xử lý)

Hình ảnh (đang xử lý)

Hình ảnh (đang xử lý)

Hình ảnh (đang xử lý)

Hình ảnh (đang xử lý)

Hình ảnh (đang xử lý)

Hình ảnh (đang xử lý)

Âm thanh (Loa và bộ khuếch đại)

Âm thanh (Loa và bộ khuếch đại)

Âm thanh (Loa và bộ khuếch đại)

Âm thanh (Loa và bộ khuếch đại)

Âm thanh (Xử lý)

Âm thanh (Xử lý)

Âm thanh (Xử lý)

Âm thanh (Xử lý)

Âm thanh (Xử lý)

Âm thanh (Xử lý)

Âm thanh (Xử lý)

Camera

Camera

Phần mềm

Phần mềm

Phần mềm

Phần mềm

Phần mềm

Phần mềm

Phần mềm

Phần mềm

Phần mềm

Phần mềm

Phần mềm

Phần mềm

Phần mềm

Phần mềm

Phần mềm

Phần mềm

Các tính năng dành cho PlayStation®5

Các tính năng dành cho PlayStation®5

Tiết kiệm điện và năng lượng

Tiết kiệm điện và năng lượng

Tiết kiệm điện và năng lượng

Tiết kiệm điện và năng lượng

Tiết kiệm điện và năng lượng

Tiết kiệm điện và năng lượng

Tiết kiệm điện và năng lượng

Tiết kiệm điện và năng lượng

Tiết kiệm điện và năng lượng

Tiết kiệm điện và năng lượng

Tiết kiệm điện và năng lượng

Tiết kiệm điện và năng lượng

Thiết kế

Thiết kế

Thiết kế

Thiết kế

Thiết kế

Thiết kế

Bộ dò đài tích hợp

Bộ dò đài tích hợp

Bộ dò đài tích hợp

Bộ dò đài tích hợp

Bộ dò đài tích hợp

Bộ dò đài tích hợp

Bộ dò đài tích hợp

Bộ dò đài tích hợp

Bộ dò đài tích hợp

Trợ năng

Trợ năng

Trợ năng

Trợ năng

Trợ năng

Trợ năng

Trợ năng

Phụ kiện

Giá

Có gì trong hộp

Năm sản xuất

Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)

KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)

Kích thước TV không có chân đế (R x C x D)

KÍCH THƯỚC TV KÈM CHÂN (BỐ TRÍ KIỂU CHUẨN) (R x C x D)

Kích thước thùng đựng (R x C x D)

CHIỀU RỘNG CHÂN ĐẾ (BỐ TRÍ KIỂU CHUẨN)

Khoảng cách giữa các lỗ khoan theo tiêu chuẩn VESA® (D X C)

Trọng lượng TV không có chân đế

Trọng lượng TV có chân đế

Trọng lượng gồm thùng đựng (Tổng)

Trọng lượng gồm thùng đựng (Tổng)

Chuẩn Wi-Fi

TẦN SỐ WI-FI

Ngõ vào Ethernet

Hỗ trợ cấu hình Bluetooth

CHROMECAST BUILT-IN

APPLE AIRPLAY

APPLE HOMEKIT

(Các) Ngõ vào kết nối RF (Mặt đất/Cáp)

(Các) Ngõ vào IF (Vệ tinh)

(Các) Ngõ vào video thành phần (Y/Pb/Pr)

(Các) Ngõ vào video hỗn hợp

(Các) Ngõ vào RS-232C

Tổng các ngõ vào HDMI

HDCP

BRAVIA SYNC (BAO GỒM HDMI-CEC)

Các đặc điểm được định rõ trong HDIM2.1

HDMI tích hợp Kênh trao đổi âm thanh (ARC)

Tần số quét biến đổi (VRR)

Chế độ độ trễ thấp tự động (ALLM)

(Các) Ngõ ra âm thanh kỹ thuật số

Ngõ ra tai nghe

Ngõ ra âm thanh

Ngõ ra loa subwoofer

Cổng USB

Ghi hình vào ổ cứng HDD qua cổng USB

Hỗ trợ định dạng qua USB

Mã phát USB

Loại màn hình

Độ phân giải màn hình (Ngang x Dọc, điểm ảnh)

Góc xem (X-Wide Angle)

CHỐNG PHẢN CHIẾU ÁNH SÁNG (X-ANTI REFLECTION)

Loại đèn nền

Loại đèn nền làm mờ cục bộ

Độ phân giải màn hình (Ngang x Dọc, điểm ảnh)

TỐC ĐỘ LÀM MỚI KHUNG HÌNH

TỐC ĐỘ LÀM MỚI KHUNG HÌNH

Góc xem (X-Wide Angle)

CHỐNG PHẢN CHIẾU ÁNH SÁNG (X-ANTI REFLECTION)

Khả năng tương thích HDR (Mở rộng dải tương phản động và không gian màu)

Bộ xử lý hình ảnh

Tăng cường độ nét

Tăng cường màu sắc

TĂNG CƯỜNG ĐỘ TƯƠNG PHẢN

TĂNG CƯỜNG ĐỘ TƯƠNG PHẢN

Tăng cường màu sắc

Bộ tăng cường chuyển động (Tần số tối ưu)

Tăng cường độ nét

Hỗ trợ tín hiệu video

Bộ tăng cường chuyển động (Tần số tối ưu)

Chế độ hình ảnh

Khả năng tương thích HDR (Mở rộng dải tương phản động và không gian màu)

CẢM BIẾN

Hỗ trợ tín hiệu video

Chế độ hình ảnh

CẢM BIẾN

Công suất âm thanh

Loại loa

Cấu hình loa

Cấu hình loa

Hỗ trợ định dạng âm thanh Dolby

Hỗ trợ định dạng âm thanh DTS

HIỆU CHỈNH TỰ ĐỘNG ÂM THANH

VOICE ZOOM

Đài FM

Xử lý âm thanh

Chế độ âm thanh

CAMERA

CHỨC NĂNG CAMERA

Hệ thống hoạt động

SMART TV

Bộ lưu trữ tích hợp (GB)

Ngôn ngữ hiển thị

Ngôn ngữ nhập văn bản

Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice Search

Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice Search

CÔNG TẮC MIC TÍCH HỢP SẴN

Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)

Trình duyệt Internet

Cửa hàng ứng dụng

Bộ hẹn giờ bật/tắt

Hẹn giờ tắt

Teletext (cung cấp thông tin dạng văn bản qua truyền hình)

Tự động hiệu chỉnh với CalMAN®

Có phụ đề (Analog/Kỹ thuật số)

Điều chỉnh sắc thái màu HDR tự động

Chế độ tự động hiệu chỉnh hình ảnh theo thể loại

KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)

Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)

Mức tiêu thụ điện (ở chế độ chờ)

Sự hiện diện của dây dẫn 

Hàm lượng thủy ngân (mg)

Mức tiêu thụ điện (Chế độ Bật) đối với Energy Star 

Mức tiêu thụ điện (Chế độ Chờ) đối với Energy Star 

Tuân thủ tiêu chuẩn Energy Star® 

Yêu cầu về nguồn điện (điện áp/tần số)

Chế độ tiết kiệm điện / Chế độ tắt đèn nền

Kiểm soát đèn nền động 

THÂN THIỆN VỚI MÔI TRƯỜNG

THIẾT KẾ VIỀN

MÀU VIỀN

Thiết kế chân đế

MÀU CHÂN ĐẾ

VỊ TRÍ CHÂN ĐẾ

ĐIỀU KHIỂN TỪ XA

Số bộ dò đài (Mặt đất/Cáp)

Số bộ dò đài (Vệ tinh)

Hệ thống truyền hình (Analog)

Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Analog)

Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số mặt đất)

Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Kỹ thuật số mặt đất)

Hệ thống truyền hình (Cáp kỹ thuật số)

Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số vệ tinh)

CI+

Trình đọc màn hình

Mô tả bằng âm thanh (phím Âm thanh)

Phụ đề

Phóng to chữ

Lối tắt trợ năng

Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice Search

Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice Search

Phụ kiện tùy chọn

50” (126 cm)
KD-50X85K
50” (126 cm) 
KD-50X85K

Giá

18,890,000 VNĐ

Có gì trong hộp

  • Chân để bàn
  • Dây nguồn AC
  • Hướng dẫn sử dụng
  • Hướng dẫn thiết lập nhanh
  • Pin
  • Điều khiển từ xa bằng giọng nói

Năm sản xuất

  • 2022

Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)

  • 50 inch (49,5 inch)

KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)

  • 126 cm

Kích thước TV không có chân đế (R x C x D)

  • Xấp xỉ 1119 x 649 x 70 mm

KÍCH THƯỚC TV KÈM CHÂN (BỐ TRÍ KIỂU CHUẨN) (R x C x D)

  • Xấp xỉ 1119 x 716 x 288 mm

Kích thước thùng đựng (R x C x D)

  • Xấp xỉ 1227 x 786 x 143 mm

CHIỀU RỘNG CHÂN ĐẾ (BỐ TRÍ KIỂU CHUẨN)

  • Xấp xỉ 665 mm

Khoảng cách giữa các lỗ khoan theo tiêu chuẩn VESA® (D X C)

  • 200 x 200 mm

Trọng lượng TV không có chân đế

  • Xấp xỉ 12,7 kg

Trọng lượng TV có chân đế

  • Xấp xỉ 13,3 kg

Trọng lượng gồm thùng đựng (Tổng)

  • Xấp xỉ 18 kg

Trọng lượng gồm thùng đựng (Tổng)

  • Xấp xỉ 18 kg

Chuẩn Wi-Fi

  • Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac được chứng nhận

TẦN SỐ WI-FI

  • 2,4 GHz/5 GHz (đối với Wi-Fi Direct: Chỉ 2,4 GHz)

Ngõ vào Ethernet

  • 1 (Bên)

Hỗ trợ cấu hình Bluetooth

  • Phiên bản 4.2, HID (khả năng kết nối chuột/bàn phím)/HOGP (khả năng kết nối với thiết bị Điện năng thấp)/SPP (Cấu hình cổng nối tiếp)/A2DP (âm thanh nổi) /AVRCP (điều khiển từ xa AV)

CHROMECAST BUILT-IN

APPLE AIRPLAY

APPLE HOMEKIT

(Các) Ngõ vào kết nối RF (Mặt đất/Cáp)

  • 1 (Bên)

(Các) Ngõ vào IF (Vệ tinh)

  • Không

(Các) Ngõ vào video thành phần (Y/Pb/Pr)

  • Không

(Các) Ngõ vào video hỗn hợp

  • 1 (Cạnh bên, Giắc cắm mini)

(Các) Ngõ vào RS-232C

  • Không

Tổng các ngõ vào HDMI

  • 4 (4 Bên cạnh)

HDCP

  • HDCP 2.3 (dành cho HDMI™1/2/3/4)

BRAVIA SYNC (BAO GỒM HDMI-CEC)

Các đặc điểm được định rõ trong HDIM2.1

  • 4K120/eARC/VRR/ALLM

HDMI tích hợp Kênh trao đổi âm thanh (ARC)

  • Có (eARC/ARC)

Tần số quét biến đổi (VRR)

  • Có (cho HDMI™3/4)

Chế độ độ trễ thấp tự động (ALLM)

  • Có (cho HDMI™3/4)

(Các) Ngõ ra âm thanh kỹ thuật số

  • 1 (Bên)

Ngõ ra tai nghe

  • 1 (Bên)

Ngõ ra âm thanh

  • -

Ngõ ra loa subwoofer

  • -

Cổng USB

  • 2 (bên cạnh)

