[XAVC S 4K] XAVC S 4K 59,94p/50p 200 Mb/giây 4:2:2 10 bit MPEG-4 AVC/H.264, XAVC S 4K 59,94p/50p 150 Mb/giây 4:2:0 8 bit MPEG-4 AVC/H.264, XAVC S 4K 29,97p/25p 140 Mb/giây 4:2:2 10 bit MPEG-4 AVC/H.264, XAVC S 4K 23,98p 100 Mb/giây 4:2:2 10 bit MPEG-4 AVC/H.264, XAVC S 4K 29,97p/25p/23,98p 100 Mb/giây 4:2:0 8 bit MPEG-4 AVC/H.264, XAVC S 4K 29,97p/25p/23,98p 60 Mb/giây 4:2:0 8 bit MPEG-4 AVC/H.264, XAVC S 4K 119,88p/100p 280 Mb/giây 4:2:2 10 bit MPEG-4 AVC/H.264, XAVC S 4K 119,88p/100p 200 Mb/giây 4:2:0 8 bit MPEG-4 AVC/H.264, [XAVC S HD] XAVC S HD 59,94p/50p/29,97p/25p/23,98p 50 Mb/giây 4:2:2 10 bit MPEG-4 AVC/H.264, XAVC S HD 59,94p/50p/29,97p/25p/23,98p 50 Mb/giây 4:2:0 8 bit MPEG-4 AVC/H.264, XAVC S HD 59,94p/50p 25 Mb/giây 4:2:0 8 bit MPEG-4 AVC/H.264, XAVC HD 29,97p/25p 16 Mb/giây 4:2:0 8 bit MPEG-4 AVC/H.264, XAVC S HD 119,88p/100p 100 Mb/giây 4:2:0 8 bit MPEG-4 AVC/H.264, XAVC S HD 119,88p/100p 60 Mb/giây 4:2:0 8 bit MPEG-4 AVC/H.264,
XAVC S-I::providcamXavcSI
[XAVC S-I 4K] XAVC S-I 4K 59,94p 600 Mb/giây 4:2:2 10 bit MPEG-4 AVC/H.264, XAVC S-I 4K 50p 500 Mb/giây 4:2:2 10 bit MPEG-4 AVC/H.264, XAVC S-I 4K 29,97p 300 Mb/giây 4:2:2 10 bit MPEG-4 AVC/H.264, XAVC S-I 4K 25p 250 Mb/giây 4:2:2 10 bit MPEG-4 AVC/H.264, XAVC S-I 4K 23,98p 240 Mb/giây 4:2:2 10 bit MPEG-4 AVC/H.264, [XAVC S-I HD] XAVC S-I HD 59,94p 222 Mb/giây 4:2:2 10 bit MPEG-4 AVC/H.264, XAVC S-I HD 50p 185 Mb/giây 4:2:2 10 bit MPEG-4 AVC/H.264, XAVC S-I HD 29,97p 111 Mb/giây 4:2:2 10 bit MPEG-4 AVC/H.264, XAVC S-I HD 25p 93 Mb/giây 4:2:2 10 bit MPEG-4 AVC/H.264, XAVC S-I HD 23,98p 89 Mb/giây 4:2:2 10 bit MPEG-4 AVC/H.264,
[XAVC HS 4K] 59,94p/50p 200 M Khi dùng CEA-G160T (160 GB) xấp xỉ 85 phút, Khi dùng CEA-G80T (80 GB) xấp xỉ 40 phút, 59,94p/50p 150 M Khi dùng CEA-G160T (160 GB) xấp xỉ 110 phút, Khi dùng CEA-G80T (80 GB) xấp xỉ 55 phút, 59,94p/50p 100 M Khi dùng CEA-G160T (160 GB) xấp xỉ 170 phút, Khi dùng CEA-G80T (80 GB) xấp xỉ 80 phút, 59,94p/50p 75 M Khi dùng CEA-G160T (160 GB) xấp xỉ 220 phút, Khi dùng CEA-G80T (80 GB) xấp xỉ 100 phút, 59,94p/50p 45 M Khi dùng CEA-G160T (160 GB) Xấp xỉ 340 phút, Khi sử dụng CEA-G80T (80 GB) Xấp xỉ 160 phút
XAVC S::providcamXavcSPb
[XAVC S 4K] 59,94p/50p 200 M Khi dùng CEA-G160T (160 GB) xấp xỉ 85 phút, Khi dùng CEA-G80T (80 GB) xấp xỉ 40 phút, 59,94p/50p 150 M Khi dùng CEA-G160T (160 GB) xấp xỉ 110 phút, Khi dùng CEA-G80T (80 GB) xấp xỉ 55 phút, [XAVC S HD] 59,94p/50p 50 M Khi dùng CEA-G160T (160 GB) xấp xỉ 310 phút, Khi dùng CEA-G80T (80 GB) xấp xỉ 150 phút, 59,94p/50p 25 M Khi dùng CEA-G160T (160 GB) xấp xỉ 550 phút, Khi dùng CEA-G80T (80 GB) xấp xỉ 390 phút
