2 sản phẩm | Chỉ có thân máy ILCE-7M4 | Thân máy + ống kính zoom 28-70mm ILCE-7M4K | |
---|---|---|---|
Tóm tắt | |||
GIÁ
|
|
|
|
CÓ GÌ TRONG HỘP
|
Pin sạc NP-FZ100, Bộ chuyển nguồn AC, Dây nguồn, Dây đeo vai, Nắp đậy thân máy, Nắp cổng kết nối phụ kiện, Miếng đệm khung ngắm, Cáp USB-A sang USB-C (USB 3.2)
|
SEL2870, Pin sạc NP-FZ100, Bộ chuyển nguồn AC, Dây nguồn, Dây đeo vai, Nắp đậy thân máy, Nắp cổng kết nối phụ kiện, Miếng đệm khung ngắm, Cáp USB-A sang USB-C (USB 3.2), Loa che nắng, Nắp đậy ống kính, Nắp đậy đuôi ống kính
|
|
Ống kính
|
|||
Ngàm ống kính::newAlphaLensMount
|
E-mount
|
E-mount
|
|
Cảm biến hình ảnh
|
|||
Tỉ lệ khung hình::newAlphaAspectRatio
|
3:2
|
3:2
|
|
Số lượng điểm ảnh (hiệu dụng)::aAlphaLensesEffectivePixels
|
Xấp xỉ 33 megapixel
|
Xấp xỉ 33 megapixel
|
|
Số lượng điểm ảnh (tổng)::newAlphaNumberOfPixelsTotal
|
Xấp xỉ 34.1 megapixel
|
Xấp xỉ 34.1 megapixel
|
|
Loại cảm biến::aAlphaLensesLensType
|
Full-frame 35 mm (35,9 x 23,9 mm), cảm biến Exmor R CMOS
|
Full-frame 35 mm (35,9 x 23,9 mm), cảm biến Exmor R CMOS
|
|
Hệ thống chống bụi::newAlphaAntiDustSystem
|
Có (Lớp phủ chống tĩnh điện trên bộ lọc quang và cơ chế dịch chuyển cảm biến hình ảnh)
|
Có (Lớp phủ chống tĩnh điện trên bộ lọc quang và cơ chế dịch chuyển cảm biến hình ảnh)
|
|
hệ thống ghi âm (ảnh tĩnh)
|
|||
Định dạng ghi hình::newAlphaRecordingFormat
|
JPEG (DCF phiên bản 2.0, Exif phiên bản 2.32, Tương thích MPF Baseline), HEIF (Tương thích MPEG-A MIAF), RAW (Tương thích định dạng Sony ARW 4.0)
|
JPEG (DCF phiên bản 2.0, Exif phiên bản 2.32, Tương thích MPF Baseline), HEIF (Tương thích MPEG-A MIAF), RAW (Tương thích định dạng Sony ARW 4.0)
|
|
Chế độ chất lượng hình ảnh::newAlphaImageQualityModes
|
RAW (Nén/Nén lossless (L/M/S)/Không nén), JPEG (Siêu mịn/Mịn/Chuẩn/Nhẹ), HEIF (4:2:0/4:2:2) (Siêu mịn/Mịn/Chuẩn/Nhẹ), RAW & JPEG, RAW & HEIF
|
RAW (Nén/Nén lossless (L/M/S)/Không nén), JPEG (Siêu mịn/Mịn/Chuẩn/Nhẹ), HEIF (4:2:0/4:2:2) (Siêu mịn/Mịn/Chuẩn/Nhẹ), RAW & JPEG, RAW & HEIF
|
|
hệ thống ghi âm (Phim ảnh)
|
|||
NÉN VIDEO::newAlphaVideoCompression
|
XAVC S: MPEG-4 AVC/H.264, XAVC HS: MPEG-H HEVC/H.265
|
XAVC S: MPEG-4 AVC/H.264, XAVC HS: MPEG-H HEVC/H.265
|
|
ĐỊNH DẠNG GHI ÂM::newAlphaAudioRecordingFormat
|
LPCM 2 ch (48 kHz 16 bit), LPCM 2 ch (48 kHz 24 bit), LPCM 4 ch (48 kHz 24 bit), MPEG-4 AAC-LC 2 ch
|
LPCM 2 ch (48 kHz 16 bit), LPCM 2 ch (48 kHz 24 bit), LPCM 4 ch (48 kHz 24 bit), MPEG-4 AAC-LC 2 ch
|
|