Ghi hình vào ổ cứng HDD qua cổng USB

  • Không

Hỗ trợ định dạng qua USB

  • FAT16/FAT32/exFAT/NTFS

Mã phát USB

  • MPEG1:MPEG1/MPEG2PS:MPEG2/MPEG2TS(HDV,AVCHD):MPEG2,AVC/MP4(XAVC S):AVC,MPEG4,HEVC/AVI:Xvid,MotionJpeg/ASF(WMV):VC1/MOV:AVC,MPEG4,MotionJpeg/MKV:Xvid,AVC,MPEG4,VP8.HEVC/WEBM:VP8/3GPP:MPEG4,AVC/MP3/ASF(WMA)/LPCM/WAV/MP4AAC/FLAC/JPEG,WEBM:VP9/AC4/ogg/AAC/ARW(Chỉ màn hình cảm ứng)

Loại màn hình

  • LCD

Độ phân giải màn hình (Ngang x Dọc, điểm ảnh)

  • 3840 x 2160

Góc xem (X-Wide Angle)

  • -

CHỐNG PHẢN CHIẾU ÁNH SÁNG (X-ANTI REFLECTION)

  • -

Loại đèn nền

  • LED nền

Loại đèn nền làm mờ cục bộ

  • Kiểm soát đèn nền theo khung

Độ phân giải màn hình (Ngang x Dọc, điểm ảnh)

  • 3840 x 2160

TỐC ĐỘ LÀM MỚI KHUNG HÌNH

  • 100 Hz

TỐC ĐỘ LÀM MỚI KHUNG HÌNH

  • 100 Hz

Góc xem (X-Wide Angle)

  • -

CHỐNG PHẢN CHIẾU ÁNH SÁNG (X-ANTI REFLECTION)

  • -

Khả năng tương thích HDR (Mở rộng dải tương phản động và không gian màu)

  • Có (HDR10, HLG, Dolby Vision)

Bộ xử lý hình ảnh

  • Bộ xử lý 4K HDR X1™

Tăng cường độ nét

  • 4K X-Reality™ PRO

Tăng cường màu sắc

  • Công nghệ Live Colour™
  • TRILUMINOS PRO™

TĂNG CƯỜNG ĐỘ TƯƠNG PHẢN

  • Công nghệ tăng cường độ tương phản Dynamic Contrast Enhancer
  • Object-based HDR remaster

TĂNG CƯỜNG ĐỘ TƯƠNG PHẢN

  • Công nghệ tăng cường độ tương phản Dynamic Contrast Enhancer
  • Object-based HDR remaster

Tăng cường màu sắc

  • Công nghệ Live Colour™
  • TRILUMINOS PRO™

Bộ tăng cường chuyển động (Tần số tối ưu)

  • Motionflow™ XR 800 (Nguyên bản 100 Hz), Chế độ tự động

Tăng cường độ nét

  • 4K X-Reality™ PRO

Hỗ trợ tín hiệu video

  • Tín hiệu HDMI™: 4096 x 2160 p(24, 50, 60 Hz), 3840 x 2160 p(24, 25, 30, 50, 60, 100, 120 Hz), 1080 p (30, 50, 60, 100, 120 Hz), 1080/24 p, 1080i (50, 60 Hz), 720p (30, 50, 60 Hz), 720/24p, 576p, 480p

Bộ tăng cường chuyển động (Tần số tối ưu)

  • Motionflow™ XR 800 (Nguyên bản 100 Hz), Chế độ tự động

Chế độ hình ảnh

  • Sống động,Tiêu chuẩn,Rạp chiếu phim,Game,Đồ họa,Ảnh,Tùy chỉnh,Dolby Vision thiên sáng,Dolby Vision thiên tối

Khả năng tương thích HDR (Mở rộng dải tương phản động và không gian màu)

  • Có (HDR10, HLG, Dolby Vision)

CẢM BIẾN

  • Ánh sáng

Hỗ trợ tín hiệu video

  • Tín hiệu HDMI™: 4096 x 2160 p(24, 50, 60 Hz), 3840 x 2160 p(24, 25, 30, 50, 60, 100, 120 Hz), 1080 p (30, 50, 60, 100, 120 Hz), 1080/24 p, 1080i (50, 60 Hz), 720p (30, 50, 60 Hz), 720/24p, 576p, 480p

Chế độ hình ảnh

  • Sống động,Tiêu chuẩn,Rạp chiếu phim,Game,Đồ họa,Ảnh,Tùy chỉnh,Dolby Vision thiên sáng,Dolby Vision thiên tối

CẢM BIẾN

  • Ánh sáng

Công suất âm thanh

  • 10W + 10W

Loại loa

  • Bass Reflex Speaker X-Balanced Speaker

Cấu hình loa

  • Toàn dải (Bass Reflex Speaker) x 2

Cấu hình loa

  • Toàn dải (Bass Reflex Speaker) x 2

Hỗ trợ định dạng âm thanh Dolby

  • Dolby™ Audio, Dolby™ Atmos

Hỗ trợ định dạng âm thanh DTS

  • Âm thanh vòm kỹ thuật số DTS

HIỆU CHỈNH TỰ ĐỘNG ÂM THANH

  • Bù âm theo không gian phòng

VOICE ZOOM

  • -

Đài FM

  • Không

Xử lý âm thanh

  • Không

Chế độ âm thanh

  • -

CAMERA

  • BRAVIA CAM (Tùy chọn)

CHỨC NĂNG CAMERA

  • (Ứng dụng camera)

Hệ thống hoạt động

  • Android TV™

SMART TV

  • Google TV™

Bộ lưu trữ tích hợp (GB)

  • 16 GB

Ngôn ngữ hiển thị

  • TIẾNG AFRIKAANS, AMH, TIẾNG Ả RẬP, TIẾNG ASSAM, AZE, BEL, TIẾNG BUNGARY, TIẾNG BENGAL, TIẾNG BOSNIA, TIẾNG CATALAN, TIẾNG SÉC, TIẾNG ĐAN MẠCH, DEU, TIẾNG HY LẠP, TIẾNG ANH, TIẾNG TÂY BAN NHA, TIẾNG ESTONIA, BAQ, PER, TIẾNG PHẦN LAN, TIẾNG PHÁP, GLG, TIẾNG GUJARAT, TIẾNG HINDI, TIẾNG CROATIA, TIẾNG HUNGARY, TIẾNG INDONESIA, ISL, TIẾNG Ý, TIẾNG DO THÁI, TIẾNG NHẬT, TIẾNG KAZAKH, TIẾNG KANNADA, KOR, KIR, TIẾNG LÀO, TIẾNG LITVA, TIẾNG LATVIA, TIẾNG MACEDONIA, TIẾNG MALAYALAM, MON, TIẾNG MARATHI, MAY, BUR, NOB, NEP, NLD, TIẾNG ORIYA, TIẾNG PANJABI, TIẾNG BA LAN, TIẾNG BỒ ĐÀO NHA, TIẾNG RUMANI, TIẾNG NGA, SOL, TIẾNG SLOVENIA, ALB, TIẾNG SERBIA, TIẾNG THỤY ĐIỂN, TIẾNG SWAHILI, TIẾNG TAMIL, TIẾNG TELUGU, TIẾNG THÁI, TGL, TIẾNG THỔ NHĨ KỲ, TIẾNG UKRAINA, URD, UZB, TIẾNG VIỆT, TIẾNG TRUNG GIẢN THỂ, TIẾNG TRUNG PHỒN THỂ, TIẾNG ZULU

Ngôn ngữ nhập văn bản

  • TIẾNG Ả RẬP / TIẾNG BUNGARY / TIẾNG CATALAN / TIẾNG CROATIA / TIẾNG SÉC / TIẾNG ĐAN MẠCH / TIẾNG HÀ LAN / TIẾNG ANH / TIẾNG ESTONIA / TIẾNG PHẦN LAN / TIẾNG PHÁP / TIẾNG ĐỨC / TIẾNG HY LẠP / TIẾNG DO THÁI / TIẾNG INDONESIA / TIẾNG Ý / TIẾNG NHẬT / TIẾNG NA UY / TIẾNG BA TƯ / TIẾNG BA LAN / TIẾNG BỒ ĐÀO NHA / TIẾNG RUMANI / TIẾNG NGA / TIẾNG SLOVAKIA / TIẾNG SLOVENIA / TIẾNG TÂY BAN NHA

Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice Search

  • (Tìm kiếm bằng giọng nói) Có/(Mic gắn trong) Có

Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice Search

  • (Tìm kiếm bằng giọng nói) Có/(Mic gắn trong) Có

CÔNG TẮC MIC TÍCH HỢP SẴN

Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)

Trình duyệt Internet

  • Vewd

Cửa hàng ứng dụng

  • Có (Cửa hàng Google Play)

Bộ hẹn giờ bật/tắt

Hẹn giờ tắt

Teletext (cung cấp thông tin dạng văn bản qua truyền hình)

Tự động hiệu chỉnh với CalMAN®

Có phụ đề (Analog/Kỹ thuật số)

  • (Analog) Không
  • (Kỹ thuật số) Phụ đề

Điều chỉnh sắc thái màu HDR tự động

Chế độ tự động hiệu chỉnh hình ảnh theo thể loại

KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)

  • 126 cm

Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)

  • 50 inch (49,5 inch)

Mức tiêu thụ điện (ở chế độ chờ)

  • 0,5 W

Sự hiện diện của dây dẫn 

  • -

Hàm lượng thủy ngân (mg)

  • 0,0 mg

Mức tiêu thụ điện (Chế độ Bật) đối với Energy Star 

  • -

Mức tiêu thụ điện (Chế độ Chờ) đối với Energy Star 

  • -

Tuân thủ tiêu chuẩn Energy Star® 

  • -

Yêu cầu về nguồn điện (điện áp/tần số)

  • 220 V - 240 V AC
  • 50/60 Hz

Chế độ tiết kiệm điện / Chế độ tắt đèn nền

Kiểm soát đèn nền động 

THÂN THIỆN VỚI MÔI TRƯỜNG

THIẾT KẾ VIỀN

  • Bề mặt phẳng

MÀU VIỀN

  • Màu đen

Thiết kế chân đế

  • Chân đế dạng tấm mỏng

MÀU CHÂN ĐẾ

  • Bạc sẫm

VỊ TRÍ CHÂN ĐẾ

  • -

ĐIỀU KHIỂN TỪ XA

  • Điều khiển từ xa tiêu chuẩn

Số bộ dò đài (Mặt đất/Cáp)

  • 1 (Kỹ thuật số/Analog)

Số bộ dò đài (Vệ tinh)

  • -

Hệ thống truyền hình (Analog)

  • B/G,D/K,I,M

Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Analog)

  • 45,25 MHz - 863,25 MHz (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)

Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số mặt đất)

  • DVB-T/T2

Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Kỹ thuật số mặt đất)

  • VHF/UHF (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)

Hệ thống truyền hình (Cáp kỹ thuật số)

  • -

Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số vệ tinh)

  • -

CI+

  • -

Trình đọc màn hình

Mô tả bằng âm thanh (phím Âm thanh)

Phụ đề

  • Phụ đề

Phóng to chữ

Lối tắt trợ năng

Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice Search

Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice Search

Phụ kiện tùy chọn

  • Bộ phận camera (CMU-BC1); Giá treo tường (SU-WL450 (Hạn chế tiếp cận cổng kết nối)) Tùy thuộc vào lựa chọn tại quốc gia
55” (139 cm)
KD-55X85K
55” (139 cm) 
KD-55X85K

Giá

22,900,000 VNĐ

Có gì trong hộp

  • Chân để bàn
  • Dây nguồn AC
  • Hướng dẫn sử dụng
  • Hướng dẫn thiết lập nhanh
  • Pin
  • Điều khiển từ xa bằng giọng nói

Năm sản xuất

  • 2022

Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)

  • 55 inch (54,6 inch)

KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)

  • 139 cm

Kích thước TV không có chân đế (R x C x D)