XAVC S-I::providcamXavcSIPb
[XAVC S-I 4K] XAVC S-I 4K 59,94p/50p Khi dùng CEA-G160T (160 GB) xấp xỉ 25 phút, Khi dùng CEA-G80T (80 GB) xấp xỉ 10 phút, [XAVC S-I HD] 59,94p/50p Khi dùng CEA-G160T (160 GB) xấp xỉ 75 phút, Khi dùng CEA-G80T (80 GB) xấp xỉ 35 phút
XAVC S-I DCI::newNewXavcsdcIforCameraNew
[XAVC S-I DCI 4K] 59,94p/50p Khi dùng CEA-G160T (160 GB) Xấp xỉ 25 phút, Khi dùng CEA-G80T (80 GB) Xấp xỉ 10 phút
PROXY ÂM THANH::providcamProxyAudio
Proxy XAVC: AAC-LC, 128 kb/giây, 2 kênh
PROXY VIDEO::providcamProxyVideo
1280 x 720 (Xấp xỉ 6 Mb/giây), 1920 x 1080 (Xấp xỉ 9 Mb/giây), 1920 x 1080 (Xấp xỉ 16 Mb/giây)
Ngõ ra RAW
Ngõ ra RAW::providcamRawOutput
HDMI: 4264 x 2408 (59,94p/50p/29,97p/25p/23,98p), 16 bit
Chức năng video khác
CHỨC NĂNG VIDEO::providcamVideoFunctions
Hiển thị âm lượng, Âm lượng ghi âm, TC/UB, Kiểu màu sáng tạo, Hỗ trợ hiển thị hệ số ảnh, Bộ chọn PAL/NTSC
Phần máy ảnh
LOẠI CẢM BIẾN::providcamSensorType
Full-frame 35 mm (35,6 x 23,8 mm), cảm biến Exmor R CMOS
[Phim] Tương đương ISO 80-102400 (có thể đặt giá trị ISO đến ISO 409600 để mở rộng dải ISO), TỰ ĐỘNG (ISO 80-12800, có thể chọn giới hạn trên và giới hạn dưới), [Ảnh tĩnh] ISO 80-102400 (có thể đặt giá trị ISO từ ISO 40 đến ISO 409600 để mở rộng dải ISO), TỰ ĐỘNG (ISO 80-12800, có thể chọn giới hạn trên và giới hạn dưới)
TỐC ĐỘ MÀN TRẬP::providcamShutterSpeed
Phim: 1/8000 đến 1/4 (1/3 bước), lên tới 1/60 trong chế độ TỰ ĐỘNG (lên tới 1/30 trong chế độ Tự động với tốc độ trập chậm), Ảnh tĩnh: 1/8000 đến 30 giây, chế độ phơi sáng Bulb
Tự động / Ánh sáng ngày / Bóng mây / Đèn dây tóc / Huỳnh quang / Flash / Dưới nước / Nhiệt độ màu (2500 đến 9900K) & kính lọc màu / Tùy chỉnh
Gamma
ĐƯỜNG CONG GAMMA::providcamGammaCurve
Tắt/PP1-PP11, Thông số: Mức độ tối, Hệ số gamma (Phim, Ảnh tĩnh, S-Cinetone, Cine1-4, ITU709, ITU709 [800%], S-Log2, S-Log3, HLG, HLG1-3), Gamma đen, Điểm gấp khúc, Chế độ màu, Độ bão hòa, Pha màu, Chiều sâu màu, Chi tiết, Sao chép, Thiết lập lại
Độ rộng dải sáng
Độ rộng dải sáng::providcamLatitude
Trên 15 bước dừng (S-Log3)
Hệ thống lấy nét
Loại::providcamtypefocus
Lấy nét tự động Fast Hybrid (Lấy nét tự động theo pha / Lấy nét tự động theo nhận diện tương phản)
ĐIỂM LẤY NÉT::providcamFocusPoint
[Phim] 627 điểm, [Ảnh tĩnh] full-frame 35 mm: 759 điểm (lấy nét tự động theo pha)
KHOẢNG NHẠY::providcamSensitivityRange
Từ bước sáng EV-6 đến EV 20 (tương đương ISO 100 khi lắp ống kính F2.0)
CHẾ ĐỘ LẤY NÉT::providcamFocusMode
