Thông số kỹ thuật đầy đủ & các tính năng
Giá bán từ
18,890,000 VNĐ
Thông số kỹ thuật đầy đủ & các tính năng
Năm sản xuất
Kích thước và trọng lượng
Kích thước và trọng lượng
Kích thước và trọng lượng
Kích thước và trọng lượng
Kích thước và trọng lượng
Kích thước và trọng lượng
Kích thước và trọng lượng
Kích thước và trọng lượng
Kích thước và trọng lượng
Kích thước và trọng lượng
Kích thước và trọng lượng
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối
Hình ảnh (Panel)
Hình ảnh (Panel)
Hình ảnh (Panel)
Hình ảnh (Panel)
Hình ảnh (Panel)
Hình ảnh (Panel)
Hình ảnh (Panel)
Hình ảnh (Panel)
Hình ảnh (Panel)
Hình ảnh (Panel)
Hình ảnh (Panel)
Hình ảnh (đang xử lý)
Hình ảnh (đang xử lý)
Hình ảnh (đang xử lý)
Hình ảnh (đang xử lý)
Hình ảnh (đang xử lý)
Hình ảnh (đang xử lý)
Hình ảnh (đang xử lý)
Hình ảnh (đang xử lý)
Hình ảnh (đang xử lý)
Hình ảnh (đang xử lý)
Hình ảnh (đang xử lý)
Hình ảnh (đang xử lý)
Hình ảnh (đang xử lý)
Hình ảnh (đang xử lý)
Hình ảnh (đang xử lý)
Hình ảnh (đang xử lý)
Hình ảnh (đang xử lý)
Âm thanh (Loa và bộ khuếch đại)
Âm thanh (Loa và bộ khuếch đại)
Âm thanh (Loa và bộ khuếch đại)
Âm thanh (Loa và bộ khuếch đại)
Âm thanh (Xử lý)
Âm thanh (Xử lý)
Âm thanh (Xử lý)
Âm thanh (Xử lý)
Âm thanh (Xử lý)
Âm thanh (Xử lý)
Âm thanh (Xử lý)
Camera
Camera
Phần mềm
Phần mềm
Phần mềm
Phần mềm
Phần mềm
Phần mềm
Phần mềm
Phần mềm
Phần mềm
Phần mềm
Phần mềm
Phần mềm
Phần mềm
Phần mềm
Phần mềm
Phần mềm
Các tính năng dành cho PlayStation®5
Các tính năng dành cho PlayStation®5
Tiết kiệm điện và năng lượng
Tiết kiệm điện và năng lượng
Tiết kiệm điện và năng lượng
Tiết kiệm điện và năng lượng
Tiết kiệm điện và năng lượng
Tiết kiệm điện và năng lượng
Tiết kiệm điện và năng lượng
Tiết kiệm điện và năng lượng
Tiết kiệm điện và năng lượng
Tiết kiệm điện và năng lượng
Tiết kiệm điện và năng lượng
Tiết kiệm điện và năng lượng
Thiết kế
Thiết kế
Thiết kế
Thiết kế
Thiết kế
Thiết kế
Bộ dò đài tích hợp
Bộ dò đài tích hợp
Bộ dò đài tích hợp
Bộ dò đài tích hợp
Bộ dò đài tích hợp
Bộ dò đài tích hợp
Bộ dò đài tích hợp
Bộ dò đài tích hợp
Bộ dò đài tích hợp
Trợ năng
Trợ năng
Trợ năng
Trợ năng
Trợ năng
Trợ năng
Trợ năng
Phụ kiện
Giá
Có gì trong hộp
Năm sản xuất
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)
KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)
Kích thước TV không có chân đế (R x C x D)
KÍCH THƯỚC TV KÈM CHÂN (BỐ TRÍ KIỂU CHUẨN) (R x C x D)
Kích thước thùng đựng (R x C x D)
CHIỀU RỘNG CHÂN ĐẾ (BỐ TRÍ KIỂU CHUẨN)
Khoảng cách giữa các lỗ khoan theo tiêu chuẩn VESA® (D X C)
Trọng lượng TV không có chân đế
Trọng lượng TV có chân đế
Trọng lượng gồm thùng đựng (Tổng)
Trọng lượng gồm thùng đựng (Tổng)
Chuẩn Wi-Fi
TẦN SỐ WI-FI
Ngõ vào Ethernet
Hỗ trợ cấu hình Bluetooth
CHROMECAST BUILT-IN
APPLE AIRPLAY
APPLE HOMEKIT
(Các) Ngõ vào kết nối RF (Mặt đất/Cáp)
(Các) Ngõ vào IF (Vệ tinh)
(Các) Ngõ vào video thành phần (Y/Pb/Pr)
(Các) Ngõ vào video hỗn hợp
(Các) Ngõ vào RS-232C
Tổng các ngõ vào HDMI
HDCP
BRAVIA SYNC (BAO GỒM HDMI-CEC)
Các đặc điểm được định rõ trong HDIM2.1
HDMI tích hợp Kênh trao đổi âm thanh (ARC)
Tần số quét biến đổi (VRR)
Chế độ độ trễ thấp tự động (ALLM)
(Các) Ngõ ra âm thanh kỹ thuật số
Ngõ ra tai nghe
Ngõ ra âm thanh
Ngõ ra loa subwoofer
Cổng USB
Ghi hình vào ổ cứng HDD qua cổng USB
Hỗ trợ định dạng qua USB
Mã phát USB
Loại màn hình
Độ phân giải màn hình (Ngang x Dọc, điểm ảnh)
Góc xem (X-Wide Angle)
CHỐNG PHẢN CHIẾU ÁNH SÁNG (X-ANTI REFLECTION)
Loại đèn nền
Loại đèn nền làm mờ cục bộ
Độ phân giải màn hình (Ngang x Dọc, điểm ảnh)
TỐC ĐỘ LÀM MỚI KHUNG HÌNH
TỐC ĐỘ LÀM MỚI KHUNG HÌNH
Góc xem (X-Wide Angle)
CHỐNG PHẢN CHIẾU ÁNH SÁNG (X-ANTI REFLECTION)
Khả năng tương thích HDR (Mở rộng dải tương phản động và không gian màu)
Bộ xử lý hình ảnh
Tăng cường độ nét
Tăng cường màu sắc
TĂNG CƯỜNG ĐỘ TƯƠNG PHẢN
TĂNG CƯỜNG ĐỘ TƯƠNG PHẢN
Tăng cường màu sắc
Bộ tăng cường chuyển động (Tần số tối ưu)
Tăng cường độ nét
Hỗ trợ tín hiệu video
Bộ tăng cường chuyển động (Tần số tối ưu)
Chế độ hình ảnh
Khả năng tương thích HDR (Mở rộng dải tương phản động và không gian màu)
CẢM BIẾN
Hỗ trợ tín hiệu video
Chế độ hình ảnh
CẢM BIẾN
Công suất âm thanh
Loại loa
Cấu hình loa
Cấu hình loa
Hỗ trợ định dạng âm thanh Dolby
Hỗ trợ định dạng âm thanh DTS
HIỆU CHỈNH TỰ ĐỘNG ÂM THANH
VOICE ZOOM
Đài FM
Xử lý âm thanh
Chế độ âm thanh
CAMERA
CHỨC NĂNG CAMERA
Hệ thống hoạt động
SMART TV
Bộ lưu trữ tích hợp (GB)
Ngôn ngữ hiển thị
Ngôn ngữ nhập văn bản
Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice Search
Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice Search
CÔNG TẮC MIC TÍCH HỢP SẴN
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
Trình duyệt Internet
Cửa hàng ứng dụng
Bộ hẹn giờ bật/tắt
Hẹn giờ tắt
Teletext (cung cấp thông tin dạng văn bản qua truyền hình)
Tự động hiệu chỉnh với CalMAN®
Có phụ đề (Analog/Kỹ thuật số)
Điều chỉnh sắc thái màu HDR tự động
Chế độ tự động hiệu chỉnh hình ảnh theo thể loại
KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)
Mức tiêu thụ điện (ở chế độ chờ)
Sự hiện diện của dây dẫn
Hàm lượng thủy ngân (mg)
Mức tiêu thụ điện (Chế độ Bật) đối với Energy Star
Mức tiêu thụ điện (Chế độ Chờ) đối với Energy Star
Tuân thủ tiêu chuẩn Energy Star®
Yêu cầu về nguồn điện (điện áp/tần số)
Chế độ tiết kiệm điện / Chế độ tắt đèn nền
Kiểm soát đèn nền động
THÂN THIỆN VỚI MÔI TRƯỜNG
THIẾT KẾ VIỀN
MÀU VIỀN
Thiết kế chân đế
MÀU CHÂN ĐẾ
VỊ TRÍ CHÂN ĐẾ
ĐIỀU KHIỂN TỪ XA
Số bộ dò đài (Mặt đất/Cáp)
Số bộ dò đài (Vệ tinh)
Hệ thống truyền hình (Analog)
Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Analog)
Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số mặt đất)
Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Kỹ thuật số mặt đất)
Hệ thống truyền hình (Cáp kỹ thuật số)
Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số vệ tinh)
CI+
Trình đọc màn hình
Mô tả bằng âm thanh (phím Âm thanh)
Phụ đề
Phóng to chữ
Lối tắt trợ năng
Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice Search
Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice Search
Phụ kiện tùy chọn
Giá
18,890,000 VNĐ
Có gì trong hộp
- Chân để bàn
- Dây nguồn AC
- Hướng dẫn sử dụng
- Hướng dẫn thiết lập nhanh
- Pin
- Điều khiển từ xa bằng giọng nói
Năm sản xuất
- 2022
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)
- 50 inch (49,5 inch)
KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)
- 126 cm
Kích thước TV không có chân đế (R x C x D)
- Xấp xỉ 1119 x 649 x 70 mm
KÍCH THƯỚC TV KÈM CHÂN (BỐ TRÍ KIỂU CHUẨN) (R x C x D)
- Xấp xỉ 1119 x 716 x 288 mm
Kích thước thùng đựng (R x C x D)
- Xấp xỉ 1227 x 786 x 143 mm
CHIỀU RỘNG CHÂN ĐẾ (BỐ TRÍ KIỂU CHUẨN)
- Xấp xỉ 665 mm
Khoảng cách giữa các lỗ khoan theo tiêu chuẩn VESA® (D X C)
- 200 x 200 mm
Trọng lượng TV không có chân đế
- Xấp xỉ 12,7 kg
Trọng lượng TV có chân đế
- Xấp xỉ 13,3 kg
Trọng lượng gồm thùng đựng (Tổng)
- Xấp xỉ 18 kg
Trọng lượng gồm thùng đựng (Tổng)
- Xấp xỉ 18 kg
Chuẩn Wi-Fi
- Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac được chứng nhận
TẦN SỐ WI-FI
- 2,4 GHz/5 GHz (đối với Wi-Fi Direct: Chỉ 2,4 GHz)
Ngõ vào Ethernet
- 1 (Bên)
Hỗ trợ cấu hình Bluetooth