  • Xấp xỉ 1233 x 711 x 72 mm

KÍCH THƯỚC TV KÈM CHÂN (BỐ TRÍ KIỂU CHUẨN) (R x C x D)

  • Xấp xỉ 1233 x 783 x 339 mm

Kích thước thùng đựng (R x C x D)

  • Xấp xỉ 1350 x 839 x 162 mm

CHIỀU RỘNG CHÂN ĐẾ (BỐ TRÍ KIỂU CHUẨN)

  • Xấp xỉ 1061 mm

Khoảng cách giữa các lỗ khoan theo tiêu chuẩn VESA® (D X C)

  • 300 x 300 mm

Trọng lượng TV không có chân đế

  • Xấp xỉ 17,1 kg

Trọng lượng TV có chân đế

  • Xấp xỉ 18,1 kg

Trọng lượng gồm thùng đựng (Tổng)

  • Xấp xỉ 24 kg

Trọng lượng gồm thùng đựng (Tổng)

  • Xấp xỉ 24 kg

Chuẩn Wi-Fi

  • Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac được chứng nhận

TẦN SỐ WI-FI

  • 2,4 GHz/5 GHz (đối với Wi-Fi Direct: Chỉ 2,4 GHz)

Ngõ vào Ethernet

  • 1 (Bên)

Hỗ trợ cấu hình Bluetooth

  • Phiên bản 4.2, HID (khả năng kết nối chuột/bàn phím)/HOGP (khả năng kết nối với thiết bị Điện năng thấp)/SPP (Cấu hình cổng nối tiếp)/A2DP (âm thanh nổi) /AVRCP (điều khiển từ xa AV)

CHROMECAST BUILT-IN

APPLE AIRPLAY

APPLE HOMEKIT

(Các) Ngõ vào kết nối RF (Mặt đất/Cáp)

  • 1 (Bên)

(Các) Ngõ vào IF (Vệ tinh)

  • Không

(Các) Ngõ vào video thành phần (Y/Pb/Pr)

  • Không

(Các) Ngõ vào video hỗn hợp

  • 1 (Cạnh bên, Giắc cắm mini)

(Các) Ngõ vào RS-232C

  • Không

Tổng các ngõ vào HDMI

  • 4 (4 Bên cạnh)

HDCP

  • HDCP 2.3 (dành cho HDMI™1/2/3/4)

BRAVIA SYNC (BAO GỒM HDMI-CEC)

Các đặc điểm được định rõ trong HDIM2.1

  • 4K120/eARC/VRR/ALLM

HDMI tích hợp Kênh trao đổi âm thanh (ARC)

  • Có (eARC/ARC)

Tần số quét biến đổi (VRR)

  • Có (cho HDMI™3/4)

Chế độ độ trễ thấp tự động (ALLM)

  • Có (cho HDMI™3/4)

(Các) Ngõ ra âm thanh kỹ thuật số

  • 1 (Bên)

Ngõ ra tai nghe

  • 1 (Bên)

Ngõ ra âm thanh

  • -

Ngõ ra loa subwoofer

  • -

Cổng USB

  • 2 (bên cạnh)

Ghi hình vào ổ cứng HDD qua cổng USB

  • Không

Hỗ trợ định dạng qua USB

  • FAT16/FAT32/exFAT/NTFS

Mã phát USB

  • MPEG1:MPEG1/MPEG2PS:MPEG2/MPEG2TS(HDV,AVCHD):MPEG2,AVC/MP4(XAVC S):AVC,MPEG4,HEVC/AVI:Xvid,MotionJpeg/ASF(WMV):VC1/MOV:AVC,MPEG4,MotionJpeg/MKV:Xvid,AVC,MPEG4,VP8.HEVC/WEBM:VP8/3GPP:MPEG4,AVC/MP3/ASF(WMA)/LPCM/WAV/MP4AAC/FLAC/JPEG,WEBM:VP9/AC4/ogg/AAC/ARW(Chỉ màn hình cảm ứng)

Loại màn hình

  • LCD

Độ phân giải màn hình (Ngang x Dọc, điểm ảnh)

  • 3840 x 2160

Góc xem (X-Wide Angle)

  • -

CHỐNG PHẢN CHIẾU ÁNH SÁNG (X-ANTI REFLECTION)

  • -

Loại đèn nền

  • LED nền

Loại đèn nền làm mờ cục bộ

  • Kiểm soát đèn nền theo khung

Độ phân giải màn hình (Ngang x Dọc, điểm ảnh)

  • 3840 x 2160

TỐC ĐỘ LÀM MỚI KHUNG HÌNH

  • 100 Hz

TỐC ĐỘ LÀM MỚI KHUNG HÌNH

  • 100 Hz

Góc xem (X-Wide Angle)

  • -

CHỐNG PHẢN CHIẾU ÁNH SÁNG (X-ANTI REFLECTION)

  • -

Khả năng tương thích HDR (Mở rộng dải tương phản động và không gian màu)

  • Có (HDR10, HLG, Dolby Vision)

Bộ xử lý hình ảnh

  • Bộ xử lý 4K HDR X1™

Tăng cường độ nét

  • 4K X-Reality™ PRO

Tăng cường màu sắc

  • Công nghệ Live Colour™
  • TRILUMINOS PRO™

TĂNG CƯỜNG ĐỘ TƯƠNG PHẢN

  • Công nghệ tăng cường độ tương phản Dynamic Contrast Enhancer
  • Object-based HDR remaster

TĂNG CƯỜNG ĐỘ TƯƠNG PHẢN

  • Công nghệ tăng cường độ tương phản Dynamic Contrast Enhancer
  • Object-based HDR remaster

Tăng cường màu sắc

  • Công nghệ Live Colour™
  • TRILUMINOS PRO™

Bộ tăng cường chuyển động (Tần số tối ưu)

  • Motionflow™ XR 800 (Nguyên bản 100 Hz), Chế độ tự động

Tăng cường độ nét

  • 4K X-Reality™ PRO

Hỗ trợ tín hiệu video

  • Tín hiệu HDMI™: 4096 x 2160 p(24, 50, 60 Hz), 3840 x 2160 p(24, 25, 30, 50, 60, 100, 120 Hz), 1080 p (30, 50, 60, 100, 120 Hz), 1080/24 p, 1080i (50, 60 Hz), 720p (30, 50, 60 Hz), 720/24p, 576p, 480p

Bộ tăng cường chuyển động (Tần số tối ưu)

  • Motionflow™ XR 800 (Nguyên bản 100 Hz), Chế độ tự động

Chế độ hình ảnh

  • Sống động,Tiêu chuẩn,Rạp chiếu phim,Game,Đồ họa,Ảnh,Tùy chỉnh,Dolby Vision thiên sáng,Dolby Vision thiên tối

Khả năng tương thích HDR (Mở rộng dải tương phản động và không gian màu)

  • Có (HDR10, HLG, Dolby Vision)

CẢM BIẾN

  • Ánh sáng

Hỗ trợ tín hiệu video

  • Tín hiệu HDMI™: 4096 x 2160 p(24, 50, 60 Hz), 3840 x 2160 p(24, 25, 30, 50, 60, 100, 120 Hz), 1080 p (30, 50, 60, 100, 120 Hz), 1080/24 p, 1080i (50, 60 Hz), 720p (30, 50, 60 Hz), 720/24p, 576p, 480p

Chế độ hình ảnh

  • Sống động,Tiêu chuẩn,Rạp chiếu phim,Game,Đồ họa,Ảnh,Tùy chỉnh,Dolby Vision thiên sáng,Dolby Vision thiên tối

CẢM BIẾN

  • Ánh sáng

Công suất âm thanh

  • 10W + 10W

Loại loa

  • Bass Reflex Speaker X-Balanced Speaker

Cấu hình loa

  • Toàn dải (Bass Reflex Speaker) x 2

Cấu hình loa

  • Toàn dải (Bass Reflex Speaker) x 2

Hỗ trợ định dạng âm thanh Dolby

  • Dolby™ Audio, Dolby™ Atmos

Hỗ trợ định dạng âm thanh DTS

  • Âm thanh vòm kỹ thuật số DTS

HIỆU CHỈNH TỰ ĐỘNG ÂM THANH

  • Bù âm theo không gian phòng

VOICE ZOOM

  • -

Đài FM

  • Không

Xử lý âm thanh

  • Không

Chế độ âm thanh

  • -

CAMERA

  • BRAVIA CAM (Tùy chọn)

CHỨC NĂNG CAMERA

  • (Ứng dụng camera)

Hệ thống hoạt động

  • Android TV™

SMART TV

  • Google TV™

Bộ lưu trữ tích hợp (GB)

  • 16 GB

Ngôn ngữ hiển thị

  • TIẾNG AFRIKAANS, AMH, TIẾNG Ả RẬP, TIẾNG ASSAM, AZE, BEL, TIẾNG BUNGARY, TIẾNG BENGAL, TIẾNG BOSNIA, TIẾNG CATALAN, TIẾNG SÉC, TIẾNG ĐAN MẠCH, DEU, TIẾNG HY LẠP, TIẾNG ANH, TIẾNG TÂY BAN NHA, TIẾNG ESTONIA, BAQ, PER, TIẾNG PHẦN LAN, TIẾNG PHÁP, GLG, TIẾNG GUJARAT, TIẾNG HINDI, TIẾNG CROATIA, TIẾNG HUNGARY, TIẾNG INDONESIA, ISL, TIẾNG Ý, TIẾNG DO THÁI, TIẾNG NHẬT, TIẾNG KAZAKH, TIẾNG KANNADA, KOR, KIR, TIẾNG LÀO, TIẾNG LITVA, TIẾNG LATVIA, TIẾNG MACEDONIA, TIẾNG MALAYALAM, MON, TIẾNG MARATHI, MAY, BUR, NOB, NEP, NLD, TIẾNG ORIYA, TIẾNG PANJABI, TIẾNG BA LAN, TIẾNG BỒ ĐÀO NHA, TIẾNG RUMANI, TIẾNG NGA, SOL, TIẾNG SLOVENIA, ALB, TIẾNG SERBIA, TIẾNG THỤY ĐIỂN, TIẾNG SWAHILI, TIẾNG TAMIL, TIẾNG TELUGU, TIẾNG THÁI, TGL, TIẾNG THỔ NHĨ KỲ, TIẾNG UKRAINA, URD, UZB, TIẾNG VIỆT, TIẾNG TRUNG GIẢN THỂ, TIẾNG TRUNG PHỒN THỂ, TIẾNG ZULU

Ngôn ngữ nhập văn bản

  • TIẾNG Ả RẬP / TIẾNG BUNGARY / TIẾNG CATALAN / TIẾNG CROATIA / TIẾNG SÉC / TIẾNG ĐAN MẠCH / TIẾNG HÀ LAN / TIẾNG ANH / TIẾNG ESTONIA / TIẾNG PHẦN LAN / TIẾNG PHÁP / TIẾNG ĐỨC / TIẾNG HY LẠP / TIẾNG DO THÁI / TIẾNG INDONESIA / TIẾNG Ý / TIẾNG NHẬT / TIẾNG NA UY / TIẾNG BA TƯ / TIẾNG BA LAN / TIẾNG BỒ ĐÀO NHA / TIẾNG RUMANI / TIẾNG NGA / TIẾNG SLOVAKIA / TIẾNG SLOVENIA / TIẾNG TÂY BAN NHA

Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice Search

  • (Tìm kiếm bằng giọng nói) Có/(Mic gắn trong) Có

Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice Search

  • (Tìm kiếm bằng giọng nói) Có/(Mic gắn trong) Có

CÔNG TẮC MIC TÍCH HỢP SẴN

Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)

Trình duyệt Internet

  • Vewd

Cửa hàng ứng dụng

  • Có (Cửa hàng Google Play)

Bộ hẹn giờ bật/tắt

Hẹn giờ tắt

Teletext (cung cấp thông tin dạng văn bản qua truyền hình)