Phát trực tiếp bằng USB
|
|||
ĐỊNH DẠNG DỮ LIỆU VIDEO::newAlphaVideoDataFormat
|
MJPEG, YUV420
|
MJPEG, YUV420
|
|
ĐỘ PHÂN GIẢI VIDEO::newAlphaVideoResolution
|
3840 x 2160 (15p/12,5p)/1920 x 1080 (60p/50p/30p/25p)/1280 x 720 (30p/25p)
|
3840 x 2160 (15p/12,5p)/1920 x 1080 (60p/50p/30p/25p)/1280 x 720 (30p/25p)
|
|
ĐỊNH DẠNG DỮ LIỆU ÂM THANH::newAlphaAudioDataFormat
|
LPCM 2 ch (16 bit 48 kHz)
|
LPCM 2 ch (16 bit 48 kHz)
|
|
QUAY PHIM ĐỒNG THỜI BÊN TRONG::newAlphaSimInternalRec
|
Có
|
Có
|
|
Hệ thống ghi
|
|||
Liên kết thông tin vị trí từ điện thoại thông minh::newAlphaLocationInfoLinkFromSmartphone
|
Có
|
Có
|
|
Phương tiện::newAlphaMedia
|
Thẻ nhớ SD, thẻ nhớ SDHC (tương thích UHS-I/II), thẻ nhớ SDXC (tương thích UHS-I/II), thẻ nhớ CFexpress Type A
|
Thẻ nhớ SD, thẻ nhớ SDHC (tương thích UHS-I/II), thẻ nhớ SDXC (tương thích UHS-I/II), thẻ nhớ CFexpress Type A
|
|
Khe cắm thẻ nhớ::newAlphaMemoryCardSlot
|
SLOT1: Khe cắm đa năng cho thẻ nhớ SD (tương thích UHS-I/II)/thẻ CFexpress Type A, SLOT2: Khe cắm cho thẻ nhớ SD (tương thích UHS-I/II)
|
SLOT1: Khe cắm đa năng cho thẻ nhớ SD (tương thích UHS-I/II)/thẻ CFexpress Type A, SLOT2: Khe cắm cho thẻ nhớ SD (tương thích UHS-I/II)
|
|
Chế độ quay/ghi trên 2 thẻ nhớ::newAlphaRecordingModeMCards
|
Ghi đồng thời, Phân loại, Tự động chuyển phương tiện, Sao chép
|
Ghi đồng thời, Phân loại, Tự động chuyển phương tiện, Sao chép
|
|
Giảm nhiễu
|
|||
Giảm nhiễu::newAlphaNoiseReduction
|
Giảm nhiễu khi phơi sáng lâu: Bật/Tắt, cho phép khi tốc độ màn trập lâu hơn 1 giây, Giảm nhiễu khi ISO cao: Bình thường/Thấp/Tắt
|
Giảm nhiễu khi phơi sáng lâu: Bật/Tắt, cho phép khi tốc độ màn trập lâu hơn 1 giây, Giảm nhiễu khi ISO cao: Bình thường/Thấp/Tắt
|
|
Cân bằng trắng
|
|||
Chế độ Cân bằng trắng::newAlphaWhiteBalanceModes
|
Tự động/Ánh sáng ban ngày/Bóng râm/Trời nhiều mây/Sáng chói/Huỳnh quang/Flash/Dưới nước/Nhiệt độ màu (2500 đến 9900 K) & kính lọc màu/Tùy chỉnh
|
Tự động/Ánh sáng ban ngày/Bóng râm/Trời nhiều mây/Sáng chói/Huỳnh quang/Flash/Dưới nước/Nhiệt độ màu (2500 đến 9900 K) & kính lọc màu/Tùy chỉnh
|
|
KHÓA TỰ ĐỘNG CÂN BẰNG TRẮNG BẰNG NÚT CHỤP ::newAlphaShutterAwbLock
|
Có (Nút chụp nhấn nửa chừng / Chụp liên tục / Tắt)
|
Có (Nút chụp nhấn nửa chừng / Chụp liên tục / Tắt)
|
|
Lấy nét
|
|||
Loại lấy nét::newAlphaFocusType
|
Lấy nét tự động Fast Hybrid (Lấy nét tự động theo pha / Lấy nét tự động theo nhận diện tương phản)
|
Lấy nét tự động Fast Hybrid (Lấy nét tự động theo pha / Lấy nét tự động theo nhận diện tương phản)