- Phiên bản 4.2, HID (khả năng kết nối chuột/bàn phím)/HOGP (khả năng kết nối với thiết bị Điện năng thấp)/SPP (Cấu hình cổng nối tiếp)/A2DP (âm thanh nổi) /AVRCP (điều khiển từ xa AV)
CHROMECAST BUILT-IN
- Có
APPLE AIRPLAY
- Có
APPLE HOMEKIT
- Có
(Các) Ngõ vào kết nối RF (Mặt đất/Cáp)
- 1 (Bên)
(Các) Ngõ vào IF (Vệ tinh)
- Không
(Các) Ngõ vào video thành phần (Y/Pb/Pr)
- Không
(Các) Ngõ vào video hỗn hợp
- 1 (Cạnh bên, Giắc cắm mini)
(Các) Ngõ vào RS-232C
- Không
Tổng các ngõ vào HDMI
- 4 (4 Bên cạnh)
HDCP
- HDCP 2.3 (dành cho HDMI™1/2/3/4)
BRAVIA SYNC (BAO GỒM HDMI-CEC)
- Có
Các đặc điểm được định rõ trong HDIM2.1
- 4K120/eARC/VRR/ALLM
HDMI tích hợp Kênh trao đổi âm thanh (ARC)
- Có (eARC/ARC)
Tần số quét biến đổi (VRR)
- Có (cho HDMI™3/4)
Chế độ độ trễ thấp tự động (ALLM)
- Có (cho HDMI™3/4)
(Các) Ngõ ra âm thanh kỹ thuật số
- 1 (Bên)
Ngõ ra tai nghe
- 1 (Bên)
Ngõ ra âm thanh
- -
Ngõ ra loa subwoofer
- -
Cổng USB
- 2 (bên cạnh)
Ghi hình vào ổ cứng HDD qua cổng USB
- Không
Hỗ trợ định dạng qua USB
- FAT16/FAT32/exFAT/NTFS
Mã phát USB
- MPEG1:MPEG1/MPEG2PS:MPEG2/MPEG2TS(HDV,AVCHD):MPEG2,AVC/MP4(XAVC S):AVC,MPEG4,HEVC/AVI:Xvid,MotionJpeg/ASF(WMV):VC1/MOV:AVC,MPEG4,MotionJpeg/MKV:Xvid,AVC,MPEG4,VP8.HEVC/WEBM:VP8/3GPP:MPEG4,AVC/MP3/ASF(WMA)/LPCM/WAV/MP4AAC/FLAC/JPEG,WEBM:VP9/AC4/ogg/AAC/ARW(Chỉ màn hình cảm ứng)
Loại màn hình
- LCD
Độ phân giải màn hình (Ngang x Dọc, điểm ảnh)
- 3840 x 2160
Góc xem (X-Wide Angle)
- -
CHỐNG PHẢN CHIẾU ÁNH SÁNG (X-ANTI REFLECTION)
- -
Loại đèn nền
- LED nền
Loại đèn nền làm mờ cục bộ
- Kiểm soát đèn nền theo khung
Độ phân giải màn hình (Ngang x Dọc, điểm ảnh)
- 3840 x 2160
TỐC ĐỘ LÀM MỚI KHUNG HÌNH
- 100 Hz
TỐC ĐỘ LÀM MỚI KHUNG HÌNH
- 100 Hz
Góc xem (X-Wide Angle)
- -
CHỐNG PHẢN CHIẾU ÁNH SÁNG (X-ANTI REFLECTION)
- -
Khả năng tương thích HDR (Mở rộng dải tương phản động và không gian màu)
- Có (HDR10, HLG, Dolby Vision)
Bộ xử lý hình ảnh
- Bộ xử lý 4K HDR X1™
Tăng cường độ nét
- 4K X-Reality™ PRO
Tăng cường màu sắc
- Công nghệ Live Colour™
- TRILUMINOS PRO™
TĂNG CƯỜNG ĐỘ TƯƠNG PHẢN
- Công nghệ tăng cường độ tương phản Dynamic Contrast Enhancer
- Object-based HDR remaster
TĂNG CƯỜNG ĐỘ TƯƠNG PHẢN
- Công nghệ tăng cường độ tương phản Dynamic Contrast Enhancer
- Object-based HDR remaster
Tăng cường màu sắc
- Công nghệ Live Colour™
- TRILUMINOS PRO™
Bộ tăng cường chuyển động (Tần số tối ưu)
- Motionflow™ XR 800 (Nguyên bản 100 Hz), Chế độ tự động
Tăng cường độ nét
- 4K X-Reality™ PRO
Hỗ trợ tín hiệu video
- Tín hiệu HDMI™: 4096 x 2160 p(24, 50, 60 Hz), 3840 x 2160 p(24, 25, 30, 50, 60, 100, 120 Hz), 1080 p (30, 50, 60, 100, 120 Hz), 1080/24 p, 1080i (50, 60 Hz), 720p (30, 50, 60 Hz), 720/24p, 576p, 480p
Bộ tăng cường chuyển động (Tần số tối ưu)
- Motionflow™ XR 800 (Nguyên bản 100 Hz), Chế độ tự động
Chế độ hình ảnh
- Sống động,Tiêu chuẩn,Rạp chiếu phim,Game,Đồ họa,Ảnh,Tùy chỉnh,Dolby Vision thiên sáng,Dolby Vision thiên tối
Khả năng tương thích HDR (Mở rộng dải tương phản động và không gian màu)
- Có (HDR10, HLG, Dolby Vision)
CẢM BIẾN
- Ánh sáng
Hỗ trợ tín hiệu video
- Tín hiệu HDMI™: 4096 x 2160 p(24, 50, 60 Hz), 3840 x 2160 p(24, 25, 30, 50, 60, 100, 120 Hz), 1080 p (30, 50, 60, 100, 120 Hz), 1080/24 p, 1080i (50, 60 Hz), 720p (30, 50, 60 Hz), 720/24p, 576p, 480p
Chế độ hình ảnh
- Sống động,Tiêu chuẩn,Rạp chiếu phim,Game,Đồ họa,Ảnh,Tùy chỉnh,Dolby Vision thiên sáng,Dolby Vision thiên tối
CẢM BIẾN
- Ánh sáng
Công suất âm thanh
- 10W + 10W
Loại loa
- Bass Reflex Speaker X-Balanced Speaker
Cấu hình loa
- Toàn dải (Bass Reflex Speaker) x 2
Cấu hình loa
- Toàn dải (Bass Reflex Speaker) x 2
Hỗ trợ định dạng âm thanh Dolby
- Dolby™ Audio, Dolby™ Atmos
Hỗ trợ định dạng âm thanh DTS
- Âm thanh vòm kỹ thuật số DTS
HIỆU CHỈNH TỰ ĐỘNG ÂM THANH
- Bù âm theo không gian phòng
VOICE ZOOM
- -
Đài FM
- Không
Xử lý âm thanh
- Không
Chế độ âm thanh
- -
CAMERA
- BRAVIA CAM (Tùy chọn)
CHỨC NĂNG CAMERA
- Có (Ứng dụng camera)
Hệ thống hoạt động
- Android TV™
SMART TV
- Google TV™
Bộ lưu trữ tích hợp (GB)
- 16 GB
Ngôn ngữ hiển thị
- TIẾNG AFRIKAANS, AMH, TIẾNG Ả RẬP, TIẾNG ASSAM, AZE, BEL, TIẾNG BUNGARY, TIẾNG BENGAL, TIẾNG BOSNIA, TIẾNG CATALAN, TIẾNG SÉC, TIẾNG ĐAN MẠCH, DEU, TIẾNG HY LẠP, TIẾNG ANH, TIẾNG TÂY BAN NHA, TIẾNG ESTONIA, BAQ, PER, TIẾNG PHẦN LAN, TIẾNG PHÁP, GLG, TIẾNG GUJARAT, TIẾNG HINDI, TIẾNG CROATIA, TIẾNG HUNGARY, TIẾNG INDONESIA, ISL, TIẾNG Ý, TIẾNG DO THÁI, TIẾNG NHẬT, TIẾNG KAZAKH, TIẾNG KANNADA, KOR, KIR, TIẾNG LÀO, TIẾNG LITVA, TIẾNG LATVIA, TIẾNG MACEDONIA, TIẾNG MALAYALAM, MON, TIẾNG MARATHI, MAY, BUR, NOB, NEP, NLD, TIẾNG ORIYA, TIẾNG PANJABI, TIẾNG BA LAN, TIẾNG BỒ ĐÀO NHA, TIẾNG RUMANI, TIẾNG NGA, SOL, TIẾNG SLOVENIA, ALB, TIẾNG SERBIA, TIẾNG THỤY ĐIỂN, TIẾNG SWAHILI, TIẾNG TAMIL, TIẾNG TELUGU, TIẾNG THÁI, TGL, TIẾNG THỔ NHĨ KỲ, TIẾNG UKRAINA, URD, UZB, TIẾNG VIỆT, TIẾNG TRUNG GIẢN THỂ, TIẾNG TRUNG PHỒN THỂ, TIẾNG ZULU
Ngôn ngữ nhập văn bản
- TIẾNG Ả RẬP / TIẾNG BUNGARY / TIẾNG CATALAN / TIẾNG CROATIA / TIẾNG SÉC / TIẾNG ĐAN MẠCH / TIẾNG HÀ LAN / TIẾNG ANH / TIẾNG ESTONIA / TIẾNG PHẦN LAN / TIẾNG PHÁP / TIẾNG ĐỨC / TIẾNG HY LẠP / TIẾNG DO THÁI / TIẾNG INDONESIA / TIẾNG Ý / TIẾNG NHẬT / TIẾNG NA UY / TIẾNG BA TƯ / TIẾNG BA LAN / TIẾNG BỒ ĐÀO NHA / TIẾNG RUMANI / TIẾNG NGA / TIẾNG SLOVAKIA / TIẾNG SLOVENIA / TIẾNG TÂY BAN NHA
Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice Search
- (Tìm kiếm bằng giọng nói) Có/(Mic gắn trong) Có
Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice Search
- (Tìm kiếm bằng giọng nói) Có/(Mic gắn trong) Có
CÔNG TẮC MIC TÍCH HỢP SẴN
- Có
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
- Có
Trình duyệt Internet
- Vewd
Cửa hàng ứng dụng
- Có (Cửa hàng Google Play)
Bộ hẹn giờ bật/tắt
- Có
Hẹn giờ tắt
- Có
Teletext (cung cấp thông tin dạng văn bản qua truyền hình)
- Có
Tự động hiệu chỉnh với CalMAN®
- Có
Có phụ đề (Analog/Kỹ thuật số)
- (Analog) Không
- (Kỹ thuật số) Phụ đề
Điều chỉnh sắc thái màu HDR tự động
- Có
Chế độ tự động hiệu chỉnh hình ảnh theo thể loại
- Có
KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)
- 126 cm
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)
- 50 inch (49,5 inch)
Mức tiêu thụ điện (ở chế độ chờ)
- 0,5 W
Sự hiện diện của dây dẫn
- -
Hàm lượng thủy ngân (mg)
- 0,0 mg
Mức tiêu thụ điện (Chế độ Bật) đối với Energy Star
- -
Mức tiêu thụ điện (Chế độ Chờ) đối với Energy Star
- -
Tuân thủ tiêu chuẩn Energy Star®
- -
Yêu cầu về nguồn điện (điện áp/tần số)
- 220 V - 240 V AC
- 50/60 Hz
Chế độ tiết kiệm điện / Chế độ tắt đèn nền
- Có
Kiểm soát đèn nền động
- Có
THÂN THIỆN VỚI MÔI TRƯỜNG
- Có
THIẾT KẾ VIỀN
- Bề mặt phẳng
MÀU VIỀN
- Màu đen
Thiết kế chân đế
- Chân đế dạng tấm mỏng
MÀU CHÂN ĐẾ
- Bạc sẫm
VỊ TRÍ CHÂN ĐẾ
- -
ĐIỀU KHIỂN TỪ XA
- Điều khiển từ xa tiêu chuẩn
Số bộ dò đài (Mặt đất/Cáp)
- 1 (Kỹ thuật số/Analog)
Số bộ dò đài (Vệ tinh)
- -
Hệ thống truyền hình (Analog)
- B/G,D/K,I,M
Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Analog)
- 45,25 MHz - 863,25 MHz (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)
Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số mặt đất)
- DVB-T/T2
Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Kỹ thuật số mặt đất)
- VHF/UHF (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)