Tự động hiệu chỉnh với CalMAN®

Có phụ đề (Analog/Kỹ thuật số)

  • (Analog) Không
  • (Kỹ thuật số) Phụ đề

Điều chỉnh sắc thái màu HDR tự động

Chế độ tự động hiệu chỉnh hình ảnh theo thể loại

KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)

  • 139 cm

Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)

  • 55 inch (54,6 inch)

Mức tiêu thụ điện (ở chế độ chờ)

  • 0,5 W

Sự hiện diện của dây dẫn 

  • -

Hàm lượng thủy ngân (mg)

  • 0,0 mg

Mức tiêu thụ điện (Chế độ Bật) đối với Energy Star 

  • -

Mức tiêu thụ điện (Chế độ Chờ) đối với Energy Star 

  • -

Tuân thủ tiêu chuẩn Energy Star® 

  • -

Yêu cầu về nguồn điện (điện áp/tần số)

  • 220 V - 240 V AC
  • 50/60 Hz

Chế độ tiết kiệm điện / Chế độ tắt đèn nền

Kiểm soát đèn nền động 

THÂN THIỆN VỚI MÔI TRƯỜNG

THIẾT KẾ VIỀN

  • Bề mặt phẳng

MÀU VIỀN

  • Màu đen

Thiết kế chân đế

  • Chân đế dạng tấm mỏng

MÀU CHÂN ĐẾ

  • Bạc sẫm

VỊ TRÍ CHÂN ĐẾ

  • -

ĐIỀU KHIỂN TỪ XA

  • Điều khiển từ xa tiêu chuẩn

Số bộ dò đài (Mặt đất/Cáp)

  • 1 (Kỹ thuật số/Analog)

Số bộ dò đài (Vệ tinh)

  • -

Hệ thống truyền hình (Analog)

  • B/G,D/K,I,M

Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Analog)

  • 45,25 MHz - 863,25 MHz (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)

Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số mặt đất)

  • DVB-T/T2

Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Kỹ thuật số mặt đất)

  • VHF/UHF (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)

Hệ thống truyền hình (Cáp kỹ thuật số)

  • -

Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số vệ tinh)

  • -

CI+

  • -

Trình đọc màn hình

Mô tả bằng âm thanh (phím Âm thanh)

Phụ đề

  • Phụ đề

Phóng to chữ

Lối tắt trợ năng

Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice Search

Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice Search

Phụ kiện tùy chọn

  • Bộ phận camera (CMU-BC1); Giá treo tường (SU-WL450 (Hạn chế tiếp cận đầu nối), SU-WL850) Tùy thuộc vào sự lựa chọn quốc gia
65” (164 cm)
KD-65X85K
65” (164 cm) 
KD-65X85K

Giá

22,890,000 VNĐ

Có gì trong hộp

  • Chân để bàn
  • Dây nguồn AC
  • Hướng dẫn sử dụng
  • Hướng dẫn thiết lập nhanh
  • Pin
  • Điều khiển từ xa bằng giọng nói

Năm sản xuất

  • 2022

Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)

  • 65 inch (64,5 inch)

KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)

  • 164 cm

Kích thước TV không có chân đế (R x C x D)

  • Xấp xỉ 1452 x 836 x 72 mm

KÍCH THƯỚC TV KÈM CHÂN (BỐ TRÍ KIỂU CHUẨN) (R x C x D)

  • Xấp xỉ 1452 x 906 x 339 mm

Kích thước thùng đựng (R x C x D)

  • Xấp xỉ 1576 x 969 x 186 mm

CHIỀU RỘNG CHÂN ĐẾ (BỐ TRÍ KIỂU CHUẨN)

  • Xấp xỉ 1209 mm

Khoảng cách giữa các lỗ khoan theo tiêu chuẩn VESA® (D X C)

  • 300 x 300 mm

Trọng lượng TV không có chân đế

  • Xấp xỉ 22 kg

Trọng lượng TV có chân đế

  • Xấp xỉ 23 kg

Trọng lượng gồm thùng đựng (Tổng)

  • Xấp xỉ 32 kg

Trọng lượng gồm thùng đựng (Tổng)

  • Xấp xỉ 32 kg

Chuẩn Wi-Fi

  • Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac được chứng nhận

TẦN SỐ WI-FI

  • 2,4 GHz/5 GHz (đối với Wi-Fi Direct: Chỉ 2,4 GHz)

Ngõ vào Ethernet

  • 1 (Bên)

Hỗ trợ cấu hình Bluetooth

  • Phiên bản 4.2, HID (khả năng kết nối chuột/bàn phím)/HOGP (khả năng kết nối với thiết bị Điện năng thấp)/SPP (Cấu hình cổng nối tiếp)/A2DP (âm thanh nổi) /AVRCP (điều khiển từ xa AV)

CHROMECAST BUILT-IN

APPLE AIRPLAY

APPLE HOMEKIT

(Các) Ngõ vào kết nối RF (Mặt đất/Cáp)

  • 1 (Bên)

(Các) Ngõ vào IF (Vệ tinh)

  • Không

(Các) Ngõ vào video thành phần (Y/Pb/Pr)

  • Không

(Các) Ngõ vào video hỗn hợp

  • 1 (Cạnh bên, Giắc cắm mini)

(Các) Ngõ vào RS-232C

  • Không

Tổng các ngõ vào HDMI

  • 4 (4 Bên cạnh)

HDCP

  • HDCP 2.3 (dành cho HDMI™1/2/3/4)

BRAVIA SYNC (BAO GỒM HDMI-CEC)

Các đặc điểm được định rõ trong HDIM2.1

  • 4K120/eARC/VRR/ALLM

HDMI tích hợp Kênh trao đổi âm thanh (ARC)

  • Có (eARC/ARC)

Tần số quét biến đổi (VRR)

  • Có (cho HDMI™3/4)

Chế độ độ trễ thấp tự động (ALLM)

  • Có (cho HDMI™3/4)

(Các) Ngõ ra âm thanh kỹ thuật số

  • 1 (Bên)

Ngõ ra tai nghe

  • 1 (Bên)

Ngõ ra âm thanh

  • -

Ngõ ra loa subwoofer

  • -

Cổng USB

  • 2 (bên cạnh)

Ghi hình vào ổ cứng HDD qua cổng USB

  • Không

Hỗ trợ định dạng qua USB

  • FAT16/FAT32/exFAT/NTFS

Mã phát USB

  • MPEG1:MPEG1/MPEG2PS:MPEG2/MPEG2TS(HDV,AVCHD):MPEG2,AVC/MP4(XAVC S):AVC,MPEG4,HEVC/AVI:Xvid,MotionJpeg/ASF(WMV):VC1/MOV:AVC,MPEG4,MotionJpeg/MKV:Xvid,AVC,MPEG4,VP8.HEVC/WEBM:VP8/3GPP:MPEG4,AVC/MP3/ASF(WMA)/LPCM/WAV/MP4AAC/FLAC/JPEG,WEBM:VP9/AC4/ogg/AAC/ARW(Chỉ màn hình cảm ứng)

Loại màn hình

  • LCD

Độ phân giải màn hình (Ngang x Dọc, điểm ảnh)

  • 3840 x 2160

Góc xem (X-Wide Angle)

  • -

CHỐNG PHẢN CHIẾU ÁNH SÁNG (X-ANTI REFLECTION)

  • -

Loại đèn nền

  • LED nền

Loại đèn nền làm mờ cục bộ

  • Kiểm soát đèn nền theo khung

Độ phân giải màn hình (Ngang x Dọc, điểm ảnh)

  • 3840 x 2160

TỐC ĐỘ LÀM MỚI KHUNG HÌNH

  • 100 Hz

TỐC ĐỘ LÀM MỚI KHUNG HÌNH

  • 100 Hz

Góc xem (X-Wide Angle)

  • -

CHỐNG PHẢN CHIẾU ÁNH SÁNG (X-ANTI REFLECTION)

  • -

Khả năng tương thích HDR (Mở rộng dải tương phản động và không gian màu)

  • Có (HDR10, HLG, Dolby Vision)

Bộ xử lý hình ảnh

  • Bộ xử lý 4K HDR X1™

Tăng cường độ nét

  • 4K X-Reality™ PRO

Tăng cường màu sắc

  • Công nghệ Live Colour™
  • TRILUMINOS PRO™

TĂNG CƯỜNG ĐỘ TƯƠNG PHẢN

  • Công nghệ tăng cường độ tương phản Dynamic Contrast Enhancer
  • Object-based HDR remaster

TĂNG CƯỜNG ĐỘ TƯƠNG PHẢN

  • Công nghệ tăng cường độ tương phản Dynamic Contrast Enhancer
  • Object-based HDR remaster

Tăng cường màu sắc

  • Công nghệ Live Colour™
  • TRILUMINOS PRO™

Bộ tăng cường chuyển động (Tần số tối ưu)

  • Motionflow™ XR 800 (Nguyên bản 100 Hz), Chế độ tự động

Tăng cường độ nét

  • 4K X-Reality™ PRO

Hỗ trợ tín hiệu video

  • Tín hiệu HDMI™: 4096 x 2160 p(24, 50, 60 Hz), 3840 x 2160 p(24, 25, 30, 50, 60, 100, 120 Hz), 1080 p (30, 50, 60, 100, 120 Hz), 1080/24 p, 1080i (50, 60 Hz), 720p (30, 50, 60 Hz), 720/24p, 576p, 480p

Bộ tăng cường chuyển động (Tần số tối ưu)

  • Motionflow™ XR 800 (Nguyên bản 100 Hz), Chế độ tự động

Chế độ hình ảnh

  • Sống động,Tiêu chuẩn,Rạp chiếu phim,Game,Đồ họa,Ảnh,Tùy chỉnh,Dolby Vision thiên sáng,Dolby Vision thiên tối

Khả năng tương thích HDR (Mở rộng dải tương phản động và không gian màu)

  • Có (HDR10, HLG, Dolby Vision)

CẢM BIẾN

  • Ánh sáng

Hỗ trợ tín hiệu video

  • Tín hiệu HDMI™: 4096 x 2160 p(24, 50, 60 Hz), 3840 x 2160 p(24, 25, 30, 50, 60, 100, 120 Hz), 1080 p (30, 50, 60, 100, 120 Hz), 1080/24 p, 1080i (50, 60 Hz), 720p (30, 50, 60 Hz), 720/24p, 576p, 480p

Chế độ hình ảnh

  • Sống động,Tiêu chuẩn,Rạp chiếu phim,Game,Đồ họa,Ảnh,Tùy chỉnh,Dolby Vision thiên sáng,Dolby Vision thiên tối

CẢM BIẾN

  • Ánh sáng

Công suất âm thanh

  • 10W + 10W

Loại loa

  • Bass Reflex Speaker X-Balanced Speaker

Cấu hình loa

  • Toàn dải (Bass Reflex Speaker) x 2

Cấu hình loa

  • Toàn dải (Bass Reflex Speaker) x 2

Hỗ trợ định dạng âm thanh Dolby

  • Dolby™ Audio, Dolby™ Atmos

Hỗ trợ định dạng âm thanh DTS

  • Âm thanh vòm kỹ thuật số DTS

HIỆU CHỈNH TỰ ĐỘNG ÂM THANH

  • Bù âm theo không gian phòng

VOICE ZOOM

  • -

Đài FM

  • Không

Xử lý âm thanh

  • Không

Chế độ âm thanh

  • -

CAMERA

  • BRAVIA CAM (Tùy chọn)

CHỨC NĂNG CAMERA

  • (Ứng dụng camera)

Hệ thống hoạt động

  • Android TV™

SMART TV

  • Google TV™

Bộ lưu trữ tích hợp (GB)