|
|
Cảm biến lấy nét::newAlphaFocusSensor
|
Cảm biến CMOS Exmor® R
|
Cảm biến CMOS Exmor® R
|
|
Điểm lấy nét::newAlphaFocusPoint
|
Full frame 35 mm: 759 điểm (Lấy nét tự động theo pha), chế độ APS-C với ống kính FF: 713 điểm (Lấy nét tự động theo pha), với ống kính APS-C: 575 điểm (Lấy nét tự động theo pha)/425 điểm (Lấy nét tự động theo nhận diện tương phản)
|
Full frame 35 mm: 759 điểm (Lấy nét tự động theo pha), chế độ APS-C với ống kính FF: 713 điểm (Lấy nét tự động theo pha), với ống kính APS-C: 575 điểm (Lấy nét tự động theo pha)/425 điểm (Lấy nét tự động theo nhận diện tương phản)
|
|
Dải độ nhạy lấy nét::newAlphaFocusSensitivityRange
|
Từ bước sáng EV-4 đến EV 20 (tương đương ISO 100 khi lắp ống kính F2.0)
|
Từ bước sáng EV-4 đến EV 20 (tương đương ISO 100 khi lắp ống kính F2.0)
|
|
Chế độ lấy nét::newAlphaFocusMode
|
AF-A (Lấy nét tự động), AF-S (Lấy nét tự động từng ảnh một), AF-C (Lấy nét tự động nhiều ảnh liên tục), DMF (Lấy nét bằng tay trực tiếp), Lấy nét bằng tay (Manual Focus)
|
AF-A (Lấy nét tự động), AF-S (Lấy nét tự động từng ảnh một), AF-C (Lấy nét tự động nhiều ảnh liên tục), DMF (Lấy nét bằng tay trực tiếp), Lấy nét bằng tay (Manual Focus)
|
|
Khu vực lấy nét::newAlphaFocusArea
|
Rộng/Theo vùng/Theo điểm cố định chính giữa khung hình/Theo điểm/Theo điểm mở rộng/Theo dõi
|
Rộng/Theo vùng/Theo điểm cố định chính giữa khung hình/Theo điểm/Theo điểm mở rộng/Theo dõi
|
|
LẤY NÉT TỰ ĐỘNG THEO ÁNH MẮT / LẤY NÉT TỰ ĐỘNG NHẬN DẠNG CHỦ THỂ::newAlphaFocusEyeAf
|
[Ảnh tĩnh] Người (Chọn mắt phải/trái)/Động vật (Chọn mắt phải/trái)/Chim, [Phim] Người (Chọn mắt phải/trái)/Động vật (Chọn mắt phải/trái)/Chim
|
[Ảnh tĩnh] Người (Chọn mắt phải/trái)/Động vật (Chọn mắt phải/trái)/Chim, [Phim] Người (Chọn mắt phải/trái)/Động vật (Chọn mắt phải/trái)/Chim
|
|
Các tính năng khác::newAlphaOtherFeatures
|
Kiểm soát dự đoán lấy nét, Khóa lấy nét, Cảm biến theo dõi lấy nét tự động (Ảnh tĩnh), Độ nhạy chuyển chủ thể lấy nét tự động (Phim), Tốc độ chuyển đổi lấy nét tự động, Chuyển đổi vùng lấy nét tự động theo chiều dọc/ngang, Đăng ký vùng lấy nét tự động, Luân chuyển điểm lấy nét, Bản đồ lấy nét (Phim), Hỗ trợ AF (Phim)
|
Kiểm soát dự đoán lấy nét, Khóa lấy nét, Cảm biến theo dõi lấy nét tự động (Ảnh tĩnh), Độ nhạy chuyển chủ thể lấy nét tự động (Phim), Tốc độ chuyển đổi lấy nét tự động, Chuyển đổi vùng lấy nét tự động theo chiều dọc/ngang, Đăng ký vùng lấy nét tự động, Luân chuyển điểm lấy nét, Bản đồ lấy nét (Phim), Hỗ trợ AF (Phim)