Hệ thống truyền hình (Cáp kỹ thuật số)
- -
Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số vệ tinh)
- -
CI+
- -
Trình đọc màn hình
- Có
Mô tả bằng âm thanh (phím Âm thanh)
- Có
Phụ đề
- Phụ đề
Phóng to chữ
- Có
Lối tắt trợ năng
- Có
Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice Search
- Có
Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice Search
- Có
Phụ kiện tùy chọn
- Bộ phận camera (CMU-BC1); Giá treo tường (SU-WL450 (Hạn chế tiếp cận cổng kết nối)) Tùy thuộc vào lựa chọn tại quốc gia
Giá
22,900,000 VNĐ
Có gì trong hộp
- Chân để bàn
- Dây nguồn AC
- Hướng dẫn sử dụng
- Hướng dẫn thiết lập nhanh
- Pin
- Điều khiển từ xa bằng giọng nói
Năm sản xuất
- 2022
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)
- 55 inch (54,6 inch)
KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)
- 139 cm
Kích thước TV không có chân đế (R x C x D)
- Xấp xỉ 1233 x 711 x 72 mm
KÍCH THƯỚC TV KÈM CHÂN (BỐ TRÍ KIỂU CHUẨN) (R x C x D)
- Xấp xỉ 1233 x 783 x 339 mm
Kích thước thùng đựng (R x C x D)
- Xấp xỉ 1350 x 839 x 162 mm
CHIỀU RỘNG CHÂN ĐẾ (BỐ TRÍ KIỂU CHUẨN)
- Xấp xỉ 1061 mm
Khoảng cách giữa các lỗ khoan theo tiêu chuẩn VESA® (D X C)
- 300 x 300 mm
Trọng lượng TV không có chân đế
- Xấp xỉ 17,1 kg
Trọng lượng TV có chân đế
- Xấp xỉ 18,1 kg
Trọng lượng gồm thùng đựng (Tổng)
- Xấp xỉ 24 kg
Trọng lượng gồm thùng đựng (Tổng)
- Xấp xỉ 24 kg
Chuẩn Wi-Fi
- Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac được chứng nhận
TẦN SỐ WI-FI
- 2,4 GHz/5 GHz (đối với Wi-Fi Direct: Chỉ 2,4 GHz)
Ngõ vào Ethernet
- 1 (Bên)
Hỗ trợ cấu hình Bluetooth
- Phiên bản 4.2, HID (khả năng kết nối chuột/bàn phím)/HOGP (khả năng kết nối với thiết bị Điện năng thấp)/SPP (Cấu hình cổng nối tiếp)/A2DP (âm thanh nổi) /AVRCP (điều khiển từ xa AV)
CHROMECAST BUILT-IN
- Có
APPLE AIRPLAY
- Có
APPLE HOMEKIT
- Có
(Các) Ngõ vào kết nối RF (Mặt đất/Cáp)
- 1 (Bên)
(Các) Ngõ vào IF (Vệ tinh)
- Không
(Các) Ngõ vào video thành phần (Y/Pb/Pr)
- Không
(Các) Ngõ vào video hỗn hợp
- 1 (Cạnh bên, Giắc cắm mini)
(Các) Ngõ vào RS-232C
- Không
Tổng các ngõ vào HDMI
- 4 (4 Bên cạnh)
HDCP
- HDCP 2.3 (dành cho HDMI™1/2/3/4)
BRAVIA SYNC (BAO GỒM HDMI-CEC)
- Có
Các đặc điểm được định rõ trong HDIM2.1
- 4K120/eARC/VRR/ALLM
HDMI tích hợp Kênh trao đổi âm thanh (ARC)
- Có (eARC/ARC)
Tần số quét biến đổi (VRR)
- Có (cho HDMI™3/4)
Chế độ độ trễ thấp tự động (ALLM)
- Có (cho HDMI™3/4)
(Các) Ngõ ra âm thanh kỹ thuật số
- 1 (Bên)
Ngõ ra tai nghe
- 1 (Bên)
Ngõ ra âm thanh
- -
Ngõ ra loa subwoofer
- -
Cổng USB
- 2 (bên cạnh)
Ghi hình vào ổ cứng HDD qua cổng USB
- Không
Hỗ trợ định dạng qua USB
- FAT16/FAT32/exFAT/NTFS
Mã phát USB
- MPEG1:MPEG1/MPEG2PS:MPEG2/MPEG2TS(HDV,AVCHD):MPEG2,AVC/MP4(XAVC S):AVC,MPEG4,HEVC/AVI:Xvid,MotionJpeg/ASF(WMV):VC1/MOV:AVC,MPEG4,MotionJpeg/MKV:Xvid,AVC,MPEG4,VP8.HEVC/WEBM:VP8/3GPP:MPEG4,AVC/MP3/ASF(WMA)/LPCM/WAV/MP4AAC/FLAC/JPEG,WEBM:VP9/AC4/ogg/AAC/ARW(Chỉ màn hình cảm ứng)
Loại màn hình
- LCD
Độ phân giải màn hình (Ngang x Dọc, điểm ảnh)
- 3840 x 2160
Góc xem (X-Wide Angle)
- -
CHỐNG PHẢN CHIẾU ÁNH SÁNG (X-ANTI REFLECTION)
- -
Loại đèn nền
- LED nền
Loại đèn nền làm mờ cục bộ
- Kiểm soát đèn nền theo khung
Độ phân giải màn hình (Ngang x Dọc, điểm ảnh)
- 3840 x 2160
TỐC ĐỘ LÀM MỚI KHUNG HÌNH
- 100 Hz
TỐC ĐỘ LÀM MỚI KHUNG HÌNH
- 100 Hz
Góc xem (X-Wide Angle)
- -
CHỐNG PHẢN CHIẾU ÁNH SÁNG (X-ANTI REFLECTION)
- -
Khả năng tương thích HDR (Mở rộng dải tương phản động và không gian màu)
- Có (HDR10, HLG, Dolby Vision)
Bộ xử lý hình ảnh
- Bộ xử lý 4K HDR X1™
Tăng cường độ nét
- 4K X-Reality™ PRO
Tăng cường màu sắc
- Công nghệ Live Colour™
- TRILUMINOS PRO™
TĂNG CƯỜNG ĐỘ TƯƠNG PHẢN
- Công nghệ tăng cường độ tương phản Dynamic Contrast Enhancer
- Object-based HDR remaster
TĂNG CƯỜNG ĐỘ TƯƠNG PHẢN
- Công nghệ tăng cường độ tương phản Dynamic Contrast Enhancer
- Object-based HDR remaster
Tăng cường màu sắc
- Công nghệ Live Colour™
- TRILUMINOS PRO™
Bộ tăng cường chuyển động (Tần số tối ưu)
- Motionflow™ XR 800 (Nguyên bản 100 Hz), Chế độ tự động
Tăng cường độ nét
- 4K X-Reality™ PRO
Hỗ trợ tín hiệu video
- Tín hiệu HDMI™: 4096 x 2160 p(24, 50, 60 Hz), 3840 x 2160 p(24, 25, 30, 50, 60, 100, 120 Hz), 1080 p (30, 50, 60, 100, 120 Hz), 1080/24 p, 1080i (50, 60 Hz), 720p (30, 50, 60 Hz), 720/24p, 576p, 480p
Bộ tăng cường chuyển động (Tần số tối ưu)
- Motionflow™ XR 800 (Nguyên bản 100 Hz), Chế độ tự động
Chế độ hình ảnh
- Sống động,Tiêu chuẩn,Rạp chiếu phim,Game,Đồ họa,Ảnh,Tùy chỉnh,Dolby Vision thiên sáng,Dolby Vision thiên tối
Khả năng tương thích HDR (Mở rộng dải tương phản động và không gian màu)
- Có (HDR10, HLG, Dolby Vision)
CẢM BIẾN
- Ánh sáng
Hỗ trợ tín hiệu video
- Tín hiệu HDMI™: 4096 x 2160 p(24, 50, 60 Hz), 3840 x 2160 p(24, 25, 30, 50, 60, 100, 120 Hz), 1080 p (30, 50, 60, 100, 120 Hz), 1080/24 p, 1080i (50, 60 Hz), 720p (30, 50, 60 Hz), 720/24p, 576p, 480p
Chế độ hình ảnh
- Sống động,Tiêu chuẩn,Rạp chiếu phim,Game,Đồ họa,Ảnh,Tùy chỉnh,Dolby Vision thiên sáng,Dolby Vision thiên tối
CẢM BIẾN
- Ánh sáng
Công suất âm thanh
- 10W + 10W
Loại loa
- Bass Reflex Speaker X-Balanced Speaker
Cấu hình loa
- Toàn dải (Bass Reflex Speaker) x 2
Cấu hình loa
- Toàn dải (Bass Reflex Speaker) x 2
Hỗ trợ định dạng âm thanh Dolby
- Dolby™ Audio, Dolby™ Atmos
Hỗ trợ định dạng âm thanh DTS
- Âm thanh vòm kỹ thuật số DTS
HIỆU CHỈNH TỰ ĐỘNG ÂM THANH
- Bù âm theo không gian phòng
VOICE ZOOM
- -
Đài FM
- Không
Xử lý âm thanh
- Không
Chế độ âm thanh
- -
CAMERA
- BRAVIA CAM (Tùy chọn)
CHỨC NĂNG CAMERA
- Có (Ứng dụng camera)
Hệ thống hoạt động
- Android TV™
SMART TV
- Google TV™
Bộ lưu trữ tích hợp (GB)
- 16 GB
Ngôn ngữ hiển thị
- TIẾNG AFRIKAANS, AMH, TIẾNG Ả RẬP, TIẾNG ASSAM, AZE, BEL, TIẾNG BUNGARY, TIẾNG BENGAL, TIẾNG BOSNIA, TIẾNG CATALAN, TIẾNG SÉC, TIẾNG ĐAN MẠCH, DEU, TIẾNG HY LẠP, TIẾNG ANH, TIẾNG TÂY BAN NHA, TIẾNG ESTONIA, BAQ, PER, TIẾNG PHẦN LAN, TIẾNG PHÁP, GLG, TIẾNG GUJARAT, TIẾNG HINDI, TIẾNG CROATIA, TIẾNG HUNGARY, TIẾNG INDONESIA, ISL, TIẾNG Ý, TIẾNG DO THÁI, TIẾNG NHẬT, TIẾNG KAZAKH, TIẾNG KANNADA, KOR, KIR, TIẾNG LÀO, TIẾNG LITVA, TIẾNG LATVIA, TIẾNG MACEDONIA, TIẾNG MALAYALAM, MON, TIẾNG MARATHI, MAY, BUR, NOB, NEP, NLD, TIẾNG ORIYA, TIẾNG PANJABI, TIẾNG BA LAN, TIẾNG BỒ ĐÀO NHA, TIẾNG RUMANI, TIẾNG NGA, SOL, TIẾNG SLOVENIA, ALB, TIẾNG SERBIA, TIẾNG THỤY ĐIỂN, TIẾNG SWAHILI, TIẾNG TAMIL, TIẾNG TELUGU, TIẾNG THÁI, TGL, TIẾNG THỔ NHĨ KỲ, TIẾNG UKRAINA, URD, UZB, TIẾNG VIỆT, TIẾNG TRUNG GIẢN THỂ, TIẾNG TRUNG PHỒN THỂ, TIẾNG ZULU
Ngôn ngữ nhập văn bản
- TIẾNG Ả RẬP / TIẾNG BUNGARY / TIẾNG CATALAN / TIẾNG CROATIA / TIẾNG SÉC / TIẾNG ĐAN MẠCH / TIẾNG HÀ LAN / TIẾNG ANH / TIẾNG ESTONIA / TIẾNG PHẦN LAN / TIẾNG PHÁP / TIẾNG ĐỨC / TIẾNG HY LẠP / TIẾNG DO THÁI / TIẾNG INDONESIA / TIẾNG Ý / TIẾNG NHẬT / TIẾNG NA UY / TIẾNG BA TƯ / TIẾNG BA LAN / TIẾNG BỒ ĐÀO NHA / TIẾNG RUMANI / TIẾNG NGA / TIẾNG SLOVAKIA / TIẾNG SLOVENIA / TIẾNG TÂY BAN NHA
Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice Search
- (Tìm kiếm bằng giọng nói) Có/(Mic gắn trong) Có
Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice Search
- (Tìm kiếm bằng giọng nói) Có/(Mic gắn trong) Có
CÔNG TẮC MIC TÍCH HỢP SẴN
- Có