  • 16 GB

Ngôn ngữ hiển thị

  • TIẾNG AFRIKAANS, AMH, TIẾNG Ả RẬP, TIẾNG ASSAM, AZE, BEL, TIẾNG BUNGARY, TIẾNG BENGAL, TIẾNG BOSNIA, TIẾNG CATALAN, TIẾNG SÉC, TIẾNG ĐAN MẠCH, DEU, TIẾNG HY LẠP, TIẾNG ANH, TIẾNG TÂY BAN NHA, TIẾNG ESTONIA, BAQ, PER, TIẾNG PHẦN LAN, TIẾNG PHÁP, GLG, TIẾNG GUJARAT, TIẾNG HINDI, TIẾNG CROATIA, TIẾNG HUNGARY, TIẾNG INDONESIA, ISL, TIẾNG Ý, TIẾNG DO THÁI, TIẾNG NHẬT, TIẾNG KAZAKH, TIẾNG KANNADA, KOR, KIR, TIẾNG LÀO, TIẾNG LITVA, TIẾNG LATVIA, TIẾNG MACEDONIA, TIẾNG MALAYALAM, MON, TIẾNG MARATHI, MAY, BUR, NOB, NEP, NLD, TIẾNG ORIYA, TIẾNG PANJABI, TIẾNG BA LAN, TIẾNG BỒ ĐÀO NHA, TIẾNG RUMANI, TIẾNG NGA, SOL, TIẾNG SLOVENIA, ALB, TIẾNG SERBIA, TIẾNG THỤY ĐIỂN, TIẾNG SWAHILI, TIẾNG TAMIL, TIẾNG TELUGU, TIẾNG THÁI, TGL, TIẾNG THỔ NHĨ KỲ, TIẾNG UKRAINA, URD, UZB, TIẾNG VIỆT, TIẾNG TRUNG GIẢN THỂ, TIẾNG TRUNG PHỒN THỂ, TIẾNG ZULU

Ngôn ngữ nhập văn bản

  • TIẾNG Ả RẬP / TIẾNG BUNGARY / TIẾNG CATALAN / TIẾNG CROATIA / TIẾNG SÉC / TIẾNG ĐAN MẠCH / TIẾNG HÀ LAN / TIẾNG ANH / TIẾNG ESTONIA / TIẾNG PHẦN LAN / TIẾNG PHÁP / TIẾNG ĐỨC / TIẾNG HY LẠP / TIẾNG DO THÁI / TIẾNG INDONESIA / TIẾNG Ý / TIẾNG NHẬT / TIẾNG NA UY / TIẾNG BA TƯ / TIẾNG BA LAN / TIẾNG BỒ ĐÀO NHA / TIẾNG RUMANI / TIẾNG NGA / TIẾNG SLOVAKIA / TIẾNG SLOVENIA / TIẾNG TÂY BAN NHA

VOICE SEARCH

  • (Tìm kiếm bằng giọng nói) Có/(Mic gắn trong) Có

VOICE SEARCH

  • (Tìm kiếm bằng giọng nói) Có/(Mic gắn trong) Có

CÔNG TẮC MIC TÍCH HỢP SẴN

Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)

Trình duyệt Internet

  • Vewd

Cửa hàng ứng dụng

  • Có (Cửa hàng Google Play)

Bộ hẹn giờ bật/tắt

Hẹn giờ tắt

Teletext (cung cấp thông tin dạng văn bản qua truyền hình)

Tự động hiệu chỉnh với CalMAN®

Có phụ đề (Analog/Kỹ thuật số)

  • (Analog) Không
  • (Kỹ thuật số) Phụ đề

Điều chỉnh sắc thái màu HDR tự động

Chế độ tự động hiệu chỉnh hình ảnh theo thể loại

KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)

  • 164 cm

Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)

  • 65 inch (64,5 inch)

Mức tiêu thụ điện (ở chế độ chờ)

  • 0,5 W

Sự hiện diện của dây dẫn 

  • -

Hàm lượng thủy ngân (mg)

  • 0,0 mg

Mức tiêu thụ điện (Chế độ Bật) đối với Energy Star 

  • -

Mức tiêu thụ điện (Chế độ Chờ) đối với Energy Star 

  • -

Tuân thủ tiêu chuẩn Energy Star® 

  • -

Yêu cầu về nguồn điện (điện áp/tần số)

  • 220 V - 240 V AC
  • 50/60 Hz

Chế độ tiết kiệm điện / Chế độ tắt đèn nền

Kiểm soát đèn nền động 

THÂN THIỆN VỚI MÔI TRƯỜNG

THIẾT KẾ VIỀN

  • Bề mặt phẳng

MÀU VIỀN

  • Màu đen

Thiết kế chân đế

  • Chân đế dạng tấm mỏng

MÀU CHÂN ĐẾ

  • Bạc sẫm

VỊ TRÍ CHÂN ĐẾ

  • -

ĐIỀU KHIỂN TỪ XA

  • Điều khiển từ xa tiêu chuẩn

Số bộ dò đài (Mặt đất/Cáp)

  • 1 (Kỹ thuật số/Analog)

Số bộ dò đài (Vệ tinh)

  • -

Hệ thống truyền hình (Analog)

  • B/G,D/K,I,M

Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Analog)

  • 45,25 MHz - 863,25 MHz (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)

Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số mặt đất)

  • DVB-T/T2

Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Kỹ thuật số mặt đất)

  • VHF/UHF (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)

Hệ thống truyền hình (Cáp kỹ thuật số)

  • -

Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số vệ tinh)

  • -

CI+

  • -

Trình đọc màn hình

Mô tả bằng âm thanh (phím Âm thanh)

Phụ đề

  • Phụ đề

Phóng to chữ

Lối tắt trợ năng

VOICE SEARCH

VOICE SEARCH

Phụ kiện tùy chọn

  • Bộ phận camera (CMU-BC1); Giá treo tường (SU-WL450 (Hạn chế tiếp cận đầu nối), SU-WL850) Tùy thuộc vào sự lựa chọn quốc gia
75” (189 cm)
KD-75X85K
75” (189 cm) 
KD-75X85K

Giá

35,890,000 VNĐ

Có gì trong hộp

  • Chân để bàn
  • Dây nguồn AC
  • Hướng dẫn sử dụng
  • Hướng dẫn thiết lập nhanh
  • Pin
  • Điều khiển từ xa bằng giọng nói

Năm sản xuất

  • 2022

Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)

  • 75 inch (74,5 inch)

KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)

  • 189 cm

Kích thước TV không có chân đế (R x C x D)

  • Xấp xỉ 1675 x 962 x 73 mm

KÍCH THƯỚC TV KÈM CHÂN (BỐ TRÍ KIỂU CHUẨN) (R x C x D)

  • Xấp xỉ 1675 x 1041 x 412 mm

Kích thước thùng đựng (R x C x D)

  • Xấp xỉ 1812 x 1118 x 189 mm

CHIỀU RỘNG CHÂN ĐẾ (BỐ TRÍ KIỂU CHUẨN)

  • Xấp xỉ 1329 mm

Khoảng cách giữa các lỗ khoan theo tiêu chuẩn VESA® (D X C)

  • 300 x 300 mm

Trọng lượng TV không có chân đế

  • Xấp xỉ 32,6 kg

Trọng lượng TV có chân đế

  • Xấp xỉ 33,8 kg

Trọng lượng gồm thùng đựng (Tổng)

  • Xấp xỉ 44 kg

Trọng lượng gồm thùng đựng (Tổng)

  • Xấp xỉ 44 kg

Chuẩn Wi-Fi

  • Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac được chứng nhận

TẦN SỐ WI-FI

  • 2,4 GHz/5 GHz (đối với Wi-Fi Direct: Chỉ 2,4 GHz)

Ngõ vào Ethernet

  • 1 (Bên)

Hỗ trợ cấu hình Bluetooth

  • Phiên bản 4.2, HID (khả năng kết nối chuột/bàn phím)/HOGP (khả năng kết nối với thiết bị Điện năng thấp)/SPP (Cấu hình cổng nối tiếp)/A2DP (âm thanh nổi) /AVRCP (điều khiển từ xa AV)

CHROMECAST BUILT-IN

APPLE AIRPLAY

APPLE HOMEKIT

(Các) Ngõ vào kết nối RF (Mặt đất/Cáp)

  • 1 (Bên)

(Các) Ngõ vào IF (Vệ tinh)

  • Không

(Các) Ngõ vào video thành phần (Y/Pb/Pr)

  • Không

(Các) Ngõ vào video hỗn hợp

  • 1 (Cạnh bên, Giắc cắm mini)

(Các) Ngõ vào RS-232C

  • Không

Tổng các ngõ vào HDMI

  • 4 (4 Bên cạnh)

HDCP

  • HDCP 2.3 (dành cho HDMI™1/2/3/4)

BRAVIA SYNC (BAO GỒM HDMI-CEC)

Các đặc điểm được định rõ trong HDIM2.1

  • 4K120/eARC/VRR/ALLM

HDMI tích hợp Kênh trao đổi âm thanh (ARC)

  • Có (eARC/ARC)

Tần số quét biến đổi (VRR)

  • Có (cho HDMI™3/4)

Chế độ độ trễ thấp tự động (ALLM)

  • Có (cho HDMI™3/4)

(Các) Ngõ ra âm thanh kỹ thuật số

  • 1 (Bên)

Ngõ ra tai nghe

  • 1 (Bên)

Ngõ ra âm thanh

  • -

Ngõ ra loa subwoofer

  • -

Cổng USB

  • 2 (bên cạnh)

Ghi hình vào ổ cứng HDD qua cổng USB

  • Không

Hỗ trợ định dạng qua USB

  • FAT16/FAT32/exFAT/NTFS

Mã phát USB

  • MPEG1:MPEG1/MPEG2PS:MPEG2/MPEG2TS(HDV,AVCHD):MPEG2,AVC/MP4(XAVC S):AVC,MPEG4,HEVC/AVI:Xvid,MotionJpeg/ASF(WMV):VC1/MOV:AVC,MPEG4,MotionJpeg/MKV:Xvid,AVC,MPEG4,VP8.HEVC/WEBM:VP8/3GPP:MPEG4,AVC/MP3/ASF(WMA)/LPCM/WAV/MP4AAC/FLAC/JPEG,WEBM:VP9/AC4/ogg/AAC/ARW(Chỉ màn hình cảm ứng)

Loại màn hình

  • LCD

Độ phân giải màn hình (Ngang x Dọc, điểm ảnh)

  • 3840 x 2160

Góc xem (X-Wide Angle)

  • -

CHỐNG PHẢN CHIẾU ÁNH SÁNG (X-ANTI REFLECTION)

  • -

Loại đèn nền

  • LED nền

Loại đèn nền làm mờ cục bộ

  • Kiểm soát đèn nền theo khung

Độ phân giải màn hình (Ngang x Dọc, điểm ảnh)

  • 3840 x 2160

TỐC ĐỘ LÀM MỚI KHUNG HÌNH

  • 100 Hz

TỐC ĐỘ LÀM MỚI KHUNG HÌNH

  • 100 Hz

Góc xem (X-Wide Angle)

  • -

CHỐNG PHẢN CHIẾU ÁNH SÁNG (X-ANTI REFLECTION)

  • -

Khả năng tương thích HDR (Mở rộng dải tương phản động và không gian màu)

  • Có (HDR10, HLG, Dolby Vision)

Bộ xử lý hình ảnh

  • Bộ xử lý 4K HDR X1™

Tăng cường độ nét

  • 4K X-Reality™ PRO

Tăng cường màu sắc

  • Công nghệ Live Colour™
  • TRILUMINOS PRO™

TĂNG CƯỜNG ĐỘ TƯƠNG PHẢN

  • Công nghệ tăng cường độ tương phản Dynamic Contrast Enhancer
  • Object-based HDR remaster