|
|
Đèn AF::newAlphaAfIlluminator
|
Có (với loại đèn LED tích hợp)
|
Có (với loại đèn LED tích hợp)
|
|
Dải đèn AF::newAlphaAfIlluminatorRange
|
Xấp xỉ 0,3 m - xấp xỉ 3,0 m (khi lắp ống kính FE 28-70 mm F3.5-5.6 OSS)
|
Xấp xỉ 0,3 m - xấp xỉ 3,0 m (khi lắp ống kính FE 28-70 mm F3.5-5.6 OSS)
|
|
Loại lấy nét kèm theo LA-EA3 (Bán riêng)::newAlphaFocusTypeWithLaea3SoldSeparately
|
Lấy nét tự động theo pha
|
Lấy nét tự động theo pha
|
|
Độ phơi sáng
|
|||
Loại đo sáng::newAlphaMeteringType
|
Đo sáng tương đối cho vùng 1200
|
Đo sáng tương đối cho vùng 1200
|
|
Khung ngắm
|
|||
Loại khung ngắm::aAlphaViewfinderType
|
Khung ngắm điện tử 1,3 cm (loại 0,5) (Quad-VGA OLED)
|
Khung ngắm điện tử 1,3 cm (loại 0,5) (Quad-VGA OLED)
|
|
Tổng số Chấm::newAlphaNumberOfDots
|
3 686 400 điểm ảnh
|
3 686 400 điểm ảnh
|
|
Phạm vi trường ảnh::newAlphaFieldCoverage
|
100%
|
100%
|
|
Độ phóng đại::newAlphaMagnification
|
Xấp xỉ 0,78 lần (với ống kính 50 mm tại vô cực, -1 m-1)
|
Xấp xỉ 0,78 lần (với ống kính 50 mm tại vô cực, -1 m-1)
|
|
Điều chỉnh đi-ốp::newAlphaDioptreAdjustment
|
-4,0 đến +3,0 m-1
|
-4,0 đến +3,0 m-1
|
|
Điểm mắt::newAlphaEyePoint
|
Xấp xỉ 23 mm từ thấu kính thị kính, 18,5 mm từ khung thị kính ở -1 m-1 (chuẩn CIPA)
|
Xấp xỉ 23 mm từ thấu kính thị kính, 18,5 mm từ khung thị kính ở -1 m-1 (chuẩn CIPA)
|
|
CHỨC NĂNG HIỂN THỊ::newAlphaDisplayFunction
|
Quang đồ, Hiển thị điều chỉnh hình ảnh trong thời gian thực, Thước canh kỹ thuật số, Đường lưới, Kiểm tra lấy nét, Hỗ trợ MF, Zebra, Thẻ đánh dấu phim, Hiển thị điểm nhấn trong khi QUAY
|
Quang đồ, Hiển thị điều chỉnh hình ảnh trong thời gian thực, Thước canh kỹ thuật số, Đường lưới, Kiểm tra lấy nét, Hỗ trợ MF, Zebra, Thẻ đánh dấu phim, Hiển thị điểm nhấn trong khi QUAY
|
|
Lựa chọn tốc độ khung hình kính ngắm::newAlphaFinderFrameRateSelection
|
STD 60 hình/giây/HI 120 hình/giây
|
STD 60 hình/giây/HI 120 hình/giây
|
|
Màn hình LCD
|
|||
Loại màn hình::aAlphaLcdScreenType
|
TFT loại 7,5 cm (loại 3,0 inch)
|
TFT loại 7,5 cm (loại 3,0 inch)
|
|
Bảng cảm ứng::newAlphaTouchPanel
|
Có
|
Có
|
|
Tổng số Chấm::newAlphaScreenTypeNumberOfDots
|
1 036 800 điểm
|
1 036 800 điểm
|
|
Kiểm soát độ sáng::newAlphaBrightnessControl
|
Chỉnh tay (5 bước từ -2 đến +2), Chế độ Thời tiết nắng
|
Chỉnh tay (5 bước từ -2 đến +2), Chế độ Thời tiết nắng
|
|
Góc có thể điều chỉnh::newAlphaAdjustableAngle
|
Góc mở: Xấp xỉ 176°, Góc xoay: Xấp xỉ 270°.