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
- Có
Trình duyệt Internet
- Vewd
Cửa hàng ứng dụng
- Có (Cửa hàng Google Play)
Bộ hẹn giờ bật/tắt
- Có
Hẹn giờ tắt
- Có
Teletext (cung cấp thông tin dạng văn bản qua truyền hình)
- Có
Tự động hiệu chỉnh với CalMAN®
- Có
Có phụ đề (Analog/Kỹ thuật số)
- (Analog) Không
- (Kỹ thuật số) Phụ đề
Điều chỉnh sắc thái màu HDR tự động
- Có
Chế độ tự động hiệu chỉnh hình ảnh theo thể loại
- Có
KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)
- 139 cm
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)
- 55 inch (54,6 inch)
Mức tiêu thụ điện (ở chế độ chờ)
- 0,5 W
Sự hiện diện của dây dẫn
- -
Hàm lượng thủy ngân (mg)
- 0,0 mg
Mức tiêu thụ điện (Chế độ Bật) đối với Energy Star
- -
Mức tiêu thụ điện (Chế độ Chờ) đối với Energy Star
- -
Tuân thủ tiêu chuẩn Energy Star®
- -
Yêu cầu về nguồn điện (điện áp/tần số)
- 220 V - 240 V AC
- 50/60 Hz
Chế độ tiết kiệm điện / Chế độ tắt đèn nền
- Có
Kiểm soát đèn nền động
- Có
THÂN THIỆN VỚI MÔI TRƯỜNG
- Có
THIẾT KẾ VIỀN
- Bề mặt phẳng
MÀU VIỀN
- Màu đen
Thiết kế chân đế
- Chân đế dạng tấm mỏng
MÀU CHÂN ĐẾ
- Bạc sẫm
VỊ TRÍ CHÂN ĐẾ
- -
ĐIỀU KHIỂN TỪ XA
- Điều khiển từ xa tiêu chuẩn
Số bộ dò đài (Mặt đất/Cáp)
- 1 (Kỹ thuật số/Analog)
Số bộ dò đài (Vệ tinh)
- -
Hệ thống truyền hình (Analog)
- B/G,D/K,I,M
Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Analog)
- 45,25 MHz - 863,25 MHz (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)
Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số mặt đất)
- DVB-T/T2
Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Kỹ thuật số mặt đất)
- VHF/UHF (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)
Hệ thống truyền hình (Cáp kỹ thuật số)
- -
Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số vệ tinh)
- -
CI+
- -
Trình đọc màn hình
- Có
Mô tả bằng âm thanh (phím Âm thanh)
- Có
Phụ đề
- Phụ đề
Phóng to chữ
- Có
Lối tắt trợ năng
- Có
Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice Search
- Có
Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice Search
- Có
Phụ kiện tùy chọn
- Bộ phận camera (CMU-BC1); Giá treo tường (SU-WL450 (Hạn chế tiếp cận đầu nối), SU-WL850) Tùy thuộc vào sự lựa chọn quốc gia
Giá
22,890,000 VNĐ
Có gì trong hộp
- Chân để bàn
- Dây nguồn AC
- Hướng dẫn sử dụng
- Hướng dẫn thiết lập nhanh
- Pin
- Điều khiển từ xa bằng giọng nói
Năm sản xuất
- 2022
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)
- 65 inch (64,5 inch)
KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)
- 164 cm
Kích thước TV không có chân đế (R x C x D)
- Xấp xỉ 1452 x 836 x 72 mm
KÍCH THƯỚC TV KÈM CHÂN (BỐ TRÍ KIỂU CHUẨN) (R x C x D)
- Xấp xỉ 1452 x 906 x 339 mm
Kích thước thùng đựng (R x C x D)
- Xấp xỉ 1576 x 969 x 186 mm
CHIỀU RỘNG CHÂN ĐẾ (BỐ TRÍ KIỂU CHUẨN)
- Xấp xỉ 1209 mm
Khoảng cách giữa các lỗ khoan theo tiêu chuẩn VESA® (D X C)
- 300 x 300 mm
Trọng lượng TV không có chân đế
- Xấp xỉ 22 kg
Trọng lượng TV có chân đế
- Xấp xỉ 23 kg
Trọng lượng gồm thùng đựng (Tổng)
- Xấp xỉ 32 kg
Trọng lượng gồm thùng đựng (Tổng)
- Xấp xỉ 32 kg
Chuẩn Wi-Fi
- Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac được chứng nhận
TẦN SỐ WI-FI
- 2,4 GHz/5 GHz (đối với Wi-Fi Direct: Chỉ 2,4 GHz)
Ngõ vào Ethernet
- 1 (Bên)
Hỗ trợ cấu hình Bluetooth
- Phiên bản 4.2, HID (khả năng kết nối chuột/bàn phím)/HOGP (khả năng kết nối với thiết bị Điện năng thấp)/SPP (Cấu hình cổng nối tiếp)/A2DP (âm thanh nổi) /AVRCP (điều khiển từ xa AV)
CHROMECAST BUILT-IN
- Có
APPLE AIRPLAY
- Có
APPLE HOMEKIT
- Có
(Các) Ngõ vào kết nối RF (Mặt đất/Cáp)
- 1 (Bên)
(Các) Ngõ vào IF (Vệ tinh)
- Không
(Các) Ngõ vào video thành phần (Y/Pb/Pr)
- Không
(Các) Ngõ vào video hỗn hợp
- 1 (Cạnh bên, Giắc cắm mini)
(Các) Ngõ vào RS-232C
- Không
Tổng các ngõ vào HDMI
- 4 (4 Bên cạnh)
HDCP
- HDCP 2.3 (dành cho HDMI™1/2/3/4)
BRAVIA SYNC (BAO GỒM HDMI-CEC)
- Có
Các đặc điểm được định rõ trong HDIM2.1
- 4K120/eARC/VRR/ALLM
HDMI tích hợp Kênh trao đổi âm thanh (ARC)
- Có (eARC/ARC)
Tần số quét biến đổi (VRR)
- Có (cho HDMI™3/4)
Chế độ độ trễ thấp tự động (ALLM)
- Có (cho HDMI™3/4)
(Các) Ngõ ra âm thanh kỹ thuật số
- 1 (Bên)
Ngõ ra tai nghe
- 1 (Bên)
Ngõ ra âm thanh
- -
Ngõ ra loa subwoofer
- -
Cổng USB
- 2 (bên cạnh)
Ghi hình vào ổ cứng HDD qua cổng USB
- Không
Hỗ trợ định dạng qua USB
- FAT16/FAT32/exFAT/NTFS
Mã phát USB
- MPEG1:MPEG1/MPEG2PS:MPEG2/MPEG2TS(HDV,AVCHD):MPEG2,AVC/MP4(XAVC S):AVC,MPEG4,HEVC/AVI:Xvid,MotionJpeg/ASF(WMV):VC1/MOV:AVC,MPEG4,MotionJpeg/MKV:Xvid,AVC,MPEG4,VP8.HEVC/WEBM:VP8/3GPP:MPEG4,AVC/MP3/ASF(WMA)/LPCM/WAV/MP4AAC/FLAC/JPEG,WEBM:VP9/AC4/ogg/AAC/ARW(Chỉ màn hình cảm ứng)
Loại màn hình
- LCD
Độ phân giải màn hình (Ngang x Dọc, điểm ảnh)
- 3840 x 2160
Góc xem (X-Wide Angle)
- -
CHỐNG PHẢN CHIẾU ÁNH SÁNG (X-ANTI REFLECTION)
- -
Loại đèn nền
- LED nền
Loại đèn nền làm mờ cục bộ
- Kiểm soát đèn nền theo khung
Độ phân giải màn hình (Ngang x Dọc, điểm ảnh)
- 3840 x 2160
TỐC ĐỘ LÀM MỚI KHUNG HÌNH
- 100 Hz
TỐC ĐỘ LÀM MỚI KHUNG HÌNH
- 100 Hz
Góc xem (X-Wide Angle)
- -
CHỐNG PHẢN CHIẾU ÁNH SÁNG (X-ANTI REFLECTION)
- -
Khả năng tương thích HDR (Mở rộng dải tương phản động và không gian màu)
- Có (HDR10, HLG, Dolby Vision)
Bộ xử lý hình ảnh
- Bộ xử lý 4K HDR X1™
Tăng cường độ nét
- 4K X-Reality™ PRO
Tăng cường màu sắc
- Công nghệ Live Colour™
- TRILUMINOS PRO™
TĂNG CƯỜNG ĐỘ TƯƠNG PHẢN
- Công nghệ tăng cường độ tương phản Dynamic Contrast Enhancer
- Object-based HDR remaster
TĂNG CƯỜNG ĐỘ TƯƠNG PHẢN
- Công nghệ tăng cường độ tương phản Dynamic Contrast Enhancer
- Object-based HDR remaster
Tăng cường màu sắc
- Công nghệ Live Colour™
- TRILUMINOS PRO™
Bộ tăng cường chuyển động (Tần số tối ưu)
- Motionflow™ XR 800 (Nguyên bản 100 Hz), Chế độ tự động
Tăng cường độ nét
- 4K X-Reality™ PRO
Hỗ trợ tín hiệu video
- Tín hiệu HDMI™: 4096 x 2160 p(24, 50, 60 Hz), 3840 x 2160 p(24, 25, 30, 50, 60, 100, 120 Hz), 1080 p (30, 50, 60, 100, 120 Hz), 1080/24 p, 1080i (50, 60 Hz), 720p (30, 50, 60 Hz), 720/24p, 576p, 480p
Bộ tăng cường chuyển động (Tần số tối ưu)
- Motionflow™ XR 800 (Nguyên bản 100 Hz), Chế độ tự động
Chế độ hình ảnh
- Sống động,Tiêu chuẩn,Rạp chiếu phim,Game,Đồ họa,Ảnh,Tùy chỉnh,Dolby Vision thiên sáng,Dolby Vision thiên tối
Khả năng tương thích HDR (Mở rộng dải tương phản động và không gian màu)
- Có (HDR10, HLG, Dolby Vision)
CẢM BIẾN
- Ánh sáng
Hỗ trợ tín hiệu video
- Tín hiệu HDMI™: 4096 x 2160 p(24, 50, 60 Hz), 3840 x 2160 p(24, 25, 30, 50, 60, 100, 120 Hz), 1080 p (30, 50, 60, 100, 120 Hz), 1080/24 p, 1080i (50, 60 Hz), 720p (30, 50, 60 Hz), 720/24p, 576p, 480p
Chế độ hình ảnh
- Sống động,Tiêu chuẩn,Rạp chiếu phim,Game,Đồ họa,Ảnh,Tùy chỉnh,Dolby Vision thiên sáng,Dolby Vision thiên tối
CẢM BIẾN
- Ánh sáng
Công suất âm thanh
- 10W + 10W
Loại loa
- Bass Reflex Speaker X-Balanced Speaker
Cấu hình loa
- Toàn dải (Bass Reflex Speaker) x 2
Cấu hình loa
- Toàn dải (Bass Reflex Speaker) x 2
Hỗ trợ định dạng âm thanh Dolby
- Dolby™ Audio, Dolby™ Atmos
Hỗ trợ định dạng âm thanh DTS
- Âm thanh vòm kỹ thuật số DTS
HIỆU CHỈNH TỰ ĐỘNG ÂM THANH
- Bù âm theo không gian phòng
VOICE ZOOM
- -
Đài FM
- Không
Xử lý âm thanh
- Không
Chế độ âm thanh
- -
CAMERA
- BRAVIA CAM (Tùy chọn)
CHỨC NĂNG CAMERA
- Có (Ứng dụng camera)