TĂNG CƯỜNG ĐỘ TƯƠNG PHẢN

  • Công nghệ tăng cường độ tương phản Dynamic Contrast Enhancer
  • Object-based HDR remaster

Tăng cường màu sắc

  • Công nghệ Live Colour™
  • TRILUMINOS PRO™

Bộ tăng cường chuyển động (Tần số tối ưu)

  • Motionflow™ XR 800 (Nguyên bản 100 Hz), Chế độ tự động

Tăng cường độ nét

  • 4K X-Reality™ PRO

Hỗ trợ tín hiệu video

  • Tín hiệu HDMI™: 4096 x 2160 p(24, 50, 60 Hz), 3840 x 2160 p(24, 25, 30, 50, 60, 100, 120 Hz), 1080 p (30, 50, 60, 100, 120 Hz), 1080/24 p, 1080i (50, 60 Hz), 720p (30, 50, 60 Hz), 720/24p, 576p, 480p

Bộ tăng cường chuyển động (Tần số tối ưu)

  • Motionflow™ XR 800 (Nguyên bản 100 Hz), Chế độ tự động

Chế độ hình ảnh

  • Sống động,Tiêu chuẩn,Rạp chiếu phim,Game,Đồ họa,Ảnh,Tùy chỉnh,Dolby Vision thiên sáng,Dolby Vision thiên tối

Khả năng tương thích HDR (Mở rộng dải tương phản động và không gian màu)

  • Có (HDR10, HLG, Dolby Vision)

CẢM BIẾN

  • Ánh sáng

Hỗ trợ tín hiệu video

  • Tín hiệu HDMI™: 4096 x 2160 p(24, 50, 60 Hz), 3840 x 2160 p(24, 25, 30, 50, 60, 100, 120 Hz), 1080 p (30, 50, 60, 100, 120 Hz), 1080/24 p, 1080i (50, 60 Hz), 720p (30, 50, 60 Hz), 720/24p, 576p, 480p

Chế độ hình ảnh

  • Sống động,Tiêu chuẩn,Rạp chiếu phim,Game,Đồ họa,Ảnh,Tùy chỉnh,Dolby Vision thiên sáng,Dolby Vision thiên tối

CẢM BIẾN

  • Ánh sáng

Công suất âm thanh

  • 10W + 10W

Loại loa

  • Bass Reflex Speaker X-Balanced Speaker

Cấu hình loa

  • Toàn dải (Bass Reflex Speaker) x 2

Cấu hình loa

  • Toàn dải (Bass Reflex Speaker) x 2

Hỗ trợ định dạng âm thanh Dolby

  • Dolby™ Audio, Dolby™ Atmos

Hỗ trợ định dạng âm thanh DTS

  • Âm thanh vòm kỹ thuật số DTS

HIỆU CHỈNH TỰ ĐỘNG ÂM THANH

  • Bù âm theo không gian phòng

VOICE ZOOM

  • -

Đài FM

  • Không

Xử lý âm thanh

  • Không

Chế độ âm thanh

  • -

CAMERA

  • BRAVIA CAM (Tùy chọn)

CHỨC NĂNG CAMERA

  • (Ứng dụng camera)

Hệ thống hoạt động

  • Android TV™

SMART TV

  • Google TV™

Bộ lưu trữ tích hợp (GB)

  • 16 GB

Ngôn ngữ hiển thị

  • TIẾNG AFRIKAANS, AMH, TIẾNG Ả RẬP, TIẾNG ASSAM, AZE, BEL, TIẾNG BUNGARY, TIẾNG BENGAL, TIẾNG BOSNIA, TIẾNG CATALAN, TIẾNG SÉC, TIẾNG ĐAN MẠCH, DEU, TIẾNG HY LẠP, TIẾNG ANH, TIẾNG TÂY BAN NHA, TIẾNG ESTONIA, BAQ, PER, TIẾNG PHẦN LAN, TIẾNG PHÁP, GLG, TIẾNG GUJARAT, TIẾNG HINDI, TIẾNG CROATIA, TIẾNG HUNGARY, TIẾNG INDONESIA, ISL, TIẾNG Ý, TIẾNG DO THÁI, TIẾNG NHẬT, TIẾNG KAZAKH, TIẾNG KANNADA, KOR, KIR, TIẾNG LÀO, TIẾNG LITVA, TIẾNG LATVIA, TIẾNG MACEDONIA, TIẾNG MALAYALAM, MON, TIẾNG MARATHI, MAY, BUR, NOB, NEP, NLD, TIẾNG ORIYA, TIẾNG PANJABI, TIẾNG BA LAN, TIẾNG BỒ ĐÀO NHA, TIẾNG RUMANI, TIẾNG NGA, SOL, TIẾNG SLOVENIA, ALB, TIẾNG SERBIA, TIẾNG THỤY ĐIỂN, TIẾNG SWAHILI, TIẾNG TAMIL, TIẾNG TELUGU, TIẾNG THÁI, TGL, TIẾNG THỔ NHĨ KỲ, TIẾNG UKRAINA, URD, UZB, TIẾNG VIỆT, TIẾNG TRUNG GIẢN THỂ, TIẾNG TRUNG PHỒN THỂ, TIẾNG ZULU

Ngôn ngữ nhập văn bản

  • TIẾNG Ả RẬP / TIẾNG BUNGARY / TIẾNG CATALAN / TIẾNG CROATIA / TIẾNG SÉC / TIẾNG ĐAN MẠCH / TIẾNG HÀ LAN / TIẾNG ANH / TIẾNG ESTONIA / TIẾNG PHẦN LAN / TIẾNG PHÁP / TIẾNG ĐỨC / TIẾNG HY LẠP / TIẾNG DO THÁI / TIẾNG INDONESIA / TIẾNG Ý / TIẾNG NHẬT / TIẾNG NA UY / TIẾNG BA TƯ / TIẾNG BA LAN / TIẾNG BỒ ĐÀO NHA / TIẾNG RUMANI / TIẾNG NGA / TIẾNG SLOVAKIA / TIẾNG SLOVENIA / TIẾNG TÂY BAN NHA

Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice Search

  • (Tìm kiếm bằng giọng nói) Có/(Mic gắn trong) Có

Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice Search

  • (Tìm kiếm bằng giọng nói) Có/(Mic gắn trong) Có

CÔNG TẮC MIC TÍCH HỢP SẴN

Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)

Trình duyệt Internet

  • Vewd

Cửa hàng ứng dụng

  • Có (Cửa hàng Google Play)

Bộ hẹn giờ bật/tắt

Hẹn giờ tắt

Teletext (cung cấp thông tin dạng văn bản qua truyền hình)

Tự động hiệu chỉnh với CalMAN®

Có phụ đề (Analog/Kỹ thuật số)

  • (Analog) Không
  • (Kỹ thuật số) Phụ đề

Điều chỉnh sắc thái màu HDR tự động

Chế độ tự động hiệu chỉnh hình ảnh theo thể loại

KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)

  • 189 cm

Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)

  • 75 inch (74,5 inch)

Mức tiêu thụ điện (ở chế độ chờ)

  • 0,5 W

Sự hiện diện của dây dẫn 

  • -

Hàm lượng thủy ngân (mg)

  • 0,0 mg

Mức tiêu thụ điện (Chế độ Bật) đối với Energy Star 

  • -

Mức tiêu thụ điện (Chế độ Chờ) đối với Energy Star 

  • -

Tuân thủ tiêu chuẩn Energy Star® 

  • -

Yêu cầu về nguồn điện (điện áp/tần số)

  • 220 V - 240 V AC
  • 50/60 Hz

Chế độ tiết kiệm điện / Chế độ tắt đèn nền

Kiểm soát đèn nền động 

THÂN THIỆN VỚI MÔI TRƯỜNG

THIẾT KẾ VIỀN

  • Bề mặt phẳng

MÀU VIỀN

  • Màu đen

Thiết kế chân đế

  • Chân đế dạng tấm mỏng

MÀU CHÂN ĐẾ

  • Bạc sẫm

VỊ TRÍ CHÂN ĐẾ

  • -

ĐIỀU KHIỂN TỪ XA

  • Điều khiển từ xa tiêu chuẩn

Số bộ dò đài (Mặt đất/Cáp)

  • 1 (Kỹ thuật số/Analog)

Số bộ dò đài (Vệ tinh)

  • -

Hệ thống truyền hình (Analog)

  • B/G,D/K,I,M

Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Analog)

  • 45,25 MHz - 863,25 MHz (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)

Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số mặt đất)

  • DVB-T/T2

Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Kỹ thuật số mặt đất)

  • VHF/UHF (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)

Hệ thống truyền hình (Cáp kỹ thuật số)

  • -

Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số vệ tinh)

  • -

CI+

  • -

Trình đọc màn hình

Mô tả bằng âm thanh (phím Âm thanh)

Phụ đề

  • Phụ đề

Phóng to chữ

Lối tắt trợ năng

Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice Search

Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice Search

Phụ kiện tùy chọn

  • Bộ phận camera (CMU-BC1); Giá treo tường (SU-WL450 (Hạn chế tiếp cận đầu nối), SU-WL850) Tùy thuộc vào sự lựa chọn quốc gia
85” (215 cm)
KD-85X85K
85” (215 cm) 
KD-85X85K

Giá

60,900,000 VNĐ

Có gì trong hộp

  • Chân để bàn
  • Dây nguồn AC
  • Hướng dẫn sử dụng
  • Hướng dẫn thiết lập nhanh
  • Pin
  • Điều khiển từ xa bằng giọng nói

Năm sản xuất

  • 2022

Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)

  • 85 inch (84,6 inch)

KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)

  • 215 cm

Kích thước TV không có chân đế (R x C x D)

  • Xấp xỉ 1901 x 1090 x 73 mm

KÍCH THƯỚC TV KÈM CHÂN (BỐ TRÍ KIỂU CHUẨN) (R x C x D)

  • Xấp xỉ 1901 x 1178 x 457 mm

Kích thước thùng đựng (R x C x D)

  • Xấp xỉ 2037 x 1242 x 239 mm

CHIỀU RỘNG CHÂN ĐẾ (BỐ TRÍ KIỂU CHUẨN)

  • Xấp xỉ 1532 mm

Khoảng cách giữa các lỗ khoan theo tiêu chuẩn VESA® (D X C)

  • 400 x 400 mm

Trọng lượng TV không có chân đế

  • Xấp xỉ 44,7 kg

Trọng lượng TV có chân đế

  • Xấp xỉ 46,2 kg

Trọng lượng gồm thùng đựng (Tổng)

  • Xấp xỉ 62 kg

Trọng lượng gồm thùng đựng (Tổng)

  • Xấp xỉ 62 kg

Chuẩn Wi-Fi

  • Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac được chứng nhận

TẦN SỐ WI-FI

  • 2,4 GHz/5 GHz (đối với Wi-Fi Direct: Chỉ 2,4 GHz)

Ngõ vào Ethernet

  • 1 (Bên)

Hỗ trợ cấu hình Bluetooth

  • Phiên bản 4.2, HID (khả năng kết nối chuột/bàn phím)/HOGP (khả năng kết nối với thiết bị Điện năng thấp)/SPP (Cấu hình cổng nối tiếp)/A2DP (âm thanh nổi) /AVRCP (điều khiển từ xa AV)

CHROMECAST BUILT-IN

APPLE AIRPLAY

APPLE HOMEKIT

(Các) Ngõ vào kết nối RF (Mặt đất/Cáp)

  • 1 (Bên)

(Các) Ngõ vào IF (Vệ tinh)

  • Không

(Các) Ngõ vào video thành phần (Y/Pb/Pr)

  • Không

(Các) Ngõ vào video hỗn hợp

  • 1 (Cạnh bên, Giắc cắm mini)

(Các) Ngõ vào RS-232C

  • Không

Tổng các ngõ vào HDMI

  • 4 (4 Bên cạnh)