|
Góc mở: Xấp xỉ 176°, Góc xoay: Xấp xỉ 270°.
|
|
Phóng đại lấy nét::newAlphaFocusMagnifierLcdScreen
|
Có, Phóng đại vùng lấy nét (full frame 35 mm: 5,5 lần/11 lần, APS-C: 3,7 lần/7,3 lần)
|
Có, Phóng đại vùng lấy nét (full frame 35 mm: 5,5 lần/11 lần, APS-C: 3,7 lần/7,3 lần)
|
|
Các tính năng khác
|
|||
PlayMemories Camera Apps™::newAlphaPlayMemoriesCameraApps
|
-
|
-
|
|
Zoom hình ảnh rõ nét::newAlphaClearImageZoom
|
Ảnh tĩnh: Xấp xỉ 2x, Phim: Xấp xỉ 1,5x (4K), Xấp xỉ 2x (HD)
|
Ảnh tĩnh: Xấp xỉ 2x, Phim: Xấp xỉ 1,5x (4K), Xấp xỉ 2x (HD)
|
|
Nhận diện khuôn mặt::newAlphaFaceDetection
|
Các chế độ: Ưu tiên khuôn mặt/mắt trong lấy nét tự động, Ưu tiên khuôn mặt trong đo sáng đa điểm, Ưu tiên khuôn mặt đã đăng ký
|
Các chế độ: Ưu tiên khuôn mặt/mắt trong lấy nét tự động, Ưu tiên khuôn mặt trong đo sáng đa điểm, Ưu tiên khuôn mặt đã đăng ký
|
|
Hẹn giờ tự chụp::newAlphaSelfPortraitSelfTimer
|
-
|
-
|
|
Khác::newAlphaOtherFeaturesOthers
|
-
|
-
|
|
Nút chụp
|
|||
Loại::newAlphaShutterType
|
Kiểu điều khiển bằng điện tử, quét dọc-ngang, nằm trong thân máy
|
Kiểu điều khiển bằng điện tử, quét dọc-ngang, nằm trong thân máy
|
|
Loại màn trập::newAlphaShutterShutterType
|
Màn trập cơ / Màn trập điện tử
|
Màn trập cơ / Màn trập điện tử
|
|
Tốc độ màn trập::newAlphaShutterSpeed
|
Ảnh tĩnh: 1/8000 đến 30 giây, Chế độ phơi sáng Bulb, Phim (chế độ NTSC): 1/8000 đến 1/4 (1/3 bước), lên tới 1/60 trong chế độ TỰ ĐỘNG (lên tới 1/30 trong chế độ Tốc độ trập chậm tự động), Phim (chế độ PAL): 1/8000 đến 1/4 (1/3 bước), tối đa 1/50 trong chế độ TỰ ĐỘNG (tối đa 1/25 trong chế độ Tốc độ trập chậm tự động)
|
Ảnh tĩnh: 1/8000 đến 30 giây, Chế độ phơi sáng Bulb, Phim (chế độ NTSC): 1/8000 đến 1/4 (1/3 bước), lên tới 1/60 trong chế độ TỰ ĐỘNG (lên tới 1/30 trong chế độ Tốc độ trập chậm tự động), Phim (chế độ PAL): 1/8000 đến 1/4 (1/3 bước), tối đa 1/50 trong chế độ TỰ ĐỘNG (tối đa 1/25 trong chế độ Tốc độ trập chậm tự động)
|
|
Đồng bộ hóa flash. Tốc độ::newAlphaFlashSyncSpeed
|
1/250 giây (full frame 35 mm), 1/320 giây (APS-C)
|
1/250 giây (full frame 35 mm), 1/320 giây (APS-C)
|
|
Màn trập điện tử phía trước::newAlphaElectronicFrontCurtainShutter
|
Có (BẬT/TẮT)
|