Hệ thống hoạt động
- Android TV™
SMART TV
- Google TV™
Bộ lưu trữ tích hợp (GB)
- 16 GB
Ngôn ngữ hiển thị
- TIẾNG AFRIKAANS, AMH, TIẾNG Ả RẬP, TIẾNG ASSAM, AZE, BEL, TIẾNG BUNGARY, TIẾNG BENGAL, TIẾNG BOSNIA, TIẾNG CATALAN, TIẾNG SÉC, TIẾNG ĐAN MẠCH, DEU, TIẾNG HY LẠP, TIẾNG ANH, TIẾNG TÂY BAN NHA, TIẾNG ESTONIA, BAQ, PER, TIẾNG PHẦN LAN, TIẾNG PHÁP, GLG, TIẾNG GUJARAT, TIẾNG HINDI, TIẾNG CROATIA, TIẾNG HUNGARY, TIẾNG INDONESIA, ISL, TIẾNG Ý, TIẾNG DO THÁI, TIẾNG NHẬT, TIẾNG KAZAKH, TIẾNG KANNADA, KOR, KIR, TIẾNG LÀO, TIẾNG LITVA, TIẾNG LATVIA, TIẾNG MACEDONIA, TIẾNG MALAYALAM, MON, TIẾNG MARATHI, MAY, BUR, NOB, NEP, NLD, TIẾNG ORIYA, TIẾNG PANJABI, TIẾNG BA LAN, TIẾNG BỒ ĐÀO NHA, TIẾNG RUMANI, TIẾNG NGA, SOL, TIẾNG SLOVENIA, ALB, TIẾNG SERBIA, TIẾNG THỤY ĐIỂN, TIẾNG SWAHILI, TIẾNG TAMIL, TIẾNG TELUGU, TIẾNG THÁI, TGL, TIẾNG THỔ NHĨ KỲ, TIẾNG UKRAINA, URD, UZB, TIẾNG VIỆT, TIẾNG TRUNG GIẢN THỂ, TIẾNG TRUNG PHỒN THỂ, TIẾNG ZULU
Ngôn ngữ nhập văn bản
- TIẾNG Ả RẬP / TIẾNG BUNGARY / TIẾNG CATALAN / TIẾNG CROATIA / TIẾNG SÉC / TIẾNG ĐAN MẠCH / TIẾNG HÀ LAN / TIẾNG ANH / TIẾNG ESTONIA / TIẾNG PHẦN LAN / TIẾNG PHÁP / TIẾNG ĐỨC / TIẾNG HY LẠP / TIẾNG DO THÁI / TIẾNG INDONESIA / TIẾNG Ý / TIẾNG NHẬT / TIẾNG NA UY / TIẾNG BA TƯ / TIẾNG BA LAN / TIẾNG BỒ ĐÀO NHA / TIẾNG RUMANI / TIẾNG NGA / TIẾNG SLOVAKIA / TIẾNG SLOVENIA / TIẾNG TÂY BAN NHA
VOICE SEARCH
- (Tìm kiếm bằng giọng nói) Có/(Mic gắn trong) Có
VOICE SEARCH
- (Tìm kiếm bằng giọng nói) Có/(Mic gắn trong) Có
CÔNG TẮC MIC TÍCH HỢP SẴN
- Có
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
- Có
Trình duyệt Internet
- Vewd
Cửa hàng ứng dụng
- Có (Cửa hàng Google Play)
Bộ hẹn giờ bật/tắt
- Có
Hẹn giờ tắt
- Có
Teletext (cung cấp thông tin dạng văn bản qua truyền hình)
- Có
Tự động hiệu chỉnh với CalMAN®
- Có
Có phụ đề (Analog/Kỹ thuật số)
- (Analog) Không
- (Kỹ thuật số) Phụ đề
Điều chỉnh sắc thái màu HDR tự động
- Có
Chế độ tự động hiệu chỉnh hình ảnh theo thể loại
- Có
KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)
- 164 cm
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)
- 65 inch (64,5 inch)
Mức tiêu thụ điện (ở chế độ chờ)
- 0,5 W
Sự hiện diện của dây dẫn
- -
Hàm lượng thủy ngân (mg)
- 0,0 mg
Mức tiêu thụ điện (Chế độ Bật) đối với Energy Star
- -
Mức tiêu thụ điện (Chế độ Chờ) đối với Energy Star
- -
Tuân thủ tiêu chuẩn Energy Star®
- -
Yêu cầu về nguồn điện (điện áp/tần số)
- 220 V - 240 V AC
- 50/60 Hz
Chế độ tiết kiệm điện / Chế độ tắt đèn nền
- Có
Kiểm soát đèn nền động
- Có
THÂN THIỆN VỚI MÔI TRƯỜNG
- Có
THIẾT KẾ VIỀN
- Bề mặt phẳng
MÀU VIỀN
- Màu đen
Thiết kế chân đế
- Chân đế dạng tấm mỏng
MÀU CHÂN ĐẾ
- Bạc sẫm
VỊ TRÍ CHÂN ĐẾ
- -
ĐIỀU KHIỂN TỪ XA
- Điều khiển từ xa tiêu chuẩn
Số bộ dò đài (Mặt đất/Cáp)
- 1 (Kỹ thuật số/Analog)
Số bộ dò đài (Vệ tinh)
- -
Hệ thống truyền hình (Analog)
- B/G,D/K,I,M
Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Analog)
- 45,25 MHz - 863,25 MHz (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)
Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số mặt đất)
- DVB-T/T2
Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Kỹ thuật số mặt đất)
- VHF/UHF (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)
Hệ thống truyền hình (Cáp kỹ thuật số)
- -
Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số vệ tinh)
- -
CI+
- -
Trình đọc màn hình
- Có
Mô tả bằng âm thanh (phím Âm thanh)
- Có
Phụ đề
- Phụ đề
Phóng to chữ
- Có
Lối tắt trợ năng
- Có
VOICE SEARCH
- Có
VOICE SEARCH
- Có
Phụ kiện tùy chọn
- Bộ phận camera (CMU-BC1); Giá treo tường (SU-WL450 (Hạn chế tiếp cận đầu nối), SU-WL850) Tùy thuộc vào sự lựa chọn quốc gia
Giá
35,890,000 VNĐ
Có gì trong hộp
- Chân để bàn
- Dây nguồn AC
- Hướng dẫn sử dụng
- Hướng dẫn thiết lập nhanh
- Pin
- Điều khiển từ xa bằng giọng nói
Năm sản xuất
- 2022
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)
- 75 inch (74,5 inch)
KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)
- 189 cm
Kích thước TV không có chân đế (R x C x D)
- Xấp xỉ 1675 x 962 x 73 mm
KÍCH THƯỚC TV KÈM CHÂN (BỐ TRÍ KIỂU CHUẨN) (R x C x D)
- Xấp xỉ 1675 x 1041 x 412 mm
Kích thước thùng đựng (R x C x D)
- Xấp xỉ 1812 x 1118 x 189 mm
CHIỀU RỘNG CHÂN ĐẾ (BỐ TRÍ KIỂU CHUẨN)
- Xấp xỉ 1329 mm
Khoảng cách giữa các lỗ khoan theo tiêu chuẩn VESA® (D X C)
- 300 x 300 mm
Trọng lượng TV không có chân đế
- Xấp xỉ 32,6 kg
Trọng lượng TV có chân đế
- Xấp xỉ 33,8 kg
Trọng lượng gồm thùng đựng (Tổng)
- Xấp xỉ 44 kg
Trọng lượng gồm thùng đựng (Tổng)
- Xấp xỉ 44 kg
Chuẩn Wi-Fi
- Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac được chứng nhận
TẦN SỐ WI-FI
- 2,4 GHz/5 GHz (đối với Wi-Fi Direct: Chỉ 2,4 GHz)
Ngõ vào Ethernet
- 1 (Bên)
Hỗ trợ cấu hình Bluetooth
- Phiên bản 4.2, HID (khả năng kết nối chuột/bàn phím)/HOGP (khả năng kết nối với thiết bị Điện năng thấp)/SPP (Cấu hình cổng nối tiếp)/A2DP (âm thanh nổi) /AVRCP (điều khiển từ xa AV)
CHROMECAST BUILT-IN
- Có
APPLE AIRPLAY
- Có
APPLE HOMEKIT
- Có
(Các) Ngõ vào kết nối RF (Mặt đất/Cáp)
- 1 (Bên)
(Các) Ngõ vào IF (Vệ tinh)
- Không
(Các) Ngõ vào video thành phần (Y/Pb/Pr)
- Không
(Các) Ngõ vào video hỗn hợp
- 1 (Cạnh bên, Giắc cắm mini)
(Các) Ngõ vào RS-232C
- Không
Tổng các ngõ vào HDMI
- 4 (4 Bên cạnh)
HDCP
- HDCP 2.3 (dành cho HDMI™1/2/3/4)
BRAVIA SYNC (BAO GỒM HDMI-CEC)
- Có
Các đặc điểm được định rõ trong HDIM2.1
- 4K120/eARC/VRR/ALLM
HDMI tích hợp Kênh trao đổi âm thanh (ARC)
- Có (eARC/ARC)
Tần số quét biến đổi (VRR)
- Có (cho HDMI™3/4)
Chế độ độ trễ thấp tự động (ALLM)
- Có (cho HDMI™3/4)
(Các) Ngõ ra âm thanh kỹ thuật số
- 1 (Bên)
Ngõ ra tai nghe
- 1 (Bên)
Ngõ ra âm thanh
- -
Ngõ ra loa subwoofer
- -
Cổng USB
- 2 (bên cạnh)
Ghi hình vào ổ cứng HDD qua cổng USB
- Không
Hỗ trợ định dạng qua USB
- FAT16/FAT32/exFAT/NTFS
Mã phát USB
- MPEG1:MPEG1/MPEG2PS:MPEG2/MPEG2TS(HDV,AVCHD):MPEG2,AVC/MP4(XAVC S):AVC,MPEG4,HEVC/AVI:Xvid,MotionJpeg/ASF(WMV):VC1/MOV:AVC,MPEG4,MotionJpeg/MKV:Xvid,AVC,MPEG4,VP8.HEVC/WEBM:VP8/3GPP:MPEG4,AVC/MP3/ASF(WMA)/LPCM/WAV/MP4AAC/FLAC/JPEG,WEBM:VP9/AC4/ogg/AAC/ARW(Chỉ màn hình cảm ứng)
Loại màn hình
- LCD
Độ phân giải màn hình (Ngang x Dọc, điểm ảnh)
- 3840 x 2160
Góc xem (X-Wide Angle)
- -
CHỐNG PHẢN CHIẾU ÁNH SÁNG (X-ANTI REFLECTION)
- -
Loại đèn nền
- LED nền
Loại đèn nền làm mờ cục bộ
- Kiểm soát đèn nền theo khung
Độ phân giải màn hình (Ngang x Dọc, điểm ảnh)
- 3840 x 2160
TỐC ĐỘ LÀM MỚI KHUNG HÌNH
- 100 Hz
TỐC ĐỘ LÀM MỚI KHUNG HÌNH
- 100 Hz
Góc xem (X-Wide Angle)
- -
CHỐNG PHẢN CHIẾU ÁNH SÁNG (X-ANTI REFLECTION)
- -
Khả năng tương thích HDR (Mở rộng dải tương phản động và không gian màu)
- Có (HDR10, HLG, Dolby Vision)
Bộ xử lý hình ảnh
- Bộ xử lý 4K HDR X1™
Tăng cường độ nét
- 4K X-Reality™ PRO
Tăng cường màu sắc
- Công nghệ Live Colour™
- TRILUMINOS PRO™
TĂNG CƯỜNG ĐỘ TƯƠNG PHẢN
- Công nghệ tăng cường độ tương phản Dynamic Contrast Enhancer
- Object-based HDR remaster
TĂNG CƯỜNG ĐỘ TƯƠNG PHẢN
- Công nghệ tăng cường độ tương phản Dynamic Contrast Enhancer
- Object-based HDR remaster
Tăng cường màu sắc
- Công nghệ Live Colour™
- TRILUMINOS PRO™
Bộ tăng cường chuyển động (Tần số tối ưu)
- Motionflow™ XR 800 (Nguyên bản 100 Hz), Chế độ tự động
Tăng cường độ nét
- 4K X-Reality™ PRO