HDCP

  • HDCP 2.3 (dành cho HDMI™1/2/3/4)

BRAVIA SYNC (BAO GỒM HDMI-CEC)

Các đặc điểm được định rõ trong HDIM2.1

  • 4K120/eARC/VRR/ALLM

HDMI tích hợp Kênh trao đổi âm thanh (ARC)

  • Có (eARC/ARC)

Tần số quét biến đổi (VRR)

  • Có (cho HDMI™3/4)

Chế độ độ trễ thấp tự động (ALLM)

  • Có (cho HDMI™3/4)

(Các) Ngõ ra âm thanh kỹ thuật số

  • 1 (Bên)

Ngõ ra tai nghe

  • 1 (Bên)

Ngõ ra âm thanh

  • -

Ngõ ra loa subwoofer

  • -

Cổng USB

  • 2 (bên cạnh)

Ghi hình vào ổ cứng HDD qua cổng USB

  • Không

Hỗ trợ định dạng qua USB

  • FAT16/FAT32/exFAT/NTFS

Mã phát USB

  • MPEG1:MPEG1/MPEG2PS:MPEG2/MPEG2TS(HDV,AVCHD):MPEG2,AVC/MP4(XAVC S):AVC,MPEG4,HEVC/AVI:Xvid,MotionJpeg/ASF(WMV):VC1/MOV:AVC,MPEG4,MotionJpeg/MKV:Xvid,AVC,MPEG4,VP8.HEVC/WEBM:VP8/3GPP:MPEG4,AVC/MP3/ASF(WMA)/LPCM/WAV/MP4AAC/FLAC/JPEG,WEBM:VP9/AC4/ogg/AAC/ARW(Chỉ màn hình cảm ứng)

Loại màn hình

  • LCD

Độ phân giải màn hình (Ngang x Dọc, điểm ảnh)

  • 3840 x 2160

Góc xem (X-Wide Angle)

  • -

CHỐNG PHẢN CHIẾU ÁNH SÁNG (X-ANTI REFLECTION)

  • -

Loại đèn nền

  • LED nền

Loại đèn nền làm mờ cục bộ

  • Kiểm soát đèn nền theo khung

Độ phân giải màn hình (Ngang x Dọc, điểm ảnh)

  • 3840 x 2160

TỐC ĐỘ LÀM MỚI KHUNG HÌNH

  • 100 Hz

TỐC ĐỘ LÀM MỚI KHUNG HÌNH

  • 100 Hz

Góc xem (X-Wide Angle)

  • -

CHỐNG PHẢN CHIẾU ÁNH SÁNG (X-ANTI REFLECTION)

  • -

Khả năng tương thích HDR (Mở rộng dải tương phản động và không gian màu)

  • Có (HDR10, HLG, Dolby Vision)

Bộ xử lý hình ảnh

  • Bộ xử lý 4K HDR X1™

Tăng cường độ nét

  • 4K X-Reality™ PRO

Tăng cường màu sắc

  • Công nghệ Live Colour™
  • TRILUMINOS PRO™

TĂNG CƯỜNG ĐỘ TƯƠNG PHẢN

  • Công nghệ tăng cường độ tương phản Dynamic Contrast Enhancer
  • Object-based HDR remaster

TĂNG CƯỜNG ĐỘ TƯƠNG PHẢN

  • Công nghệ tăng cường độ tương phản Dynamic Contrast Enhancer
  • Object-based HDR remaster

Tăng cường màu sắc

  • Công nghệ Live Colour™
  • TRILUMINOS PRO™

Bộ tăng cường chuyển động (Tần số tối ưu)

  • Motionflow™ XR 800 (Nguyên bản 100 Hz), Chế độ tự động

Tăng cường độ nét

  • 4K X-Reality™ PRO

Hỗ trợ tín hiệu video

  • Tín hiệu HDMI™: 4096 x 2160 p(24, 50, 60 Hz), 3840 x 2160 p(24, 25, 30, 50, 60, 100, 120 Hz), 1080 p (30, 50, 60, 100, 120 Hz), 1080/24 p, 1080i (50, 60 Hz), 720p (30, 50, 60 Hz), 720/24p, 576p, 480p

Bộ tăng cường chuyển động (Tần số tối ưu)

  • Motionflow™ XR 800 (Nguyên bản 100 Hz), Chế độ tự động

Chế độ hình ảnh

  • Sống động,Tiêu chuẩn,Rạp chiếu phim,Game,Đồ họa,Ảnh,Tùy chỉnh,Dolby Vision thiên sáng,Dolby Vision thiên tối

Khả năng tương thích HDR (Mở rộng dải tương phản động và không gian màu)

  • Có (HDR10, HLG, Dolby Vision)

CẢM BIẾN

  • Ánh sáng

Hỗ trợ tín hiệu video

  • Tín hiệu HDMI™: 4096 x 2160 p(24, 50, 60 Hz), 3840 x 2160 p(24, 25, 30, 50, 60, 100, 120 Hz), 1080 p (30, 50, 60, 100, 120 Hz), 1080/24 p, 1080i (50, 60 Hz), 720p (30, 50, 60 Hz), 720/24p, 576p, 480p

Chế độ hình ảnh

  • Sống động,Tiêu chuẩn,Rạp chiếu phim,Game,Đồ họa,Ảnh,Tùy chỉnh,Dolby Vision thiên sáng,Dolby Vision thiên tối

CẢM BIẾN

  • Ánh sáng

Công suất âm thanh

  • 10W + 10W

Loại loa

  • Bass Reflex Speaker X-Balanced Speaker

Cấu hình loa

  • Toàn dải (Bass Reflex Speaker) x 2

Cấu hình loa

  • Toàn dải (Bass Reflex Speaker) x 2

Hỗ trợ định dạng âm thanh Dolby

  • Dolby™ Audio, Dolby™ Atmos

Hỗ trợ định dạng âm thanh DTS

  • Âm thanh vòm kỹ thuật số DTS

HIỆU CHỈNH TỰ ĐỘNG ÂM THANH

  • Bù âm theo không gian phòng

VOICE ZOOM

  • -

Đài FM

  • Không

Xử lý âm thanh

  • Không

Chế độ âm thanh

  • -

CAMERA

  • BRAVIA CAM (Tùy chọn)

CHỨC NĂNG CAMERA

  • (Ứng dụng camera)

Hệ thống hoạt động

  • Android TV™

SMART TV

  • Google TV™

Bộ lưu trữ tích hợp (GB)

  • 16 GB

Ngôn ngữ hiển thị

  • TIẾNG AFRIKAANS, AMH, TIẾNG Ả RẬP, TIẾNG ASSAM, AZE, BEL, TIẾNG BUNGARY, TIẾNG BENGAL, TIẾNG BOSNIA, TIẾNG CATALAN, TIẾNG SÉC, TIẾNG ĐAN MẠCH, DEU, TIẾNG HY LẠP, TIẾNG ANH, TIẾNG TÂY BAN NHA, TIẾNG ESTONIA, BAQ, PER, TIẾNG PHẦN LAN, TIẾNG PHÁP, GLG, TIẾNG GUJARAT, TIẾNG HINDI, TIẾNG CROATIA, TIẾNG HUNGARY, TIẾNG INDONESIA, ISL, TIẾNG Ý, TIẾNG DO THÁI, TIẾNG NHẬT, TIẾNG KAZAKH, TIẾNG KANNADA, KOR, KIR, TIẾNG LÀO, TIẾNG LITVA, TIẾNG LATVIA, TIẾNG MACEDONIA, TIẾNG MALAYALAM, MON, TIẾNG MARATHI, MAY, BUR, NOB, NEP, NLD, TIẾNG ORIYA, TIẾNG PANJABI, TIẾNG BA LAN, TIẾNG BỒ ĐÀO NHA, TIẾNG RUMANI, TIẾNG NGA, SOL, TIẾNG SLOVENIA, ALB, TIẾNG SERBIA, TIẾNG THỤY ĐIỂN, TIẾNG SWAHILI, TIẾNG TAMIL, TIẾNG TELUGU, TIẾNG THÁI, TGL, TIẾNG THỔ NHĨ KỲ, TIẾNG UKRAINA, URD, UZB, TIẾNG VIỆT, TIẾNG TRUNG GIẢN THỂ, TIẾNG TRUNG PHỒN THỂ, TIẾNG ZULU

Ngôn ngữ nhập văn bản

  • TIẾNG Ả RẬP / TIẾNG BUNGARY / TIẾNG CATALAN / TIẾNG CROATIA / TIẾNG SÉC / TIẾNG ĐAN MẠCH / TIẾNG HÀ LAN / TIẾNG ANH / TIẾNG ESTONIA / TIẾNG PHẦN LAN / TIẾNG PHÁP / TIẾNG ĐỨC / TIẾNG HY LẠP / TIẾNG DO THÁI / TIẾNG INDONESIA / TIẾNG Ý / TIẾNG NHẬT / TIẾNG NA UY / TIẾNG BA TƯ / TIẾNG BA LAN / TIẾNG BỒ ĐÀO NHA / TIẾNG RUMANI / TIẾNG NGA / TIẾNG SLOVAKIA / TIẾNG SLOVENIA / TIẾNG TÂY BAN NHA

Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice Search

  • (Tìm kiếm bằng giọng nói) Có/(Mic gắn trong) Có

Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice Search

  • (Tìm kiếm bằng giọng nói) Có/(Mic gắn trong) Có

CÔNG TẮC MIC TÍCH HỢP SẴN

Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)

Trình duyệt Internet

  • Vewd

Cửa hàng ứng dụng

  • Có (Cửa hàng Google Play)

Bộ hẹn giờ bật/tắt

Hẹn giờ tắt

Teletext (cung cấp thông tin dạng văn bản qua truyền hình)

Tự động hiệu chỉnh với CalMAN®

Có phụ đề (Analog/Kỹ thuật số)

  • (Analog) Không
  • (Kỹ thuật số) Phụ đề

Điều chỉnh sắc thái màu HDR tự động

Chế độ tự động hiệu chỉnh hình ảnh theo thể loại

KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)

  • 215 cm

Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)

  • 85 inch (84,6 inch)

Mức tiêu thụ điện (ở chế độ chờ)

  • 0,5 W

Sự hiện diện của dây dẫn 

  • -

Hàm lượng thủy ngân (mg)

  • 0,0 mg

Mức tiêu thụ điện (Chế độ Bật) đối với Energy Star 

  • -

Mức tiêu thụ điện (Chế độ Chờ) đối với Energy Star 

  • -

Tuân thủ tiêu chuẩn Energy Star® 

  • -

Yêu cầu về nguồn điện (điện áp/tần số)

  • 220 V - 240 V AC
  • 50/60 Hz

Chế độ tiết kiệm điện / Chế độ tắt đèn nền

Kiểm soát đèn nền động 

THÂN THIỆN VỚI MÔI TRƯỜNG

THIẾT KẾ VIỀN

  • Bề mặt phẳng

MÀU VIỀN

  • Màu đen

Thiết kế chân đế

  • Chân đế dạng tấm mỏng

MÀU CHÂN ĐẾ

  • Bạc sẫm

VỊ TRÍ CHÂN ĐẾ

  • -

ĐIỀU KHIỂN TỪ XA

  • Điều khiển từ xa tiêu chuẩn

Số bộ dò đài (Mặt đất/Cáp)

  • 1 (Kỹ thuật số/Analog)

Số bộ dò đài (Vệ tinh)

  • -

Hệ thống truyền hình (Analog)

  • B/G,D/K,I,M

Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Analog)

  • 45,25 MHz - 863,25 MHz (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)

Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số mặt đất)

  • DVB-T/T2

Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Kỹ thuật số mặt đất)

  • VHF/UHF (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)

Hệ thống truyền hình (Cáp kỹ thuật số)

  • -

Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số vệ tinh)

  • -

CI+

  • -

Trình đọc màn hình

Mô tả bằng âm thanh (phím Âm thanh)

Phụ đề

  • Phụ đề

Phóng to chữ

Lối tắt trợ năng

Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice Search

Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice Search

Phụ kiện tùy chọn

  • Bộ phận camera (CMU-BC1); Giá treo tường (SU-WL450 (Hạn chế tiếp cận cổng kết nối)) Tùy thuộc vào lựa chọn tại quốc gia

Các tính năng

Các tòa nhà nhiều màu ở thị trấn ven biển, phía trước là thuyền và nhà thờ còn phía sau là biển

Bộ xử lý 4K HDR X1™

Bộ xử lý mạnh mẽ dùng thuật toán tiên tiến để giảm tiếng ồn và tăng chi tiết. Với tín hiệu 4K rõ hơn, mọi nội dung bạn xem sẽ gần hơn với chất lượng 4K, tràn ngập sắc màu và độ tương phản chân thực.