[Phim] AF-C, Lấy nét bằng tay, [Ảnh tĩnh] AF-A (Lấy nét tự động), AF-S (Lấy nét tự động từng ảnh một), AF-C (Lấy nét tự động nhiều ảnh liên tục), DMF (Lấy nét bằng tay trực tiếp), Lấy nét bằng tay
CÁC TÍNH NĂNG LẤY NÉT KHÁC::providcamOtherFocusFeatures
Lấy nét tự động theo ánh mắt ([Phim] Người (Chọn mắt phải/trái), ([Ảnh tĩnh] Người (Chọn mắt phải/trái)/Động vật), Nhận diện khuôn mặt (Ưu tiên khuôn mặt trong lấy nét tự động, Ưu tiên khuôn mặt trong đo sáng đa điểm, Ưu tiên khuôn mặt đã đăng ký), [Phim] Độ nhạy chuyển chủ thể lấy nét tự động, [Phim] Tốc độ chuyển tiếp lấy nét tự động, [Ảnh tĩnh] Độ phóng đại lấy nét (full-frame 35 mm: 2,1 lần/4,1 lần, APS-C: 1,5 lần/3,0 lần)
Điều khiển độ phơi sáng
ĐỘ NHẠY ĐO SÁNG::providcamMeteringSensitivity
Từ bước sáng EV-3 đến EV20 (ở ISO100 tương đương với ống kính F2.0 gắn kèm)
CHẾ ĐỘ PHƠI SÁNG::providcamExposureModes
[Phim] Phơi sáng tự động lập trình sẵn (P)/Ưu tiên khẩu độ (A)/Ưu tiên tốc độ màn trập (S)/Thủ công (M)/Chế độ phơi sáng linh hoạt, [Ảnh tĩnh] TỰ ĐỘNG (iAuto), P, A, S, M
Quay (Ảnh tĩnh)
ĐỊNH DẠNG QUAY PHIM::providcamRecordingFormat
JPEG (DCF phiên bản 2.0, Exif phiên bản 2.32, Tương thích MPF Baseline), HEIF (Tương thích MPEG-A MIAF), RAW (Tương thích định dạng Sony ARW 4.0)
CỠ ẢNH::providcamImageSize
Cỡ ảnh [3:2] full-frame 35 mm L: 12 M, M: 5,1 M, S: 3,0 M, APS-C L:5,1 M, M: 3,0 M, S: 1,3 M, Cỡ ảnh [4:3] full-frame 35 mm L: 11 M, M: 4,6 M, S: 2,7 M, APS-C L: 4,6 M, M: 2,7 M, S:1,1 M Cỡ ảnh, [16:9] full-frame 35 mm L: 10 M, M: 4,3 M, S: 2,6 M, APS-C L: 4,3 M, M: 2,6 M, S: 1,1 M, Cỡ ảnh [1:1] full-frame 35 mm L: 8 M, M: 3,4 M, S: 2,0 M, APS-C L: 3,4 M, M: 2,0 M, S: 0,8 M
Phát lại
CHỨC NĂNG PHÁT LẠI::providcamPlaybackFunctions
Xem mục lục, Chọn thư mục (Ngày/Ảnh tĩnh/Phim), Chụp ảnh, Giám sát âm thanh 4 kênh, Tự động xem lại (ảnh tĩnh), Hướng ảnh (ảnh tĩnh), Bảo vệ (ảnh tĩnh), Xếp hạng (ảnh tĩnh), Hiển thị theo nhóm (ảnh tĩnh)
Giao diện
NGÕ VÀO ÂM THANH::providcamAudioInput
Giắc cắm mini âm thanh nổi 3,5 mm, tay cầm XLR: [INPUT1][INPUT2] Loại XLR/TRS 3 chân (giắc cái) (x2), có thể chọn dây nối/mic/mic + 48 V, Mức tham chiếu mic -40 đến -60 dBu/[INPUT3] Giắc cắm mini âm thanh nổi 3,5 mm)
USB::providcamUsb
USB Type-C (x1, tương thích với SuperSpeed USB 5 Gb/giây (USB 3.2)), Cáp đa năng/micro USB (x1)
NGÕ RA TAI NGHE::providcamHeadphoneOutput
Có (Giắc cắm mini 3,5 mm âm thanh nổi)
NGÕ RA LOA::providcamSpeakerOutput
Tích hợp, đơn âm
NGÕ RA HDMI::providcamHdmiOutput
Giắc cắm HDMI (Type-A), YCbCr 4:2:2 10 bit/RGB 8 bit
CỔNG KẾT NỐI PHỤ KIỆN ĐA NĂNG::providcamMultiInterfaceShoe
Có giao diện âm thanh kỹ thuật số
Bluetooth::providcamBluetooth
Chuẩn Bluetooth phiên bản 5.0 (băng tần 2,4 GHz))