Hỗ trợ tín hiệu video
- Tín hiệu HDMI™: 4096 x 2160 p(24, 50, 60 Hz), 3840 x 2160 p(24, 25, 30, 50, 60, 100, 120 Hz), 1080 p (30, 50, 60, 100, 120 Hz), 1080/24 p, 1080i (50, 60 Hz), 720p (30, 50, 60 Hz), 720/24p, 576p, 480p
Bộ tăng cường chuyển động (Tần số tối ưu)
- Motionflow™ XR 800 (Nguyên bản 100 Hz), Chế độ tự động
Chế độ hình ảnh
- Sống động,Tiêu chuẩn,Rạp chiếu phim,Game,Đồ họa,Ảnh,Tùy chỉnh,Dolby Vision thiên sáng,Dolby Vision thiên tối
Khả năng tương thích HDR (Mở rộng dải tương phản động và không gian màu)
- Có (HDR10, HLG, Dolby Vision)
CẢM BIẾN
- Ánh sáng
Hỗ trợ tín hiệu video
- Tín hiệu HDMI™: 4096 x 2160 p(24, 50, 60 Hz), 3840 x 2160 p(24, 25, 30, 50, 60, 100, 120 Hz), 1080 p (30, 50, 60, 100, 120 Hz), 1080/24 p, 1080i (50, 60 Hz), 720p (30, 50, 60 Hz), 720/24p, 576p, 480p
Chế độ hình ảnh
- Sống động,Tiêu chuẩn,Rạp chiếu phim,Game,Đồ họa,Ảnh,Tùy chỉnh,Dolby Vision thiên sáng,Dolby Vision thiên tối
CẢM BIẾN
- Ánh sáng
Công suất âm thanh
- 10W + 10W
Loại loa
- Bass Reflex Speaker X-Balanced Speaker
Cấu hình loa
- Toàn dải (Bass Reflex Speaker) x 2
Cấu hình loa
- Toàn dải (Bass Reflex Speaker) x 2
Hỗ trợ định dạng âm thanh Dolby
- Dolby™ Audio, Dolby™ Atmos
Hỗ trợ định dạng âm thanh DTS
- Âm thanh vòm kỹ thuật số DTS
HIỆU CHỈNH TỰ ĐỘNG ÂM THANH
- Bù âm theo không gian phòng
VOICE ZOOM
- -
Đài FM
- Không
Xử lý âm thanh
- Không
Chế độ âm thanh
- -
CAMERA
- BRAVIA CAM (Tùy chọn)
CHỨC NĂNG CAMERA
- Có (Ứng dụng camera)
Hệ thống hoạt động
- Android TV™
SMART TV
- Google TV™
Bộ lưu trữ tích hợp (GB)
- 16 GB
Ngôn ngữ hiển thị
- TIẾNG AFRIKAANS, AMH, TIẾNG Ả RẬP, TIẾNG ASSAM, AZE, BEL, TIẾNG BUNGARY, TIẾNG BENGAL, TIẾNG BOSNIA, TIẾNG CATALAN, TIẾNG SÉC, TIẾNG ĐAN MẠCH, DEU, TIẾNG HY LẠP, TIẾNG ANH, TIẾNG TÂY BAN NHA, TIẾNG ESTONIA, BAQ, PER, TIẾNG PHẦN LAN, TIẾNG PHÁP, GLG, TIẾNG GUJARAT, TIẾNG HINDI, TIẾNG CROATIA, TIẾNG HUNGARY, TIẾNG INDONESIA, ISL, TIẾNG Ý, TIẾNG DO THÁI, TIẾNG NHẬT, TIẾNG KAZAKH, TIẾNG KANNADA, KOR, KIR, TIẾNG LÀO, TIẾNG LITVA, TIẾNG LATVIA, TIẾNG MACEDONIA, TIẾNG MALAYALAM, MON, TIẾNG MARATHI, MAY, BUR, NOB, NEP, NLD, TIẾNG ORIYA, TIẾNG PANJABI, TIẾNG BA LAN, TIẾNG BỒ ĐÀO NHA, TIẾNG RUMANI, TIẾNG NGA, SOL, TIẾNG SLOVENIA, ALB, TIẾNG SERBIA, TIẾNG THỤY ĐIỂN, TIẾNG SWAHILI, TIẾNG TAMIL, TIẾNG TELUGU, TIẾNG THÁI, TGL, TIẾNG THỔ NHĨ KỲ, TIẾNG UKRAINA, URD, UZB, TIẾNG VIỆT, TIẾNG TRUNG GIẢN THỂ, TIẾNG TRUNG PHỒN THỂ, TIẾNG ZULU
Ngôn ngữ nhập văn bản
- TIẾNG Ả RẬP / TIẾNG BUNGARY / TIẾNG CATALAN / TIẾNG CROATIA / TIẾNG SÉC / TIẾNG ĐAN MẠCH / TIẾNG HÀ LAN / TIẾNG ANH / TIẾNG ESTONIA / TIẾNG PHẦN LAN / TIẾNG PHÁP / TIẾNG ĐỨC / TIẾNG HY LẠP / TIẾNG DO THÁI / TIẾNG INDONESIA / TIẾNG Ý / TIẾNG NHẬT / TIẾNG NA UY / TIẾNG BA TƯ / TIẾNG BA LAN / TIẾNG BỒ ĐÀO NHA / TIẾNG RUMANI / TIẾNG NGA / TIẾNG SLOVAKIA / TIẾNG SLOVENIA / TIẾNG TÂY BAN NHA
Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice Search
- (Tìm kiếm bằng giọng nói) Có/(Mic gắn trong) Có
Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice Search
- (Tìm kiếm bằng giọng nói) Có/(Mic gắn trong) Có
CÔNG TẮC MIC TÍCH HỢP SẴN
- Có
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
- Có
Trình duyệt Internet
- Vewd
Cửa hàng ứng dụng
- Có (Cửa hàng Google Play)
Bộ hẹn giờ bật/tắt
- Có
Hẹn giờ tắt
- Có
Teletext (cung cấp thông tin dạng văn bản qua truyền hình)
- Có
Tự động hiệu chỉnh với CalMAN®
- Có
Có phụ đề (Analog/Kỹ thuật số)
- (Analog) Không
- (Kỹ thuật số) Phụ đề
Điều chỉnh sắc thái màu HDR tự động
- Có
Chế độ tự động hiệu chỉnh hình ảnh theo thể loại
- Có
KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)
- 189 cm
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)
- 75 inch (74,5 inch)
Mức tiêu thụ điện (ở chế độ chờ)
- 0,5 W
Sự hiện diện của dây dẫn
- -
Hàm lượng thủy ngân (mg)
- 0,0 mg
Mức tiêu thụ điện (Chế độ Bật) đối với Energy Star
- -
Mức tiêu thụ điện (Chế độ Chờ) đối với Energy Star
- -
Tuân thủ tiêu chuẩn Energy Star®
- -
Yêu cầu về nguồn điện (điện áp/tần số)
- 220 V - 240 V AC
- 50/60 Hz
Chế độ tiết kiệm điện / Chế độ tắt đèn nền
- Có
Kiểm soát đèn nền động
- Có
THÂN THIỆN VỚI MÔI TRƯỜNG
- Có
THIẾT KẾ VIỀN
- Bề mặt phẳng
MÀU VIỀN
- Màu đen
Thiết kế chân đế
- Chân đế dạng tấm mỏng
MÀU CHÂN ĐẾ
- Bạc sẫm
VỊ TRÍ CHÂN ĐẾ
- -
ĐIỀU KHIỂN TỪ XA
- Điều khiển từ xa tiêu chuẩn
Số bộ dò đài (Mặt đất/Cáp)
- 1 (Kỹ thuật số/Analog)
Số bộ dò đài (Vệ tinh)
- -
Hệ thống truyền hình (Analog)
- B/G,D/K,I,M
Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Analog)
- 45,25 MHz - 863,25 MHz (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)
Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số mặt đất)
- DVB-T/T2
Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Kỹ thuật số mặt đất)
- VHF/UHF (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)
Hệ thống truyền hình (Cáp kỹ thuật số)
- -
Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số vệ tinh)
- -
CI+
- -
Trình đọc màn hình
- Có
Mô tả bằng âm thanh (phím Âm thanh)
- Có
Phụ đề
- Phụ đề
Phóng to chữ
- Có
Lối tắt trợ năng
- Có
Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice Search
- Có
Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice Search
- Có
Phụ kiện tùy chọn
- Bộ phận camera (CMU-BC1); Giá treo tường (SU-WL450 (Hạn chế tiếp cận đầu nối), SU-WL850) Tùy thuộc vào sự lựa chọn quốc gia
Giá
60,900,000 VNĐ
Có gì trong hộp
- Chân để bàn
- Dây nguồn AC
- Hướng dẫn sử dụng
- Hướng dẫn thiết lập nhanh
- Pin
- Điều khiển từ xa bằng giọng nói
Năm sản xuất
- 2022
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)
- 85 inch (84,6 inch)
KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)
- 215 cm
Kích thước TV không có chân đế (R x C x D)
- Xấp xỉ 1901 x 1090 x 73 mm
KÍCH THƯỚC TV KÈM CHÂN (BỐ TRÍ KIỂU CHUẨN) (R x C x D)
- Xấp xỉ 1901 x 1178 x 457 mm
Kích thước thùng đựng (R x C x D)
- Xấp xỉ 2037 x 1242 x 239 mm
CHIỀU RỘNG CHÂN ĐẾ (BỐ TRÍ KIỂU CHUẨN)
- Xấp xỉ 1532 mm
Khoảng cách giữa các lỗ khoan theo tiêu chuẩn VESA® (D X C)
- 400 x 400 mm
Trọng lượng TV không có chân đế
- Xấp xỉ 44,7 kg
Trọng lượng TV có chân đế
- Xấp xỉ 46,2 kg
Trọng lượng gồm thùng đựng (Tổng)
- Xấp xỉ 62 kg
Trọng lượng gồm thùng đựng (Tổng)
- Xấp xỉ 62 kg
Chuẩn Wi-Fi
- Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac được chứng nhận
TẦN SỐ WI-FI
- 2,4 GHz/5 GHz (đối với Wi-Fi Direct: Chỉ 2,4 GHz)
Ngõ vào Ethernet
- 1 (Bên)
Hỗ trợ cấu hình Bluetooth
- Phiên bản 4.2, HID (khả năng kết nối chuột/bàn phím)/HOGP (khả năng kết nối với thiết bị Điện năng thấp)/SPP (Cấu hình cổng nối tiếp)/A2DP (âm thanh nổi) /AVRCP (điều khiển từ xa AV)
CHROMECAST BUILT-IN
- Có
APPLE AIRPLAY
- Có
APPLE HOMEKIT
- Có
(Các) Ngõ vào kết nối RF (Mặt đất/Cáp)
- 1 (Bên)
(Các) Ngõ vào IF (Vệ tinh)
- Không
(Các) Ngõ vào video thành phần (Y/Pb/Pr)
- Không
(Các) Ngõ vào video hỗn hợp
- 1 (Cạnh bên, Giắc cắm mini)
(Các) Ngõ vào RS-232C
- Không
Tổng các ngõ vào HDMI
- 4 (4 Bên cạnh)
HDCP
- HDCP 2.3 (dành cho HDMI™1/2/3/4)
BRAVIA SYNC (BAO GỒM HDMI-CEC)
- Có
Các đặc điểm được định rõ trong HDIM2.1
- 4K120/eARC/VRR/ALLM
HDMI tích hợp Kênh trao đổi âm thanh (ARC)
- Có (eARC/ARC)
Tần số quét biến đổi (VRR)
- Có (cho HDMI™3/4)
Chế độ độ trễ thấp tự động (ALLM)
- Có (cho HDMI™3/4)