Các cốc đựng cát hình nón nhiều màu trên bãi biển

TRILUMINOS PRO™

TV của chúng tôi có gam màu rộng và thuật toán TRILUMINOS PRO™ độc đáo có thể phát hiện màu sắc từ độ bão hòa, sắc độ và độ sáng để tái tạo sắc thái tự nhiên trong từng chi tiết. Bạn sẽ được tận hưởng những màu sắc chân thực gần với thực tế hơn. 

Màn hình kép hiển thị ngựa và kị sĩ trong một sự kiện cưỡi ngựa vượt chướng ngại vật, màn hình trái có chuyển động mượt mà hơn nhờ tấm màn hình 120Hz

Tấm nền 120 Hz

Thưởng thức chuyển động và cảnh chuyển mượt mà hơn trên chiếc TV có tốc độ làm mới cao 120 Hz này.

Ảnh bên trong thư viện thể hiện chi tiết 4K trong kiến trúc

4K X-Reality™ PRO

Xem hình ảnh 4K cực đẹp, giàu chi tiết và kết cấu thế giới thực nhờ Bộ xử lý 4K HDR X1™ độc quyền. Những thước phim 2K và cả HD được nâng cấp lên gần mức 4K nhờ công nghệ 4K X-Reality™ PRO sử dụng cơ sở dữ liệu 4K độc đáo.  

Logo của Motionflow XR

Motionflow™ XR

Thưởng thức chuyển động và cảnh chuyển mượt mà hơn trên chiếc TV Sony BRAVIA 4K có tốc độ làm mới cao 120 Hz này. Bạn cũng sẽ thấy các chi tiết sắc nét trong những cảnh chuyển động nhanh với Motionflow™ XR. Công nghệ đột phá này cho phép tạo và chèn thêm khung hình vào giữa các khung hình ban đầu, đối chiếu các yếu tố thị giác chính trên các khung hình liên tiếp, sau đó tính toán cực nhanh hành động thiếu sót trong chuỗi cảnh. 

Hình ảnh chia màn hình về chiếc ô tô thể thao màu vàng trong game đua xe, thể hiện nội dung game có độ nhạy cao hơn nhờ ALLM

Chế độ độ trễ thấp tự động

Với Chế độ độ trễ thấp tự động ở HDMI 2.1, BRAVIA nhận ra khi có bộ điều khiển kết nối và khởi động, đồng thời tự động chuyển sang chế độ độ trễ thấp. Trải nghiệm chơi game sẽ nhạy và mượt hơn – rất quan trọng với game chuyển động nhanh, mạnh mẽ.

Hình ảnh chia màn hình về một nữ đặc vụ trong game chiến đấu, thể hiện nội dung game mượt mà nhờ có VRR

Tốc độ làm mới biến thiên

Với Tần số quét biến đổi ở HDMI 2.1, BRAVIA tránh được tình trạng trễ liên tục và rách hình. TV linh hoạt điều chỉnh tần số quét màn hình khớp với tốc độ khung hình biến đổi của thiết bị chơi game, mang đến trải nghiệm mượt mà.

Hình ảnh chia màn hình game lái xe cho thấy trải nghiệm chơi game tối ưu với tính năng Điều chỉnh sắc thái màu HDR tự động

Điều chỉnh sắc thái màu HDR tự động

Chức năng Điều chỉnh sắc thái màu HDR tự động tối ưu hóa chế độ cài đặt HDR tức thì khi bạn thiết lập máy chơi game PS5™ lần đầu. PS5™ tự động nhận diện từng model TV BRAVIA và chọn chế độ cài đặt HDR phù hợp nhất với TV của bạn. Do đó, dù cảnh có độ tương phản cao, bạn vẫn sẽ thấy các chi tiết và màu sắc quan trọng ở những phần sáng nhất và tối nhất của màn hình. 

Hai màn hình cho thấy Chế độ hình ảnh tự động theo thể loại khi bật và tắt, giữa hai màn hình là máy chơi game PS5

Chế độ tự động hiệu chỉnh hình ảnh theo thể loại

BRAVIA tự động chuyển sang Chế độ game để giảm thiểu độ trễ đầu vào và tăng độ nhạy cho hành động. Khi bạn xem phim trên máy chơi game PlayStation5®, TV sẽ chuyển về Chế độ chuẩn để tập trung xử lý hình ảnh, tăng tính biểu đạt cho cảnh. 

Hình minh họa vị trí của X-Balanced Speaker trong TV

X-Balanced Speaker

Được thiết kế để hoàn thiện chất lượng âm thanh và độ mỏng TV trong một kiểu dáng độc đáo, X-Balanced Speaker đem đến âm thanh rõ nét cho từng thước phim hay giai điệu âm nhạc.

Logo Dolby Vision® và Dolby Atmos®

Dolby Vision® & Dolby Atmos®

Thưởng thức không gian rung cảm của rạp chiếu phim ngay tại nhà. Dolby Vision® mang đến hình ảnh sống động cho trải nghiệm xem chân thực nhất, còn Dolby Atmos® đưa căn phòng chìm trong âm thanh vòm sống động.

Logo BLUETOOTH®

Khả năng kết nối Bluetooth

Kết nối thiết bị tương thích Bluetooth® với TV để giải trí dễ dàng bằng công nghệ không dây. Ghép nối tai nghe Bluetooth với BRAVIA để thưởng thức các chương trình TV và nghe nhạc ở nơi bạn thích - không lo bị quấy rầy hay gián đoạn. 

BRAVIA TV trên tường bên trên kệ có đèn và đồ trang trí

Ambient Optimization

Thưởng thức trải nghiệm xem mê hồn. Công nghệ Ambient Optimisation độc đáo với cảm biến ánh sáng của chúng tôi sẽ tự động điều chỉnh hình ảnh và âm thanh theo môi trường xung quanh.

Hình ảnh cặp đôi ngồi trên ghế sofa xem TV, trên màn hình là con thuyền trên sông thể hiện tác dụng của Cảm biến ánh sáng

Cảm biến ánh sáng

Trên TV thông thường, độ sáng không đổi bất kể phòng sáng tối ra sao, dẫn đến hình ảnh quá tối hoặc quá sáng. TV này tích hợp một cảm biến ánh sáng giúp tối ưu hóa độ sáng của hình ảnh theo điều kiện phòng, tăng độ sáng trong phòng sáng và giảm trong phòng tối, để bạn có được trải nghiệm xem tốt nhất.

Hình ảnh cho thấy một người đang ngồi trên sofa xem TV và trải nghiệm âm thanh được tối ưu hóa với sóng âm đánh dấu nổi bật

Tối ưu hóa âm thanh cho căn phòng của bạn

Trải nghiệm âm thanh có thể thay đổi tùy thuộc vào môi trường trong phòng của bạn. Ví dụ: rèm hấp thụ âm thanh trong khi các vật thể trước TV có thể làm xáo trộn đường đi của âm thanh, làm giảm chất lượng âm thanh bạn nghe. TV này phát hiện các vật thể và tái tạo âm thanh được tăng cường và tối ưu hóa theo phòng của bạn.

Ảnh cận cảnh BRAVIA CAM phía trên TV BRAVIA

Tương thích với BRAVIA CAM

Kết nối TV BRAVIA của bạn với BRAVIA CAM (được bán riêng) để khám phá hàng loạt trải nghiệm mới cực thú vị trên TV, bao gồm điều khiển bằng cử chỉ và nhiều tính năng khác.

Logo Google™ TV

Google TV

Bạn có thể duyệt tìm trong hơn 700.000 bộ phim và tập chương trình truyền hình trên khắp các dịch vụ truyền hình trực tuyến, tất cả tập trung ở một nơi, sắp xếp theo chủ đề và thể loại dựa trên nội dung bạn quan tâm.

Ảnh cận cảnh người phụ nữ đang điều khiển TV từ xa bằng giọng nói

Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice Search

Dùng giọng nói để tìm nội dung yêu thích của bạn nhanh hơn bao giờ hết. Với tính năng Tìm kiếm bằng giọng nói, bạn không còn phải thao tác phức tạp trên thiết bị hay gõ phím mệt mỏi – bạn chỉ cần nói ra yêu cầu của mình.

Hình ảnh thể hiện màn hình chiếu phim cùng với điện thoại thông minh

Hoạt động tương thích với Apple AirPlay / Apple HomeKit

Với Apple AirPlay, bạn có thể phát trực tiếp video và âm thanh đến TV ngay từ iPhone, iPad hoặc máy Mac. Xem phim và các chương trình từ Apple TV, ứng dụng bạn thích hay kể cả Safari. Bạn có thể chiếu ảnh cho mọi người trong phòng cùng xem.

Logo Chromecast built-in

Chromecast built-in™

Chuyển từ điện thoại, máy tính bảng hoặc máy tính xách tay sang TV ngay tức khắc. Với Chromecast built-in, bạn có thể phát những bộ phim, chương trình, ứng dụng, game yêu thích và nhiều nội dung khác thẳng tới TV.

Hình ảnh vệ sinh điều khiển từ xa bằng khăn lau

Dễ lau chùi

Điều khiển từ xa được thiết kế với bề mặt phẳng có các nút bên dưới và lớp phủ polyurethane đặc biệt nên bạn có thể dễ dàng lau chùi và giữ sạch.

Hình ảnh các thiết bị đã kết nối được điều khiển bằng Điều khiển từ xa thông minh

Điều khiển từ xa thông minh

Bạn có thể điều khiển mọi thiết bị được kết nối bằng điều khiển từ xa thông minh của chúng tôi. Chỉ cần nhấn một nút để truy cập vào các dịch vụ video theo yêu cầu, cho bạn nhanh chóng thưởng thức các chương trình và bộ phim.

Hình ảnh thể hiện chân đế có hai cách bố trí

Ảnh cận cảnh thiết kế Bề mặt phẳng

Bề mặt phẳng

Vì viền cực mỏng, mắt bạn sẽ tự nhiên tập trung vào hình ảnh chứ không phải những thứ xung quanh.

Hình ảnh khung cảnh phòng khách thể hiện ý tưởng thiết kế Trang trí sống động

Trang trí sống động

Ý tưởng Trang trí sống động của chúng tôi biến TV thành một phần thiết yếu trong không gian sống với hình ảnh nghệ thuật trên màn hình, ảnh riêng của người dùng, chủ đề cho màn hình chờ và nhiều chức năng đồng hồ.

Trên nền hiệu ứng tỏa ánh sao, TV BRAVIA đang chiếu phim VENOM sẵn có trên BRAVIA CORE

Thông tin về các bản cập nhật bảo mật

Trong trường hợp một sản phẩm Sony chứa phần mềm có thể cập nhật, Sony có thể phát hành các bản cập nhật bảo mật và bản cập nhật cần thiết để thiết bị này hoạt động bình thường

Thời gian hỗ trợ bảo mật đối với sản phẩm Sony của bạn