Phương tiện
LOẠI PHƯƠNG TIỆN::providcamType
Thẻ CFexpress Type A/SD (x2), Quay đồng thời, Phân loại, Tự động chuyển phương tiện, Sao chép
Chụp một ảnh, Chụp liên tục (có thể chọn Hi+/Hi/Mid/Lo), Hẹn giờ, Hẹn giờ (Liên tục), Chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau: Từng lần một, Chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau: Liên tục, Chụp nhiều ảnh với mức cân bằng trắng khác nhau, Chụp nhiều ảnh với mức DRO (tối ưu hóa dải tần nhạy sáng) khác nhau
TỐC ĐỘ CHỤP LIÊN TỤC::providcamContinuousShootingSpeed
Hi+ (Rất cao): 10 hình/giây, Hi (Cao): 8 hình/giây, Mid (Trung bình): 6 hình/giây, Lo (Thấp): 3 hình/giây
GIẢM NHIỄU::providcamNoiseReduction
Giảm nhiễu khi phơi sáng lâu: Bật/Tắt, cho phép khi tốc độ màn trập lâu hơn 1 giây; Giảm nhiễu khi ISO cao: Bình thường / Thấp / Tắt
ĐIỀU KHIỂN ĐÈN FLASH::providcamFlashControl
Đèn flash trong α System của Sony tương thích với Cổng kết nối phụ kiện đa năng, gắn đế kết nối vào thiết bị để sử dụng đèn flash tương thích với Cổng kết nối phụ kiện tự khóa, Tốc độ đồng bộ hóa flash 1/250 giây.
CHỨC NĂNG ẢNH TĨNH KHÁC::providcamOtherStillImageFunction
Màn trập điện tử phía trước, Chụp yên tĩnh, Chụp chống rung hình
Khả năng ổn định hình ảnh
Loại::providcamTypeImage
Cơ chế dịch chuyển cảm biến hình ảnh với khả năng bù 5 trục (Khả năng bù tùy thuộc vào thông số kỹ thuật của ống kính)
CHẾ ĐỘ::providcamMode
[Phim] Active/Chuẩn/Tắt, [Ảnh tĩnh] Bật/Tắt
HIỆU ỨNG BÙ SÁNG (ẢNH TĨNH)::providcamCompensationEffectStill
5,5 bước dừng (Theo chuẩn CIPA. Chỉ áp dụng với hiện tượng rung do chếch dọc/chếch ngang. Gắn ống kính Planar T* FE 50 mm F1.4 ZA. Tắt tính năng giảm nhiễu khi phơi sáng lâu.)
Chức năng tùy chỉnh
CHỨC NĂNG TÙY CHỈNH::providcamCustomFunction
Cài đặt phím tùy chỉnh, Menu của tôi, Cài đặt Vòng xoay của tôi, Lưu cài đặt chụp vào phím tùy chỉnh
Bù ống kính
BÙ ỐNG KÍNH::providcamLensCompensation
Đổ bóng ngoại biên, Quang sai màu, Biến dạng, Thay đổi tiêu cự (Phim)
Wi-Fi/NFC
ĐỊNH DẠNG HỖ TRỢ::providcamSupportedFormat
IEEE 802.11 a/b/g/n/ac
BĂNG TẦN::providcamFrequencyBand
Băng tần 2,4 GHz/băng tần 5 GHz
BẢO MẬT::providcamSecurity
WEP/WPA-PSK/WPA2-PSK
NFC::providcamNfc
Tương thích thẻ NFC Forum loại 3
Truyền qua FTP
Truyền qua FTP::providcamFtpTransfer
Mạng LAN có dây (USB-LAN), Kết nối USB, Wi-Fi
Phụ kiện kèm theo máy
PHỤ KIỆN KÈM THEO MÁY::providcamSuppliedAccessories
Pin sạc NP-FZ100, Bộ sạc pin BC-QZ1, Dây nguồn, Bộ phận tay cầm XLR, Bộ cổng kết nối phụ kiện, Nắp thân máy, Nắp cổng kết nối phụ kiện, Nắp cổng kết nối của tay cầm, Cáp USB-A sang USB-C (USB 3.2)