(Các) Ngõ ra âm thanh kỹ thuật số
- 1 (Bên)
Ngõ ra tai nghe
- 1 (Bên)
Ngõ ra âm thanh
- -
Ngõ ra loa subwoofer
- -
Cổng USB
- 2 (bên cạnh)
Ghi hình vào ổ cứng HDD qua cổng USB
- Không
Hỗ trợ định dạng qua USB
- FAT16/FAT32/exFAT/NTFS
Mã phát USB
- MPEG1:MPEG1/MPEG2PS:MPEG2/MPEG2TS(HDV,AVCHD):MPEG2,AVC/MP4(XAVC S):AVC,MPEG4,HEVC/AVI:Xvid,MotionJpeg/ASF(WMV):VC1/MOV:AVC,MPEG4,MotionJpeg/MKV:Xvid,AVC,MPEG4,VP8.HEVC/WEBM:VP8/3GPP:MPEG4,AVC/MP3/ASF(WMA)/LPCM/WAV/MP4AAC/FLAC/JPEG,WEBM:VP9/AC4/ogg/AAC/ARW(Chỉ màn hình cảm ứng)
Loại màn hình
- LCD
Độ phân giải màn hình (Ngang x Dọc, điểm ảnh)
- 3840 x 2160
Góc xem (X-Wide Angle)
- -
CHỐNG PHẢN CHIẾU ÁNH SÁNG (X-ANTI REFLECTION)
- -
Loại đèn nền
- LED nền
Loại đèn nền làm mờ cục bộ
- Kiểm soát đèn nền theo khung
Độ phân giải màn hình (Ngang x Dọc, điểm ảnh)
- 3840 x 2160
TỐC ĐỘ LÀM MỚI KHUNG HÌNH
- 100 Hz
TỐC ĐỘ LÀM MỚI KHUNG HÌNH
- 100 Hz
Góc xem (X-Wide Angle)
- -
CHỐNG PHẢN CHIẾU ÁNH SÁNG (X-ANTI REFLECTION)
- -
Khả năng tương thích HDR (Mở rộng dải tương phản động và không gian màu)
- Có (HDR10, HLG, Dolby Vision)
Bộ xử lý hình ảnh
- Bộ xử lý 4K HDR X1™
Tăng cường độ nét
- 4K X-Reality™ PRO
Tăng cường màu sắc
- Công nghệ Live Colour™
- TRILUMINOS PRO™
TĂNG CƯỜNG ĐỘ TƯƠNG PHẢN
- Công nghệ tăng cường độ tương phản Dynamic Contrast Enhancer
- Object-based HDR remaster
TĂNG CƯỜNG ĐỘ TƯƠNG PHẢN
- Công nghệ tăng cường độ tương phản Dynamic Contrast Enhancer
- Object-based HDR remaster
Tăng cường màu sắc
- Công nghệ Live Colour™
- TRILUMINOS PRO™
Bộ tăng cường chuyển động (Tần số tối ưu)
- Motionflow™ XR 800 (Nguyên bản 100 Hz), Chế độ tự động
Tăng cường độ nét
- 4K X-Reality™ PRO
Hỗ trợ tín hiệu video
- Tín hiệu HDMI™: 4096 x 2160 p(24, 50, 60 Hz), 3840 x 2160 p(24, 25, 30, 50, 60, 100, 120 Hz), 1080 p (30, 50, 60, 100, 120 Hz), 1080/24 p, 1080i (50, 60 Hz), 720p (30, 50, 60 Hz), 720/24p, 576p, 480p
Bộ tăng cường chuyển động (Tần số tối ưu)
- Motionflow™ XR 800 (Nguyên bản 100 Hz), Chế độ tự động
Chế độ hình ảnh
- Sống động,Tiêu chuẩn,Rạp chiếu phim,Game,Đồ họa,Ảnh,Tùy chỉnh,Dolby Vision thiên sáng,Dolby Vision thiên tối
Khả năng tương thích HDR (Mở rộng dải tương phản động và không gian màu)
- Có (HDR10, HLG, Dolby Vision)
CẢM BIẾN
- Ánh sáng
Hỗ trợ tín hiệu video
- Tín hiệu HDMI™: 4096 x 2160 p(24, 50, 60 Hz), 3840 x 2160 p(24, 25, 30, 50, 60, 100, 120 Hz), 1080 p (30, 50, 60, 100, 120 Hz), 1080/24 p, 1080i (50, 60 Hz), 720p (30, 50, 60 Hz), 720/24p, 576p, 480p
Chế độ hình ảnh
- Sống động,Tiêu chuẩn,Rạp chiếu phim,Game,Đồ họa,Ảnh,Tùy chỉnh,Dolby Vision thiên sáng,Dolby Vision thiên tối
CẢM BIẾN
- Ánh sáng
Công suất âm thanh
- 10W + 10W
Loại loa
- Bass Reflex Speaker X-Balanced Speaker
Cấu hình loa
- Toàn dải (Bass Reflex Speaker) x 2
Cấu hình loa
- Toàn dải (Bass Reflex Speaker) x 2
Hỗ trợ định dạng âm thanh Dolby
- Dolby™ Audio, Dolby™ Atmos
Hỗ trợ định dạng âm thanh DTS
- Âm thanh vòm kỹ thuật số DTS
HIỆU CHỈNH TỰ ĐỘNG ÂM THANH
- Bù âm theo không gian phòng
VOICE ZOOM
- -
Đài FM
- Không
Xử lý âm thanh
- Không
Chế độ âm thanh
- -
CAMERA
- BRAVIA CAM (Tùy chọn)
CHỨC NĂNG CAMERA
- Có (Ứng dụng camera)
Hệ thống hoạt động
- Android TV™
SMART TV
- Google TV™
Bộ lưu trữ tích hợp (GB)
- 16 GB
Ngôn ngữ hiển thị
- TIẾNG AFRIKAANS, AMH, TIẾNG Ả RẬP, TIẾNG ASSAM, AZE, BEL, TIẾNG BUNGARY, TIẾNG BENGAL, TIẾNG BOSNIA, TIẾNG CATALAN, TIẾNG SÉC, TIẾNG ĐAN MẠCH, DEU, TIẾNG HY LẠP, TIẾNG ANH, TIẾNG TÂY BAN NHA, TIẾNG ESTONIA, BAQ, PER, TIẾNG PHẦN LAN, TIẾNG PHÁP, GLG, TIẾNG GUJARAT, TIẾNG HINDI, TIẾNG CROATIA, TIẾNG HUNGARY, TIẾNG INDONESIA, ISL, TIẾNG Ý, TIẾNG DO THÁI, TIẾNG NHẬT, TIẾNG KAZAKH, TIẾNG KANNADA, KOR, KIR, TIẾNG LÀO, TIẾNG LITVA, TIẾNG LATVIA, TIẾNG MACEDONIA, TIẾNG MALAYALAM, MON, TIẾNG MARATHI, MAY, BUR, NOB, NEP, NLD, TIẾNG ORIYA, TIẾNG PANJABI, TIẾNG BA LAN, TIẾNG BỒ ĐÀO NHA, TIẾNG RUMANI, TIẾNG NGA, SOL, TIẾNG SLOVENIA, ALB, TIẾNG SERBIA, TIẾNG THỤY ĐIỂN, TIẾNG SWAHILI, TIẾNG TAMIL, TIẾNG TELUGU, TIẾNG THÁI, TGL, TIẾNG THỔ NHĨ KỲ, TIẾNG UKRAINA, URD, UZB, TIẾNG VIỆT, TIẾNG TRUNG GIẢN THỂ, TIẾNG TRUNG PHỒN THỂ, TIẾNG ZULU
Ngôn ngữ nhập văn bản
- TIẾNG Ả RẬP / TIẾNG BUNGARY / TIẾNG CATALAN / TIẾNG CROATIA / TIẾNG SÉC / TIẾNG ĐAN MẠCH / TIẾNG HÀ LAN / TIẾNG ANH / TIẾNG ESTONIA / TIẾNG PHẦN LAN / TIẾNG PHÁP / TIẾNG ĐỨC / TIẾNG HY LẠP / TIẾNG DO THÁI / TIẾNG INDONESIA / TIẾNG Ý / TIẾNG NHẬT / TIẾNG NA UY / TIẾNG BA TƯ / TIẾNG BA LAN / TIẾNG BỒ ĐÀO NHA / TIẾNG RUMANI / TIẾNG NGA / TIẾNG SLOVAKIA / TIẾNG SLOVENIA / TIẾNG TÂY BAN NHA
Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice Search
- (Tìm kiếm bằng giọng nói) Có/(Mic gắn trong) Có
Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice Search
- (Tìm kiếm bằng giọng nói) Có/(Mic gắn trong) Có
CÔNG TẮC MIC TÍCH HỢP SẴN
- Có
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
- Có
Trình duyệt Internet
- Vewd
Cửa hàng ứng dụng
- Có (Cửa hàng Google Play)
Bộ hẹn giờ bật/tắt
- Có
Hẹn giờ tắt
- Có
Teletext (cung cấp thông tin dạng văn bản qua truyền hình)
- Có
Tự động hiệu chỉnh với CalMAN®
- Có
Có phụ đề (Analog/Kỹ thuật số)
- (Analog) Không
- (Kỹ thuật số) Phụ đề
Điều chỉnh sắc thái màu HDR tự động
- Có
Chế độ tự động hiệu chỉnh hình ảnh theo thể loại
- Có
KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)
- 215 cm
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)
- 85 inch (84,6 inch)
Mức tiêu thụ điện (ở chế độ chờ)
- 0,5 W
Sự hiện diện của dây dẫn
- -
Hàm lượng thủy ngân (mg)
- 0,0 mg
Mức tiêu thụ điện (Chế độ Bật) đối với Energy Star
- -
Mức tiêu thụ điện (Chế độ Chờ) đối với Energy Star
- -
Tuân thủ tiêu chuẩn Energy Star®
- -
Yêu cầu về nguồn điện (điện áp/tần số)
- 220 V - 240 V AC
- 50/60 Hz
Chế độ tiết kiệm điện / Chế độ tắt đèn nền
- Có
Kiểm soát đèn nền động
- Có
THÂN THIỆN VỚI MÔI TRƯỜNG
- Có
THIẾT KẾ VIỀN
- Bề mặt phẳng
MÀU VIỀN
- Màu đen
Thiết kế chân đế
- Chân đế dạng tấm mỏng
MÀU CHÂN ĐẾ
- Bạc sẫm
VỊ TRÍ CHÂN ĐẾ
- -
ĐIỀU KHIỂN TỪ XA
- Điều khiển từ xa tiêu chuẩn
Số bộ dò đài (Mặt đất/Cáp)
- 1 (Kỹ thuật số/Analog)
Số bộ dò đài (Vệ tinh)
- -
Hệ thống truyền hình (Analog)
- B/G,D/K,I,M
Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Analog)
- 45,25 MHz - 863,25 MHz (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)
Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số mặt đất)
- DVB-T/T2
Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Kỹ thuật số mặt đất)
- VHF/UHF (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)
Hệ thống truyền hình (Cáp kỹ thuật số)
- -
Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số vệ tinh)
- -
CI+
- -
Trình đọc màn hình
- Có
Mô tả bằng âm thanh (phím Âm thanh)
- Có
Phụ đề
- Phụ đề
Phóng to chữ
- Có
Lối tắt trợ năng
- Có
Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice Search
- Có
Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice Search
- Có
Phụ kiện tùy chọn
- Bộ phận camera (CMU-BC1); Giá treo tường (SU-WL450 (Hạn chế tiếp cận cổng kết nối)) Tùy thuộc vào lựa chọn tại quốc gia
Các tính năng
Bộ xử lý 4K HDR X1™
Bộ xử lý mạnh mẽ dùng thuật toán tiên tiến để giảm tiếng ồn và tăng chi tiết. Với tín hiệu 4K rõ hơn, mọi nội dung bạn xem sẽ gần hơn với chất lượng 4K, tràn ngập sắc màu và độ tương phản chân thực.