Có (BẬT/TẮT)
|
|
Chụp yên lặng::newAlphaSilentShooting
|
Có (BẬT/TẮT)
|
Có (BẬT/TẮT)
|
|
Khả năng ổn định hình ảnh
|
|||
Loại::newAlphaImageStabilizationType
|
Cơ chế dịch chuyển cảm biến hình ảnh với khả năng bù 5 trục (Khả năng bù tùy thuộc vào thông số kỹ thuật của ống kính)
|
Cơ chế dịch chuyển cảm biến hình ảnh với khả năng bù 5 trục (Khả năng bù tùy thuộc vào thông số kỹ thuật của ống kính)
|
|
Hiệu ứng Bù sáng::newAlphaCompensationEffect
|
5,5 bước dừng (Theo chuẩn CIPA. Chỉ áp dụng với hiện tượng rung do chếch dọc/chếch ngang. Gắn ống kính Planar T* FE 50 mm F1.4 ZA. Tắt tính năng giảm nhiễu khi phơi sáng lâu.)
|
5,5 bước dừng (Theo chuẩn CIPA. Chỉ áp dụng với hiện tượng rung do chếch dọc/chếch ngang. Gắn ống kính Planar T* FE 50 mm F1.4 ZA. Tắt tính năng giảm nhiễu khi phơi sáng lâu.)
|
|
Phát lại
|
|||
Chụp ảnh::newAlphaPhotoCapture
|
Có
|
Có
|
|
In
|
|||
Tiêu chuẩn có thể tương thích::newAlphaCompatibleStandards
|
Exif Print, Print Image Matching III
|
Exif Print, Print Image Matching III
|
|
Chức năng tùy chỉnh
|
|||
Loại::newAlphaCustomFunctionType
|
Cài đặt phím tùy chỉnh, Menu của tôi, Cài đặt Vòng xoay của tôi, Lưu cài đặt chụp vào phím tùy chỉnh, Cài đặt có thể lập trình (Thân máy 9 bộ/thẻ nhớ 12 bộ)
|
Cài đặt phím tùy chỉnh, Menu của tôi, Cài đặt Vòng xoay của tôi, Lưu cài đặt chụp vào phím tùy chỉnh, Cài đặt có thể lập trình (Thân máy 9 bộ/thẻ nhớ 12 bộ)
|
|
Bù ống kính
|
|||
Cài đặt::newAlphaSetting
|
Đổ bóng ngoại biên, Quang sai màu, Méo hình, Thay đổi tiêu cự (Phim)
|
Đổ bóng ngoại biên, Quang sai màu, Méo hình, Thay đổi tiêu cự (Phim)
|
|
Giao diện
|
|||
Giao diện PC::newAlphaPcInterface
|
Mass-storage / MTP
|
Mass-storage / MTP
|
|
Đầu nối đa năng / Micro USB::newAlphaMultiMicroUsbTerminal
|
Có
|
Có
|
|
Đồng bộ đầu nối::newAlphaSyncTerminal
|
-
|
-
|
|
Bluetooth::newAlphaBluetooth
|
Có (Bluetooth chuẩn phiên bản 4.1 (băng tần 2,4 GHz))
|
Có (Bluetooth chuẩn phiên bản 4.1 (băng tần 2,4 GHz))
|
|
Cổng kết nối phụ kiện đa năng::newAlphaMultiInterfaceShoe
|
Có (với Giao diện âm thanh kỹ thuật số)
|
Có (với Giao diện âm thanh kỹ thuật số)
|
|
Đầu cắm báng tay cầm dọc::newAlphaVerticalGripConnector
|
Có
|
Có
|
|