TRILUMINOS PRO™
TV của chúng tôi có gam màu rộng và thuật toán TRILUMINOS PRO™ độc đáo có thể phát hiện màu sắc từ độ bão hòa, sắc độ và độ sáng để tái tạo sắc thái tự nhiên trong từng chi tiết. Bạn sẽ được tận hưởng những màu sắc chân thực gần với thực tế hơn.
Tấm nền 120 Hz
Thưởng thức chuyển động và cảnh chuyển mượt mà hơn trên chiếc TV có tốc độ làm mới cao 120 Hz này.
4K X-Reality™ PRO
Xem hình ảnh 4K cực đẹp, giàu chi tiết và kết cấu thế giới thực nhờ Bộ xử lý 4K HDR X1™ độc quyền. Những thước phim 2K và cả HD được nâng cấp lên gần mức 4K nhờ công nghệ 4K X-Reality™ PRO sử dụng cơ sở dữ liệu 4K độc đáo.
Motionflow™ XR
Thưởng thức chuyển động và cảnh chuyển mượt mà hơn trên chiếc TV Sony BRAVIA 4K có tốc độ làm mới cao 120 Hz này. Bạn cũng sẽ thấy các chi tiết sắc nét trong những cảnh chuyển động nhanh với Motionflow™ XR. Công nghệ đột phá này cho phép tạo và chèn thêm khung hình vào giữa các khung hình ban đầu, đối chiếu các yếu tố thị giác chính trên các khung hình liên tiếp, sau đó tính toán cực nhanh hành động thiếu sót trong chuỗi cảnh.
Chế độ độ trễ thấp tự động
Với Chế độ độ trễ thấp tự động ở HDMI 2.1, BRAVIA nhận ra khi có bộ điều khiển kết nối và khởi động, đồng thời tự động chuyển sang chế độ độ trễ thấp. Trải nghiệm chơi game sẽ nhạy và mượt hơn – rất quan trọng với game chuyển động nhanh, mạnh mẽ.
Tốc độ làm mới biến thiên
Với Tần số quét biến đổi ở HDMI 2.1, BRAVIA tránh được tình trạng trễ liên tục và rách hình. TV linh hoạt điều chỉnh tần số quét màn hình khớp với tốc độ khung hình biến đổi của thiết bị chơi game, mang đến trải nghiệm mượt mà.
Điều chỉnh sắc thái màu HDR tự động
Chức năng Điều chỉnh sắc thái màu HDR tự động tối ưu hóa chế độ cài đặt HDR tức thì khi bạn thiết lập máy chơi game PS5™ lần đầu. PS5™ tự động nhận diện từng model TV BRAVIA và chọn chế độ cài đặt HDR phù hợp nhất với TV của bạn. Do đó, dù cảnh có độ tương phản cao, bạn vẫn sẽ thấy các chi tiết và màu sắc quan trọng ở những phần sáng nhất và tối nhất của màn hình.
Chế độ tự động hiệu chỉnh hình ảnh theo thể loại
BRAVIA tự động chuyển sang Chế độ game để giảm thiểu độ trễ đầu vào và tăng độ nhạy cho hành động. Khi bạn xem phim trên máy chơi game PlayStation5®, TV sẽ chuyển về Chế độ chuẩn để tập trung xử lý hình ảnh, tăng tính biểu đạt cho cảnh.
X-Balanced Speaker
Được thiết kế để hoàn thiện chất lượng âm thanh và độ mỏng TV trong một kiểu dáng độc đáo, X-Balanced Speaker đem đến âm thanh rõ nét cho từng thước phim hay giai điệu âm nhạc.
Dolby Vision® & Dolby Atmos®
Thưởng thức không gian rung cảm của rạp chiếu phim ngay tại nhà. Dolby Vision® mang đến hình ảnh sống động cho trải nghiệm xem chân thực nhất, còn Dolby Atmos® đưa căn phòng chìm trong âm thanh vòm sống động.
Khả năng kết nối Bluetooth
Kết nối thiết bị tương thích Bluetooth® với TV để giải trí dễ dàng bằng công nghệ không dây. Ghép nối tai nghe Bluetooth với BRAVIA để thưởng thức các chương trình TV và nghe nhạc ở nơi bạn thích - không lo bị quấy rầy hay gián đoạn.
Ambient Optimization
Thưởng thức trải nghiệm xem mê hồn. Công nghệ Ambient Optimisation độc đáo với cảm biến ánh sáng của chúng tôi sẽ tự động điều chỉnh hình ảnh và âm thanh theo môi trường xung quanh.
Cảm biến ánh sáng
Trên TV thông thường, độ sáng không đổi bất kể phòng sáng tối ra sao, dẫn đến hình ảnh quá tối hoặc quá sáng. TV này tích hợp một cảm biến ánh sáng giúp tối ưu hóa độ sáng của hình ảnh theo điều kiện phòng, tăng độ sáng trong phòng sáng và giảm trong phòng tối, để bạn có được trải nghiệm xem tốt nhất.
Tối ưu hóa âm thanh cho căn phòng của bạn
Trải nghiệm âm thanh có thể thay đổi tùy thuộc vào môi trường trong phòng của bạn. Ví dụ: rèm hấp thụ âm thanh trong khi các vật thể trước TV có thể làm xáo trộn đường đi của âm thanh, làm giảm chất lượng âm thanh bạn nghe. TV này phát hiện các vật thể và tái tạo âm thanh được tăng cường và tối ưu hóa theo phòng của bạn.
Tương thích với BRAVIA CAM
Kết nối TV BRAVIA của bạn với BRAVIA CAM (được bán riêng) để khám phá hàng loạt trải nghiệm mới cực thú vị trên TV, bao gồm điều khiển bằng cử chỉ và nhiều tính năng khác.
Google TV
Bạn có thể duyệt tìm trong hơn 700.000 bộ phim và tập chương trình truyền hình trên khắp các dịch vụ truyền hình trực tuyến, tất cả tập trung ở một nơi, sắp xếp theo chủ đề và thể loại dựa trên nội dung bạn quan tâm.
Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice Search
Dùng giọng nói để tìm nội dung yêu thích của bạn nhanh hơn bao giờ hết. Với tính năng Tìm kiếm bằng giọng nói, bạn không còn phải thao tác phức tạp trên thiết bị hay gõ phím mệt mỏi – bạn chỉ cần nói ra yêu cầu của mình.
Hoạt động tương thích với Apple AirPlay / Apple HomeKit
Với Apple AirPlay, bạn có thể phát trực tiếp video và âm thanh đến TV ngay từ iPhone, iPad hoặc máy Mac. Xem phim và các chương trình từ Apple TV, ứng dụng bạn thích hay kể cả Safari. Bạn có thể chiếu ảnh cho mọi người trong phòng cùng xem.
Chromecast built-in™
Chuyển từ điện thoại, máy tính bảng hoặc máy tính xách tay sang TV ngay tức khắc. Với Chromecast built-in, bạn có thể phát những bộ phim, chương trình, ứng dụng, game yêu thích và nhiều nội dung khác thẳng tới TV.
Dễ lau chùi
Điều khiển từ xa được thiết kế với bề mặt phẳng có các nút bên dưới và lớp phủ polyurethane đặc biệt nên bạn có thể dễ dàng lau chùi và giữ sạch.
Điều khiển từ xa thông minh
Bạn có thể điều khiển mọi thiết bị được kết nối bằng điều khiển từ xa thông minh của chúng tôi. Chỉ cần nhấn một nút để truy cập vào các dịch vụ video theo yêu cầu, cho bạn nhanh chóng thưởng thức các chương trình và bộ phim.
Bề mặt phẳng
Vì viền cực mỏng, mắt bạn sẽ tự nhiên tập trung vào hình ảnh chứ không phải những thứ xung quanh.
Trang trí sống động
Ý tưởng Trang trí sống động của chúng tôi biến TV thành một phần thiết yếu trong không gian sống với hình ảnh nghệ thuật trên màn hình, ảnh riêng của người dùng, chủ đề cho màn hình chờ và nhiều chức năng đồng hồ.
Thông tin về các bản cập nhật bảo mật
Trong trường hợp một sản phẩm Sony chứa phần mềm có thể cập nhật, Sony có thể phát hành các bản cập nhật bảo mật và bản cập nhật cần thiết để thiết bị này hoạt động bình thường