Đầu nối micrô::newAlphaMicTerminal
|
Có (Giắc cắm mini 3,5 mm âm thanh nổi)
|
Có (Giắc cắm mini 3,5 mm âm thanh nổi)
|
|
Đầu nối tai nghe::newAlphaHeadphoneTerminal
|
Có (Giắc cắm mini 3,5 mm âm thanh nổi)
|
Có (Giắc cắm mini 3,5 mm âm thanh nổi)
|
|
Đầu nối LAN::newAlphaLanTerminalnew
|
-
|
-
|
|
CÁC CHỨC NĂNG::newAlphaInterfaceFunctions
|
Chức năng truyền dữ liệu qua FTP (Mạng LAN có dây (USB-LAN), Kết nối USB, Wi-Fi), Xem trên điện thoại thông minh, Điều khiển từ xa qua điện thoại thông minh, Điều khiển từ xa bằng PC, BRAVIA Sync (Điều khiển cho HDMI), PhotoTV HD
|
Chức năng truyền dữ liệu qua FTP (Mạng LAN có dây (USB-LAN), Kết nối USB, Wi-Fi), Xem trên điện thoại thông minh, Điều khiển từ xa qua điện thoại thông minh, Điều khiển từ xa bằng PC, BRAVIA Sync (Điều khiển cho HDMI), PhotoTV HD
|
|
Âm thanh
|
|||
Micro::newAlphaMicrophone
|
Âm thanh nổi tích hợp
|
Âm thanh nổi tích hợp
|
|
Loa::newAlphaSpeaker
|
Tích hợp, đơn âm
|
Tích hợp, đơn âm
|
|
Nguồn
|
|||
Pin kèm theo máy::aAlphaPowerSuppliedBattery
|
Một bộ pin sạc NP-FZ100
|
Một bộ pin sạc NP-FZ100
|
|
Sạc pin bên trong::newAlphaInternalBatteryCharge
|
Có (Có sẵn đầu nối USB Type-C. Tương thích với USB Power Delivery)
|
Có (Có sẵn đầu nối USB Type-C. Tương thích với USB Power Delivery)
|
|
Nguồn cấp qua USB::newAlphaUsbPowerSupply
|
Có (Có sẵn đầu nối USB Type-C. Tương thích với USB Power Delivery)
|
Có (Có sẵn đầu nối USB Type-C. Tương thích với USB Power Delivery)
|
|
Khác
|
|||
Nhiệt độ vận hành::newAlphaOperatingTemperature
|
0 - 40℃/32 - 104°F
|
0 - 40℃/32 - 104°F
|
|
Kích cỡ và trọng lượng
|
|||
Trọng lượng (bao gồm pin và thẻ nhớ)::aAlphaSizeWeight
|
Xấp xỉ 658 g (xấp xỉ 1 lb 7,3 oz)
|
Xấp xỉ 658 g (xấp xỉ 1 lb 7,3 oz)
|
|
Kích thước (R x C x D)::aAlphaSizeWeightDimensions
|
Xấp xỉ 131,3 mm x 96,4 mm x 79,8 mm, xấp xỉ 131,3 mm x 96,4 mm x 69,7 mm (Từ báng tay cầm đến màn hình) (xấp xỉ 5 1/4 x 3 7/8 x 3 1/4 inch, xấp xỉ 5 1/4 x 3 7/8 x 2 3/4 inch (Từ báng tay cầm đến màn hình))
|
Xấp xỉ 131,3 mm x 96,4 mm x 79,8 mm, xấp xỉ 131,3 mm x 96,4 mm x 69,7 mm (Từ báng tay cầm đến màn hình) (xấp xỉ 5 1/4 x 3 7/8 x 3 1/4 inch, xấp xỉ 5 1/4 x 3 7/8 x 2 3/4 inch (Từ báng tay cầm đến màn hình))
|